Tổng Công ty Chuyển phát nhanh Bưu Điện - CTCP (ems)

27.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh435,064388,165410,925483,088438,051422,163453,757588,584499,813531,240616,321796,750594,035567,575537,044
4. Giá vốn hàng bán360,531326,646333,597381,695352,051355,975374,929469,552420,864456,961512,027636,204500,707441,602445,232
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)74,53361,51977,328101,39386,00066,18878,828119,03278,95074,279104,295160,54693,328125,97391,812
6. Doanh thu hoạt động tài chính4541,5746272,0931,813854723,9121,0951,5996911,6071,119557452
7. Chi phí tài chính58313394223253106831,565206314565230732371445
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng18,29416,31717,20124,21621,26922,67625,03534,54424,44629,35827,99193,94243,15644,88217,817
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp34,26436,58836,35651,16730,59038,19343,39138,34943,49648,19845,26556,92744,57443,85744,236
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)21,84510,05524,30527,88035,7006,06610,39048,48611,897-1,99331,16311,0545,98437,42029,765
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)21,8449,99724,51928,04335,7576,85810,40448,61311,658-1,95231,20311,0945,99737,62329,791
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)17,4275,00219,56522,41228,5565,5078,27338,8169,224-1,61224,9128,7154,74830,04823,783
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)17,4275,00219,56522,41228,5565,5078,27338,8169,224-1,61224,9128,7154,74830,04823,783

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn535,696483,034543,642521,264632,538591,837584,953681,836601,815600,900661,168760,389785,510723,227694,391570,769491,721455,221361,472348,860
I. Tiền và các khoản tương đương tiền85,83733,88663,25557,872133,128117,43355,76458,20393,576160,576184,880202,855220,985162,106108,582166,74184,77768,752106,119114,669
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn67,76914,73734,04433,34413,34413,27110,30625,55635,55636,50350,99840,81321,11321,1138,4978,4186,6414,0008,1781,928
III. Các khoản phải thu ngắn hạn366,924406,587428,898413,023465,675438,714495,019572,259454,536388,090411,356504,538531,486531,580567,222383,784375,689367,490212,563211,180
IV. Tổng hàng tồn kho7,01516,6677,1637,0676,9447,1126,4106,9041,3565755885753,2431,7021,7502,2312,8681,1601,632998
V. Tài sản ngắn hạn khác8,15011,15710,2819,95713,44715,30817,45418,91416,79115,15713,34611,6088,6826,7268,3409,59421,74713,81932,98020,085
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn134,273170,45591,693154,64073,49379,95784,49279,88684,49577,67081,07098,05284,37388,26587,22392,433107,233101,318102,98259,890
I. Các khoản phải thu dài hạn14,44714,62315,47115,7708,4419,6819,4409,0129,4679,4229,65912,68713,22911,15611,92312,65818,64217,52820,1923,515
II. Tài sản cố định41,25945,20949,30453,49156,57161,25065,35860,53054,66458,16561,42161,78762,60861,08966,68970,69676,70972,07469,20446,664
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,1165,1165,1165,1345,1345,1985,1985,1475,1475,1645,1165,1165,1165,1865,1865,1865,1425,0814,9224,874
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn62,00094,80018,00076,00010,00013,0008,0003631621,130700
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,45110,7063,8014,2453,3463,8284,4965,1985,2184,9204,8735,4613,4192,8333,0623,7315,6095,9368,6644,837
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN669,969653,489635,335675,904706,031671,794669,445761,723686,310678,570742,238858,441869,882811,492781,614663,202598,954556,539464,454408,750
A. Nợ phải trả377,447357,394313,542373,673425,870378,477352,526453,080416,483435,967445,969587,118622,275568,632524,173429,544374,185341,134268,494229,749
I. Nợ ngắn hạn377,161357,394313,542373,673425,870378,477352,526453,080416,483435,967445,969587,118622,275568,632524,173429,544374,185340,347267,723228,977
II. Nợ dài hạn286788770772
B. Nguồn vốn chủ sở hữu292,522296,095321,792302,231280,161293,317316,919308,643269,827242,604296,269271,323247,608242,860257,441233,658224,769215,405195,960179,001
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN669,969653,489635,335675,904706,031671,794669,445761,723686,310678,570742,238858,441869,882811,492781,614663,202598,954556,539464,454408,750
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |