Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 435,064 | 388,165 | 410,925 | 483,088 | 438,051 | 422,163 | 453,757 | 588,584 | 499,813 | 531,240 | 616,321 | 796,750 | 594,035 | 567,575 | 537,044 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | |||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 435,064 | 388,165 | 410,925 | 483,088 | 438,051 | 422,163 | 453,757 | 588,584 | 499,813 | 531,240 | 616,321 | 796,750 | 594,035 | 567,575 | 537,044 |
4. Giá vốn hàng bán | 360,531 | 326,646 | 333,597 | 381,695 | 352,051 | 355,975 | 374,929 | 469,552 | 420,864 | 456,961 | 512,027 | 636,204 | 500,707 | 441,602 | 445,232 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 74,533 | 61,519 | 77,328 | 101,393 | 86,000 | 66,188 | 78,828 | 119,032 | 78,950 | 74,279 | 104,295 | 160,546 | 93,328 | 125,973 | 91,812 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 454 | 1,574 | 627 | 2,093 | 1,813 | 854 | 72 | 3,912 | 1,095 | 1,599 | 691 | 1,607 | 1,119 | 557 | 452 |
7. Chi phí tài chính | 583 | 133 | 94 | 223 | 253 | 106 | 83 | 1,565 | 206 | 314 | 565 | 230 | 732 | 371 | 445 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | |||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 18,294 | 16,317 | 17,201 | 24,216 | 21,269 | 22,676 | 25,035 | 34,544 | 24,446 | 29,358 | 27,991 | 93,942 | 43,156 | 44,882 | 17,817 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 34,264 | 36,588 | 36,356 | 51,167 | 30,590 | 38,193 | 43,391 | 38,349 | 43,496 | 48,198 | 45,265 | 56,927 | 44,574 | 43,857 | 44,236 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 21,845 | 10,055 | 24,305 | 27,880 | 35,700 | 6,066 | 10,390 | 48,486 | 11,897 | -1,993 | 31,163 | 11,054 | 5,984 | 37,420 | 29,765 |
12. Thu nhập khác | 20 | 182 | 273 | 308 | 57 | 791 | 14 | 127 | 24 | 40 | 40 | 41 | 13 | 203 | 26 |
13. Chi phí khác | 21 | 240 | 59 | 144 | 263 | ||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -1 | -59 | 214 | 164 | 57 | 791 | 14 | 127 | -239 | 40 | 40 | 41 | 13 | 203 | 26 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 21,844 | 9,997 | 24,519 | 28,043 | 35,757 | 6,858 | 10,404 | 48,613 | 11,658 | -1,952 | 31,203 | 11,094 | 5,997 | 37,623 | 29,791 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 4,417 | 4,994 | 4,954 | 5,631 | 7,202 | 1,351 | 2,131 | 9,797 | 2,434 | -340 | 6,291 | 2,379 | 1,250 | 7,575 | 6,008 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 4,417 | 4,994 | 4,954 | 5,631 | 7,202 | 1,351 | 2,131 | 9,797 | 2,434 | -340 | 6,291 | 2,379 | 1,250 | 7,575 | 6,008 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 17,427 | 5,002 | 19,565 | 22,412 | 28,556 | 5,507 | 8,273 | 38,816 | 9,224 | -1,612 | 24,912 | 8,715 | 4,748 | 30,048 | 23,783 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 17,427 | 5,002 | 19,565 | 22,412 | 28,556 | 5,507 | 8,273 | 38,816 | 9,224 | -1,612 | 24,912 | 8,715 | 4,748 | 30,048 | 23,783 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 535,696 | 483,034 | 543,642 | 521,264 | 632,538 | 591,837 | 584,953 | 681,836 | 601,815 | 600,900 | 661,168 | 760,389 | 785,510 | 723,227 | 694,391 | 570,769 | 491,721 | 455,221 | 361,472 | 348,860 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 85,837 | 33,886 | 63,255 | 57,872 | 133,128 | 117,433 | 55,764 | 58,203 | 93,576 | 160,576 | 184,880 | 202,855 | 220,985 | 162,106 | 108,582 | 166,741 | 84,777 | 68,752 | 106,119 | 114,669 |
1. Tiền | 39,453 | 30,222 | 30,106 | 29,092 | 30,151 | 42,213 | 35,264 | 39,703 | 43,076 | 94,576 | 47,880 | 34,985 | 48,985 | 43,606 | 108,502 | 97,661 | 38,732 | 31,752 | 41,119 | 54,669 |
2. Các khoản tương đương tiền | 46,385 | 3,665 | 33,149 | 28,781 | 102,977 | 75,219 | 20,500 | 18,500 | 50,500 | 66,000 | 137,000 | 167,870 | 172,000 | 118,500 | 80 | 69,080 | 46,045 | 37,000 | 65,000 | 60,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 67,769 | 14,737 | 34,044 | 33,344 | 13,344 | 13,271 | 10,306 | 25,556 | 35,556 | 36,503 | 50,998 | 40,813 | 21,113 | 21,113 | 8,497 | 8,418 | 6,641 | 4,000 | 8,178 | 1,928 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 67,769 | 14,737 | 34,044 | 33,344 | 13,344 | 13,271 | 10,306 | 25,556 | 35,556 | 36,503 | 50,998 | 40,813 | 21,113 | 21,113 | 8,497 | 8,418 | 6,641 | 4,000 | 8,178 | 1,928 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 366,924 | 406,587 | 428,898 | 413,023 | 465,675 | 438,714 | 495,019 | 572,259 | 454,536 | 388,090 | 411,356 | 504,538 | 531,486 | 531,580 | 567,222 | 383,784 | 375,689 | 367,490 | 212,563 | 211,180 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 373,494 | 410,077 | 435,571 | 421,373 | 439,615 | 418,508 | 469,696 | 544,846 | 421,000 | 358,483 | 380,525 | 473,015 | 502,325 | 511,531 | 546,772 | 364,490 | 357,578 | 348,181 | 199,434 | 184,998 |
2. Trả trước cho người bán | 1,112 | 1,854 | 2,982 | 3,014 | 4,425 | 1,760 | 2,018 | 6,515 | 7,018 | 1,683 | 899 | 4,010 | 1,452 | 1,143 | 165 | 495 | 3,390 | 1,109 | 1,636 | 5,265 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 19,590 | 21,929 | 17,618 | 16,064 | 23,002 | 19,812 | 24,672 | 22,265 | 27,553 | 28,958 | 30,965 | 28,170 | 32,159 | 23,356 | 24,735 | 23,249 | 14,966 | 18,411 | 12,448 | 20,997 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -27,273 | -27,273 | -27,273 | -27,427 | -1,367 | -1,367 | -1,367 | -1,367 | -1,034 | -1,034 | -1,034 | -657 | -4,449 | -4,449 | -4,449 | -4,449 | -245 | -212 | -955 | -81 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 7,015 | 16,667 | 7,163 | 7,067 | 6,944 | 7,112 | 6,410 | 6,904 | 1,356 | 575 | 588 | 575 | 3,243 | 1,702 | 1,750 | 2,231 | 2,868 | 1,160 | 1,632 | 998 |
1. Hàng tồn kho | 7,015 | 16,667 | 7,163 | 7,067 | 6,944 | 7,112 | 6,410 | 6,904 | 1,356 | 575 | 588 | 575 | 3,243 | 1,702 | 1,750 | 2,231 | 2,868 | 1,160 | 1,632 | 998 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 8,150 | 11,157 | 10,281 | 9,957 | 13,447 | 15,308 | 17,454 | 18,914 | 16,791 | 15,157 | 13,346 | 11,608 | 8,682 | 6,726 | 8,340 | 9,594 | 21,747 | 13,819 | 32,980 | 20,085 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 8,150 | 11,157 | 9,890 | 9,957 | 13,447 | 15,308 | 17,454 | 17,057 | 16,791 | 14,941 | 13,346 | 11,608 | 8,682 | 6,726 | 8,333 | 9,589 | 21,747 | 13,797 | 21,152 | 10,374 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,858 | 216 | 5 | 21 | 11,827 | |||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 391 | 7 | 9,711 | |||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 134,273 | 170,455 | 91,693 | 154,640 | 73,493 | 79,957 | 84,492 | 79,886 | 84,495 | 77,670 | 81,070 | 98,052 | 84,373 | 88,265 | 87,223 | 92,433 | 107,233 | 101,318 | 102,982 | 59,890 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 14,447 | 14,623 | 15,471 | 15,770 | 8,441 | 9,681 | 9,440 | 9,012 | 9,467 | 9,422 | 9,659 | 12,687 | 13,229 | 11,156 | 11,923 | 12,658 | 18,642 | 17,528 | 20,192 | 3,515 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 14,447 | 14,623 | 15,471 | 15,770 | 8,441 | 9,681 | 9,440 | 9,012 | 9,467 | 9,422 | 9,659 | 12,687 | 13,229 | 11,156 | 11,923 | 12,658 | 18,642 | 17,528 | 20,192 | 3,515 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 41,259 | 45,209 | 49,304 | 53,491 | 56,571 | 61,250 | 65,358 | 60,530 | 54,664 | 58,165 | 61,421 | 61,787 | 62,608 | 61,089 | 66,689 | 70,696 | 76,709 | 72,074 | 69,204 | 46,664 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 30,175 | 33,895 | 37,754 | 41,706 | 44,522 | 48,912 | 52,497 | 47,145 | 40,755 | 43,733 | 47,433 | 47,131 | 47,285 | 48,096 | 53,012 | 56,548 | 64,654 | 59,879 | 56,485 | 35,443 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 11,084 | 11,315 | 11,550 | 11,785 | 12,049 | 12,338 | 12,862 | 13,385 | 13,909 | 14,432 | 13,988 | 14,656 | 15,323 | 12,994 | 13,676 | 14,148 | 12,056 | 12,195 | 12,720 | 11,221 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 5,116 | 5,116 | 5,116 | 5,134 | 5,134 | 5,198 | 5,198 | 5,147 | 5,147 | 5,164 | 5,116 | 5,116 | 5,116 | 5,186 | 5,186 | 5,186 | 5,142 | 5,081 | 4,922 | 4,874 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 5,116 | 5,116 | 5,116 | 5,134 | 5,134 | 5,198 | 5,198 | 5,147 | 5,147 | 5,164 | 5,116 | 5,116 | 5,116 | 5,186 | 5,186 | 5,186 | 5,142 | 5,081 | 4,922 | 4,874 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 62,000 | 94,800 | 18,000 | 76,000 | 10,000 | 13,000 | 8,000 | 363 | 162 | 1,130 | 700 | |||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 62,000 | 94,800 | 18,000 | 76,000 | 10,000 | 13,000 | 8,000 | 363 | 162 | 1,130 | 700 | |||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 11,451 | 10,706 | 3,801 | 4,245 | 3,346 | 3,828 | 4,496 | 5,198 | 5,218 | 4,920 | 4,873 | 5,461 | 3,419 | 2,833 | 3,062 | 3,731 | 5,609 | 5,936 | 8,664 | 4,837 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 11,451 | 10,706 | 3,801 | 4,245 | 3,346 | 3,828 | 4,496 | 5,198 | 5,218 | 4,920 | 4,873 | 5,461 | 3,419 | 2,833 | 3,062 | 3,731 | 5,609 | 5,936 | 8,664 | 4,837 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 669,969 | 653,489 | 635,335 | 675,904 | 706,031 | 671,794 | 669,445 | 761,723 | 686,310 | 678,570 | 742,238 | 858,441 | 869,882 | 811,492 | 781,614 | 663,202 | 598,954 | 556,539 | 464,454 | 408,750 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 377,447 | 357,394 | 313,542 | 373,673 | 425,870 | 378,477 | 352,526 | 453,080 | 416,483 | 435,967 | 445,969 | 587,118 | 622,275 | 568,632 | 524,173 | 429,544 | 374,185 | 341,134 | 268,494 | 229,749 |
I. Nợ ngắn hạn | 377,161 | 357,394 | 313,542 | 373,673 | 425,870 | 378,477 | 352,526 | 453,080 | 416,483 | 435,967 | 445,969 | 587,118 | 622,275 | 568,632 | 524,173 | 429,544 | 374,185 | 340,347 | 267,723 | 228,977 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 141,986 | 131,914 | 113,349 | 122,016 | 127,595 | 123,721 | 121,315 | 195,418 | 112,618 | 122,644 | 154,740 | 212,007 | 152,958 | 144,250 | 172,044 | 126,729 | 95,732 | 111,873 | 86,652 | 97,370 |
4. Người mua trả tiền trước | 897 | 1,172 | 1,058 | 1,266 | 2,014 | 2,701 | 2,875 | 3,039 | 2,654 | 2,884 | 2,624 | 2,841 | 2,885 | 2,359 | 2,980 | 2,267 | 2,075 | 1,062 | 322 | 1,214 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 8,733 | 3,960 | 8,434 | 10,123 | 10,811 | 5,121 | 9,052 | 13,425 | 5,300 | 3,680 | 19,843 | 10,346 | 18,366 | 22,035 | 24,181 | 15,852 | 13,697 | 13,000 | 2,718 | 6,858 |
6. Phải trả người lao động | 80,633 | 70,872 | 62,951 | 81,798 | 108,712 | 108,641 | 88,018 | 111,283 | 135,047 | 136,153 | 106,194 | 179,185 | 157,693 | 130,659 | 95,491 | 144,756 | 125,072 | 111,550 | 78,136 | 52,801 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 35,640 | 29,809 | 33,904 | 60,882 | 30,727 | 25,238 | 39,315 | 30,685 | 49,028 | 31,235 | 60,162 | 64,519 | 146,735 | 120,493 | 130,547 | 36,498 | 57,735 | 42,435 | 47,860 | 26,658 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 188 | 96 | 92 | 181 | 92 | 528 | 514 | 505 | ||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 28,647 | 32,701 | 29,567 | 28,809 | 66,787 | 27,593 | 27,224 | 27,792 | 32,048 | 52,894 | 34,675 | 42,823 | 58,979 | 51,855 | 28,020 | 28,819 | 31,667 | 28,349 | 21,347 | 21,896 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 364 | 591 | 10,264 | |||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 80,435 | 86,870 | 64,188 | 68,600 | 79,132 | 85,463 | 64,728 | 71,439 | 79,788 | 86,477 | 67,730 | 75,396 | 84,659 | 96,981 | 70,910 | 74,624 | 47,843 | 30,958 | 19,910 | 21,676 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 286 | 788 | 770 | 772 | ||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 286 | 788 | 770 | 772 | ||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 292,522 | 296,095 | 321,792 | 302,231 | 280,161 | 293,317 | 316,919 | 308,643 | 269,827 | 242,604 | 296,269 | 271,323 | 247,608 | 242,860 | 257,441 | 233,658 | 224,769 | 215,405 | 195,960 | 179,001 |
I. Vốn chủ sở hữu | 292,522 | 296,095 | 321,792 | 302,231 | 280,161 | 293,317 | 316,919 | 308,643 | 269,827 | 242,604 | 296,269 | 271,323 | 247,608 | 242,860 | 257,441 | 233,658 | 224,769 | 215,405 | 195,960 | 179,001 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 209,994 | 209,994 | 209,994 | 209,994 | 209,994 | 209,994 | 209,994 | 197,994 | 179,998 | 179,998 | 179,998 | 150,005 | 150,005 | 150,005 | 150,005 | 91,591 | 91,591 | 91,591 | 91,591 | |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 209,994 | |||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 40,533 | 40,533 | 27,547 | 27,547 | 27,547 | 27,547 | 26,585 | 26,585 | 38,586 | 38,586 | 24,029 | 24,029 | 39,024 | 39,024 | 26,661 | 26,661 | 76,897 | 68,504 | 63,404 | 57,321 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 41,995 | 45,567 | 84,251 | 64,689 | 42,620 | 55,775 | 80,340 | 72,063 | 33,248 | 24,021 | 92,242 | 67,297 | 58,578 | 53,831 | 80,775 | 56,992 | 56,281 | 55,310 | 40,965 | 30,088 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 669,969 | 653,489 | 635,335 | 675,904 | 706,031 | 671,794 | 669,445 | 761,723 | 686,310 | 678,570 | 742,238 | 858,441 | 869,882 | 811,492 | 781,614 | 663,202 | 598,954 | 556,539 | 464,454 | 408,750 |