Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 | Năm 2005 | Năm 2004 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 140,549 | 107,753 | 223,615 | 202,218 | 184,910 | 141,259 | 81,779 | 18,554 | ||||||||||||
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 30,423 | 33,302 | 82,273 | 52,421 | 51,447 | 37,338 | 25,057 | 15,194 | ||||||||||||
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 66,004 | 25,398 | 94,366 | 76,235 | 63,838 | 83,597 | 50,714 | |||||||||||||
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 44,122 | 49,053 | 46,976 | 73,563 | 69,625 | 20,325 | 6,009 | 3,360 | ||||||||||||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 68,220 | 50,642 | 31,106 | 6,876 | 2,944 | 20,870 | 29,880 | 31,170 | 53,217 | 61,026 | 50,138 | 54,729 | 103,805 | 120,063 | 160,426 | 31,994 | 143,457 | 18,745 | 1,735 | |
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 330,267 | 325,812 | 361,765 | 174,089 | 193,702 | 168,791 | 122,540 | 98,486 | ||||||||||||
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 11,057 | 4,815 | 1,263 | 3,814 | 4,972 | 4,917 | 3,698 | 7,806 | ||||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 307,765 | 320,154 | 467,670 | 151,392 | 135,859 | 171,590 | 207,668 | 99,887 | 84,024 | 108,680 | 44,721 | 48,803 | 33,708 | 64,730 | 91,807 | 58,280 | 149,680 | 34,809 | 3,243 | |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 2 | 23,476 | 28,327 | 14,621 | 63 | 280 | 926 | 272 | 1,028 | 78 | 1,742 | 63 | 218 | 6,602 | 2,306 | 11,609 | 52,067 | 13,001 | 10,185 | |
1.8. Doanh thu tư vấn | 2,203 | 8,975 | 12,696 | 6,850 | 11,023 | 7,330 | 8,402 | 9,548 | 9,491 | 5,538 | 6,181 | 5,181 | 7,819 | 6,301 | 6,677 | 15,545 | 7,200 | 6,566 | 4,055 | |
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 7,196 | 9,502 | 9,233 | 5,677 | 5,846 | 6,518 | 5,987 | 4,378 | 3,694 | 3,278 | 2,953 | 3,279 | 2,578 | 2,760 | 3,357 | 2,361 | 1,481 | 498 | 135 | |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 3,234 | 4,137 | 2,646 | 2,521 | 1,945 | 1,399 | 1,164 | 5,639 | 135,726 | 126,744 | 101,615 | 96,615 | 47,671 | 38,105 | 27,632 | 43,051 | 21,042 | 8,934 | 3,254 | |
Cộng doanh thu hoạt động | 870,494 | 855,266 | 1,138,320 | 568,060 | 541,264 | 522,954 | 462,044 | 275,739 | 287,179 | 305,344 | 207,351 | 208,670 | 195,798 | 238,909 | 292,205 | 162,841 | 374,929 | 82,553 | 22,606 | 14,969 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 81,424 | 159,431 | 94,956 | 143,063 | 139,063 | 150,518 | 44,083 | 13,632 | ||||||||||||
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 58,368 | 56,776 | 60,653 | 96,691 | 83,096 | 36,312 | 5,493 | 13,632 | ||||||||||||
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 23,055 | 102,655 | 34,304 | 46,372 | 55,967 | 114,207 | 38,590 | |||||||||||||
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | ||||||||||||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | 4,989 | 9,903 | -20,620 | 7,878 | -12,674 | -3,269 | 6,042 | -22,715 | ||||||||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 3,158 | 3,553 | 4,015 | 3,238 | 2,929 | 2,162 | 2,296 | 1,644 | ||||||||||||
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 298,255 | 263,685 | 374,212 | 122,805 | 119,278 | 140,758 | 160,302 | 84,799 | ||||||||||||
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 18 | 765 | 20 | |||||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 10,350 | 14,796 | 18,380 | 16,326 | 12,491 | 8,908 | 7,280 | 7,000 | ||||||||||||
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 17,451 | 17,931 | 21,876 | 15,714 | 14,721 | 14,455 | 12,632 | 10,569 | ||||||||||||
2.12. Chi phí khác | 16,210 | 13,973 | 15,942 | 9,380 | 8,894 | 8,600 | 7,849 | 7,618 | 105,851 | 114,437 | 71,360 | 89,939 | 256,096 | 258,367 | 53,144 | 589,470 | 106,868 | 13,718 | 4,763 | 1,184 |
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 431,838 | 483,289 | 509,526 | 318,404 | 284,703 | 322,133 | 240,483 | 102,566 | 105,851 | 114,437 | 71,360 | 89,939 | 256,096 | 258,367 | 53,144 | 589,470 | 106,868 | 13,718 | 4,763 | 1,184 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 64,989 | 66,278 | 8,792 | 26,091 | 24,625 | 21,636 | 18,416 | |||||||||||||
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | 22,391 | |||||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 64,989 | 66,278 | 8,792 | 26,091 | 22,391 | 24,625 | 21,636 | 18,416 | ||||||||||||
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | 8,995 | 2 | 3 | 1 | ||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 123,351 | 134,708 | 108,585 | 32,741 | 39,503 | 27,618 | 8,408 | 6,679 | ||||||||||||
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | 123,351 | 143,703 | 108,585 | 32,741 | 39,505 | 27,618 | 8,411 | 6,680 | ||||||||||||
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 144,885 | 115,303 | 177,413 | 88,632 | 88,156 | 75,089 | 81,579 | 64,844 | 61,011 | 59,098 | 49,733 | 41,369 | 39,624 | 72,491 | 65,158 | 75,973 | 55,195 | 15,474 | 9,829 | 7,197 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 235,410 | 179,249 | 351,589 | 154,374 | 151,292 | 122,740 | 153,208 | 120,066 | 120,318 | 131,809 | 86,257 | 77,362 | -99,922 | -91,949 | 173,903 | -451,718 | 237,905 | 62,989 | 11,218 | 6,589 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 421 | 2,300 | 80 | 312 | 394 | 214 | 112 | 10 | 435 | 477 | 27 | 80 | 271 | 16 | 657 | 68 | 3 | 56 | 4 | |
8.2. Chi phí khác | 606 | 545 | 641 | 354 | 524 | 474 | 896 | 770 | 428 | 643 | 466 | 123 | 9 | 798 | 91 | 59 | 1 | 30 | 25 | |
Cộng kết quả hoạt động khác | -185 | 1,755 | -561 | -42 | -129 | -260 | -784 | -760 | 7 | -166 | -439 | -44 | 262 | -782 | 566 | 10 | 2 | 26 | -21 | |
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 235,225 | 181,004 | 351,028 | 154,332 | 151,163 | 122,480 | 152,423 | 119,306 | 120,325 | 131,642 | 85,818 | 77,318 | -99,660 | -92,731 | 174,469 | -451,709 | 237,908 | 63,015 | 11,197 | 6,589 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 192,276 | 258,261 | 290,965 | 124,469 | 143,292 | 153,090 | 140,300 | 119,306 | 120,325 | 131,642 | 85,818 | 77,318 | -99,660 | -92,731 | 174,469 | -451,709 | 237,908 | 63,015 | 11,197 | 6,589 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 42,949 | -77,257 | 60,063 | 29,863 | 7,871 | -30,610 | 12,124 | |||||||||||||
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 39,501 | 34,116 | 68,084 | 21,952 | 15,653 | 18,948 | 29,979 | 17,592 | 4,219 | 693 | 23,317 | 12,121 | 1,174 | |||||||
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 34,639 | 44,570 | 58,764 | 19,440 | 15,362 | 21,438 | 27,420 | 17,592 | 4,219 | 693 | 23,317 | 12,121 | 1,174 | |||||||
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 4,862 | -10,454 | 9,320 | 2,512 | 291 | -2,490 | 2,559 | |||||||||||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 195,723 | 146,888 | 282,944 | 132,380 | 135,510 | 103,532 | 122,445 | 101,714 | 116,105 | 131,642 | 85,818 | 77,318 | -99,660 | -92,731 | 174,469 | -452,401 | 214,591 | 50,894 | 10,023 | 6,589 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 195,723 | 146,888 | 282,944 | 132,380 | 135,510 | 103,532 | 122,445 | 101,714 | 116,105 | 131,642 | 85,818 | 77,318 | -99,660 | -92,731 | 174,469 | -452,401 | 214,591 | 50,894 | 10,023 | 6,589 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | 23,135 | -38,861 | 50,195 | 17,007 | 7,746 | -2,308 | 13,467 | |||||||||||||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | 23,135 | -38,861 | 50,195 | 17,007 | 7,746 | -2,308 | 13,467 | |||||||||||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | 23,135 | -38,861 | 50,195 | 17,007 | 7,746 | -2,308 | 13,467 | |||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | 23,135 | -38,861 | 50,195 | 17,007 | 7,746 | -2,308 | 13,467 | |||||||||||||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |
Chỉ tiêu | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
TÀI SẢN | ||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 5,688,298 | 3,652,011 | 5,502,631 | 3,057,482 | 2,216,766 | 2,547,077 | 1,740,895 | 1,342,247 | 1,829,345 | 1,688,385 |
I. Tài sản tài chính | 5,684,953 | 3,647,834 | 5,495,078 | 3,055,092 | 2,213,746 | 2,544,928 | 1,739,579 | 1,338,948 | 1,827,815 | 1,684,206 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,053 | 149,529 | 66,560 | 88,878 | 174,237 | 465,849 | 228,383 | 117,958 | 764,644 | 710,556 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 732,923 | 400,962 | 737,876 | 537,049 | 421,328 | 252,426 | 181,752 | 122,951 | ||
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 1,605,723 | 628,037 | 998,421 | 140,815 | 10,022 | 51,600 | 136,890 | 270,318 | 396,264 | 439,526 |
4. Các khoản cho vay | 3,209,227 | 2,254,799 | 3,374,602 | 2,205,553 | 1,514,326 | 1,682,728 | 1,116,594 | 735,873 | 2,457 | 1,656 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 149,585 | 136,894 | 166,981 | 141,474 | 131,916 | 128,006 | 110,657 | 107,520 | ||
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -79,020 | -74,031 | -59,930 | -83,322 | -77,944 | -65,170 | -67,945 | -78,258 | -85,007 | -106,032 |
7. Các khoản phải thu | 37,205 | 30,999 | 28,443 | 13,949 | 17,889 | 20,926 | 10,487 | 11,910 | ||
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 29 | 28 | ||||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 9,337 | 119,412 | 180,823 | 3,831 | 4,244 | 6,415 | 4,378 | 4,648 | 731,743 | 622,405 |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 36,520 | 17,278 | 18,822 | 22,847 | 33,712 | 18,131 | 34,284 | 61,930 | 38,089 | 33,789 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -18,629 | -16,072 | -17,520 | -15,984 | -15,984 | -15,984 | -15,901 | -15,901 | -20,375 | -17,694 |
II.Tài sản ngắn hạn khác | 3,345 | 4,177 | 7,553 | 2,390 | 3,020 | 2,149 | 1,316 | 3,298 | 1,530 | 4,179 |
1. Tạm ứng | 292 | 485 | 576 | 198 | 584 | 201 | 515 | 585 | ||
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | 35 | 960 | 816 | 440 | 487 | 388 | 212 | 644 | ||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,995 | 2,732 | 1,445 | 1,752 | 1,950 | 1,560 | 572 | 2,069 | 1,205 | 444 |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 23 | 4,715 | 18 | |||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 325 | 3,735 | ||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 325,367 | 205,640 | 216,666 | 355,511 | 181,087 | 380,084 | 458,059 | 513,009 | 278,946 | 195,350 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | 275,470 | 158,916 | 176,360 | 308,729 | 120,449 | 306,216 | 374,219 | 479,676 | 246,122 | 168,849 |
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||
2. Các khoản đầu tư | 275,470 | 158,916 | 176,360 | 308,729 | 120,449 | 306,216 | 479,676 | 246,122 | 168,849 | |
II. Tài sản cố định | 18,834 | 17,098 | 15,266 | 15,663 | 16,847 | 16,648 | 14,135 | 5,171 | 2,947 | 4,130 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 13,909 | 13,146 | 11,491 | 12,974 | 14,607 | 14,127 | 11,281 | 4,744 | 2,836 | 3,582 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 4,925 | 3,952 | 3,776 | 2,690 | 2,240 | 2,521 | 2,854 | 427 | 111 | 547 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,586 | 299 | ||||||||
V. Tài sản dài hạn khác | 31,063 | 29,625 | 25,040 | 33,901 | 45,659 | 57,220 | 69,705 | 27,863 | 29,877 | 22,371 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 2,556 | 2,058 | 1,506 | 1,117 | 1,092 | 1,170 | 1,152 | 910 | ||
2. Chi phí trả trước dài hạn | 7,517 | 6,702 | 2,355 | 11,434 | 23,388 | 36,050 | 47,394 | 5,805 | 7,765 | 2,337 |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 20,990 | 20,866 | 21,179 | 21,350 | 21,179 | 20,000 | 21,158 | 21,148 | 21,182 | 19,453 |
5. Tài sản dài hạn khác | 930 | 580 | ||||||||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | -4,368 | -1,868 | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 6,013,664 | 3,857,651 | 5,719,297 | 3,412,993 | 2,397,853 | 2,927,161 | 2,198,954 | 1,855,255 | 2,108,291 | 1,883,735 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 3,698,888 | 1,676,711 | 3,574,846 | 1,538,249 | 591,220 | 1,235,009 | 500,851 | 307,093 | 657,551 | 542,529 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 3,669,810 | 1,658,280 | 3,436,051 | 1,421,266 | 180,865 | 914,347 | 490,044 | 307,093 | 657,551 | 542,529 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 3,358,261 | 980,000 | 2,505,696 | 895,000 | 100,000 | 129,900 | 89,986 | 159,677 | 29,151 | |
1.1. Vay ngắn hạn | 3,358,261 | 980,000 | 2,505,696 | 895,000 | 100,000 | 129,900 | 89,986 | 159,677 | 29,151 | |
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | ||||||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 6,199 | 5,908 | 7,982 | 5,336 | 2,810 | 3,700 | 3,787 | 2,626 | 454,239 | 487,211 |
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,997 | 3,377 | 6,411 | 6,483 | 2,904 | 2,623 | 10,714 | 1,164 | 3,458 | 3,277 |
9. Người mua trả tiền trước | 19,787 | 19,532 | 17,512 | 14,945 | 7,017 | 2,771 | 2,961 | 2,174 | 2,165 | 2,030 |
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 18,951 | 21,919 | 39,562 | 14,814 | 7,655 | 8,100 | 14,357 | 5,976 | 4,198 | 3,803 |
11. Phải trả người lao động | 121,001 | 93,578 | 106,036 | 40,971 | 35,569 | 43,692 | 48,317 | 27,576 | 32,512 | 33,469 |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 1,619 | 1,417 | 1,663 | 1,134 | 1,166 | 967 | 909 | 1,059 | ||
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 22,590 | 14,592 | 22,519 | 5,600 | 2,492 | 5,082 | 3,349 | 1,910 | 1,252 | 657 |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 49 | 359 | ||||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | ||||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 59,480 | 491,728 | 670,069 | 417,148 | 2,846 | 711,451 | 309,771 | 100,312 | 126,024 | 10,329 |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 44,000 | 16,700 | 47,000 | 11,500 | 12,000 | |||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 14,876 | 9,170 | 11,601 | 8,335 | 6,406 | 6,061 | 5,894 | 4,617 | 4,554 | 1,753 |
II. Nợ phải trả dài hạn | 29,077 | 18,431 | 138,795 | 116,983 | 410,355 | 320,662 | 10,807 | |||
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
1.1. Vay dài hạn | ||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | 100,195 | 100,251 | 400,388 | 312,922 | ||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | ||||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 29,077 | 18,431 | 38,601 | 16,732 | 9,968 | 7,740 | 10,807 | |||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 2,314,777 | 2,180,940 | 2,144,452 | 1,874,744 | 1,806,633 | 1,692,152 | 1,698,104 | 1,548,162 | 1,450,740 | 1,341,206 |
I. Vốn chủ sở hữu | 2,314,777 | 2,180,940 | 2,144,452 | 1,874,744 | 1,806,633 | 1,692,152 | 1,698,104 | 1,548,162 | 1,450,740 | 1,341,206 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,332,096 | 1,332,096 | 1,332,096 | 1,332,096 | 1,332,096 | 1,332,096 | 1,332,096 | 1,332,096 | 1,332,365 | 1,332,365 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 722,339 | 722,339 | 722,339 | 722,339 | 722,339 | 722,339 | 722,339 | 722,339 | 722,339 | 722,339 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | 610,253 | 610,253 | 610,253 | 610,253 | 610,253 | 610,253 | 610,253 | 610,253 | 610,253 | 610,253 |
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | -497 | -497 | -497 | -497 | -497 | -497 | -497 | -497 | -228 | -228 |
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | 82,371 | 59,236 | 98,097 | 47,902 | 30,894 | 23,148 | 25,456 | |||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 59,379 | 59,379 | 59,379 | 47,769 | 42,518 | 36,121 | 29,538 | 23,894 | 18,809 | 14,322 |
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 59,379 | 59,379 | 59,379 | 47,769 | 42,518 | 36,121 | 29,538 | 23,894 | ||
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 64,107 | 18,809 | 14,322 | |||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 717,444 | 670,849 | 595,501 | 399,208 | 358,608 | 264,666 | 281,475 | 168,278 | 80,758 | -19,803 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 690,055 | 681,547 | 539,395 | 393,845 | 380,595 | 294,233 | 282,922 | 168,278 | 80,758 | -19,803 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 27,389 | -10,697 | 56,106 | 5,363 | -21,987 | -29,567 | -1,447 | |||
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 6,013,664 | 3,857,651 | 5,719,297 | 3,412,993 | 2,397,853 | 2,927,161 | 2,198,954 | 1,855,255 | 2,108,291 | 1,883,735 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |