CTCP Chứng khoán Bảo Việt (bvs)

38
0.30
(0.80%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV198,741316,668235,604267,997227,010870,494855,2661,138,320568,060541,264522,954462,044275,739287,179305,344
Giá vốn hàng bán111,603166,635100,812175,948112,979431,838483,289509,526318,404284,703322,133240,483102,566105,851114,437
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV87,138150,033134,79292,049114,031438,656371,977628,794249,656256,561200,821221,561173,173181,328190,907
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh49,89150,36166,83559,80245,459235,410179,249351,589154,374151,292122,740153,208120,066120,318131,809
Tổng lợi nhuận trước thuế50,32550,21466,69459,66545,292235,225181,004351,028154,332151,163122,480152,423119,306120,325131,642
Lợi nhuận sau thuế 35,60847,36554,74652,53536,523195,723146,888282,944132,380135,510103,532122,445101,714116,105131,642
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ35,60847,36554,74652,53536,523195,723146,888282,944132,380135,510103,532122,445101,714116,105131,642
Tổng tài sản ngắn hạn4,275,2855,991,7976,378,7425,700,5344,338,3095,688,2983,652,0115,502,6313,057,4822,216,7662,547,0771,740,8951,342,2471,829,3451,688,385
Tiền mặt4,568804,333239,23714,5725,2702,053149,52966,56088,878174,237465,849228,383117,958764,644710,556
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,220,4125,106,7186,053,7015,618,4384,250,7515,618,4383,346,6615,217,9502,941,5691,999,6482,049,5901,477,9481,158,404313,714335,150
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn343,446342,756342,752325,367335,946325,367205,640216,666355,511181,087380,084458,059513,009278,946195,350
Tài sản cố định19,58618,59419,18918,83418,53818,83417,09815,26615,66316,84716,64814,1355,1712,9474,130
Đầu tư tài chính dài hạn293,108292,974294,092275,470286,090275,470158,916176,360308,729120,449306,216479,676246,122168,849
Tổng tài sản4,618,7316,334,5536,721,4946,025,9014,674,2556,013,6643,857,6515,719,2973,412,9932,397,8532,927,1612,198,9541,855,2552,108,2911,883,735
Tổng nợ2,144,2913,901,2414,330,6083,711,2032,330,3133,698,8881,676,7113,574,8461,538,249591,2201,235,009500,851307,093657,551542,529
Vốn chủ sở hữu2,474,4402,433,3122,390,8862,314,6982,343,9422,314,7772,180,9402,144,4521,874,7441,806,6331,692,1521,698,1041,548,1621,450,7401,341,206

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.63K2.71K2.03K3.92K1.83K1.88K1.43K1.70K1.41K1.61K1.82K
Giá cuối kỳ42.48K24.92K19.45K36.16K16.10K8.10K10.01K15.31K11.73K8.51K9.73K
Giá / EPS (PE)16.13 (lần)9.20 (lần)9.56 (lần)9.23 (lần)8.79 (lần)4.32 (lần)6.98 (lần)9.03 (lần)8.33 (lần)5.29 (lần)5.34 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)3.01 (lần)2.07 (lần)1.64 (lần)2.29 (lần)2.05 (lần)1.08 (lần)1.38 (lần)2.39 (lần)3.07 (lần)2.14 (lần)2.30 (lần)
Giá sổ sách34.26K32.05K30.19K29.69K25.95K25.01K23.43K23.51K21.43K20.08K18.57K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.24 (lần)0.78 (lần)0.64 (lần)1.22 (lần)0.62 (lần)0.32 (lần)0.43 (lần)0.65 (lần)0.55 (lần)0.42 (lần)0.52 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)72 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.56%94.59%94.67%96.21%89.58%92.45%87.02%79.17%72.35%86.77%89.63%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.44%5.41%5.33%3.79%10.42%7.55%12.98%20.83%27.65%13.23%10.37%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.43%61.51%43.46%62.50%45.07%24.66%42.19%22.78%16.55%31.19%28.80%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu86.66%159.79%76.88%166.70%82.05%32.72%72.98%29.49%19.84%45.33%40.45%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.57%38.49%56.54%37.50%54.93%75.34%57.81%77.22%83.45%68.81%71.20%
6/ Thanh toán hiện hành202.73%155%220.23%160.14%215.12%1,225.65%278.57%355.25%437.08%278.21%311.21%
7/ Thanh toán nhanh202.73%155%220.23%160.14%215.12%1,225.65%278.57%355.25%437.08%278.21%311.21%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.22%0.06%9.02%1.94%6.25%96.34%50.95%46.60%38.41%116.29%130.97%
9/ Vòng quay Tổng tài sản22.06%14.48%22.17%19.90%16.64%22.57%17.87%21.01%14.86%13.62%16.21%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn23.83%15.30%23.42%20.69%18.58%24.42%20.53%26.54%20.54%15.70%18.08%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu41.18%37.61%39.22%53.08%30.30%29.96%30.90%27.21%17.81%19.80%22.77%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần18.67%22.48%17.17%24.86%23.30%25.04%19.80%26.50%36.89%40.43%43.11%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.12%3.25%3.81%4.95%3.88%5.65%3.54%5.57%5.48%5.51%6.99%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.69%8.46%6.74%13.19%7.06%7.50%6.12%7.21%6.57%8%9.82%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)34%45%30%56%42%48%32%51%99%110%115%
Tăng trưởng doanh thu25.58%1.78%-24.87%100.39%4.95%3.50%13.18%67.57%-3.98%-5.95%%
Tăng trưởng Lợi nhuận3.16%33.25%-48.09%113.74%-2.31%30.89%-15.45%20.38%-12.39%-11.80%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-7.98%120.60%-53.10%132.40%160.18%-52.13%146.58%63.09%-53.30%21.20%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.57%6.14%1.70%14.39%3.77%6.77%-0.35%9.69%6.72%8.17%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.19%55.89%-32.55%67.57%42.34%-18.08%33.12%18.53%-12%11.92%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |