Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 43,437 | 69,891 | 45,689 | 40,774 | 29,046 | 44,640 | 26,090 | 32,332 | 11,400 | 26,376 | 37,645 | 72,269 | 22,388 | 75,172 | 52,366 | 77,819 | 33,240 | 76,500 | 14,660 | 65,631 |
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 6,596 | 21,570 | 20,137 | 6,896 | 16,262 | 4,008 | 3,258 | 4,253 | 698 | 2,042 | 26,308 | 22,833 | 9,154 | 26,976 | 23,309 | 15,010 | 6,121 | 25,706 | 5,583 | 11,363 |
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 13,559 | 4,105 | 16,362 | 17,177 | 6,125 | 22,760 | 19,942 | 11,945 | 4,644 | 1,221 | 7,588 | 31,284 | 6,332 | 30,346 | 25,567 | 21,561 | 12,397 | 36,993 | 5,285 | 21,317 |
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 23,282 | 44,217 | 9,190 | 16,701 | 6,659 | 17,872 | 2,891 | 16,134 | 6,058 | 23,112 | 3,749 | 18,152 | 6,901 | 17,850 | 3,489 | 41,248 | 14,721 | 13,802 | 3,792 | 32,951 |
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 5,960 | 11,957 | 20,972 | 15,935 | 12,293 | 22,059 | 17,934 | 10,793 | 10,908 | 13,895 | 15,045 | 8,845 | 10,230 | 7,104 | 4,926 | 3,603 | 1,939 | 1,186 | 145 | 22 |
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 76,495 | 134,354 | 75,426 | 116,377 | 74,156 | 95,707 | 44,027 | 88,345 | 58,473 | 105,842 | 73,152 | 121,352 | 75,103 | 109,777 | 55,534 | 63,100 | 30,492 | 42,786 | 38,060 | 63,056 |
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 8,000 | 3,057 | 4,000 | 326 | 489 | 121 | 1,141 | 24 | 1,098 | 1,755 | 937 | |||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 69,066 | 96,451 | 91,180 | 84,608 | 105,049 | 71,766 | 46,342 | 68,883 | 67,041 | 80,240 | 103,991 | 132,683 | 112,444 | 136,672 | 85,871 | 58,942 | 33,426 | 33,970 | 25,054 | 33,143 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 2 | 10,059 | 2,554 | 10,864 | 9,082 | 2,165 | 8,377 | 8,703 | 6,059 | 3,231 | 5,332 | |||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 1,092 | 1,015 | 472 | 70 | 854 | 371 | 908 | 246 | 2,179 | 2,195 | 4,455 | 4,718 | 2,501 | 2,986 | 2,490 | 980 | 1,609 | 1,245 | 3,016 | 1,251 |
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 1,689 | 2,188 | 1,082 | 1,529 | 1,440 | 1,847 | 1,982 | 2,432 | 1,574 | 2,452 | 3,094 | 2,933 | 1,952 | 2,266 | 2,082 | 1,972 | 1,274 | 1,166 | 1,265 | 1,532 |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 1,001 | 812 | 783 | 704 | 1,115 | 895 | 519 | 2,318 | 241 | 631 | 796 | 647 | 295 | 933 | 770 | 1,614 | 179 | 521 | 207 | 750 |
Cộng doanh thu hoạt động | 198,741 | 316,668 | 235,604 | 267,997 | 227,010 | 237,288 | 137,801 | 209,349 | 161,874 | 234,511 | 249,532 | 352,530 | 227,200 | 344,428 | 212,742 | 214,113 | 106,489 | 164,460 | 83,344 | 165,386 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 30,768 | 65,893 | 13,671 | 41,032 | 12,745 | 18,899 | 8,748 | 43,951 | 16,839 | 78,773 | 19,868 | 23,052 | 36,034 | 21,388 | 13,645 | 52,212 | 16,291 | 20,766 | 53,794 | 56,946 |
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 23,490 | 40,227 | 4,072 | 32,916 | 2,249 | 16,681 | 6,522 | 27,185 | 2,902 | 24,989 | 1,700 | 12,593 | 18,414 | 16,899 | 11,910 | 40,999 | 14,850 | 19,691 | 21,151 | 39,132 |
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 7,278 | 25,666 | 9,599 | 8,115 | 10,496 | 2,218 | 2,226 | 16,766 | 13,937 | 53,784 | 18,168 | 10,460 | 17,620 | 4,490 | 1,734 | 11,213 | 1,441 | 1,074 | 32,644 | 17,814 |
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | ||||||||||||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | 30,693 | -575 | -2,888 | 767 | 2,250 | 1,783 | 189 | 3,384 | 705 | 7,109 | 2,680 | -2,291 | -9,166 | -3,552 | -5,611 | 5,691 | 559 | -2,647 | 4,275 | -1,194 |
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | ||||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 831 | 704 | 484 | 1,414 | 720 | 768 | 256 | 1,231 | 724 | 1,481 | 117 | 1,377 | 1,198 | 1,036 | 404 | 913 | 514 | 415 | 439 | 840 |
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 33,421 | 86,389 | 81,406 | 116,681 | 85,005 | 55,786 | 40,720 | 69,932 | 50,534 | 54,859 | 88,312 | 120,488 | 80,170 | 103,603 | 69,943 | 47,126 | 22,110 | 23,850 | 20,734 | 27,079 |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | 18 | |||||||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | 2,287 | 1,774 | 1,591 | 3,974 | 2,214 | 2,988 | 1,173 | 4,213 | 4,766 | 5,532 | 285 | 6,833 | 4,528 | 5,047 | 2,737 | 5,733 | 2,953 | 3,124 | 1,574 | 2,493 |
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 5,067 | 4,425 | 3,556 | 6,331 | 4,293 | 4,225 | 2,649 | 5,124 | 3,991 | 6,519 | 2,297 | 6,644 | 6,187 | 5,206 | 3,835 | 4,587 | 2,884 | 2,664 | 2,799 | 3,808 |
2.12. Chi phí khác | 8,537 | 8,025 | 2,993 | 5,749 | 5,752 | 3,300 | 1,335 | 4,377 | 3,164 | 5,735 | 696 | 6,417 | 4,173 | 4,035 | 2,784 | 3,519 | 2,158 | 1,710 | 1,958 | 3,425 |
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | 4 | 190 | ||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 111,603 | 166,635 | 100,812 | 175,948 | 112,979 | 87,749 | 55,069 | 132,212 | 80,722 | 160,009 | 114,272 | 162,520 | 123,124 | 136,763 | 87,737 | 119,781 | 47,470 | 49,880 | 85,574 | 93,397 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | 3 | |||||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 57 | 312 | 255 | 54,576 | 78 | 10,292 | 43 | 22,464 | 21,177 | 22,631 | 7 | 2,610 | 6 | 3,207 | 2,968 | 8,451 | 5,036 | 6,335 | 5,818 | 10,710 |
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | ||||||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 57 | 315 | 255 | 54,576 | 78 | 10,292 | 43 | 22,464 | 21,177 | 22,631 | 7 | 2,610 | 6 | 3,207 | 2,968 | 8,451 | 5,036 | 6,335 | 5,818 | 10,710 |
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | 8,995 | 2 | ||||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 31,372 | 34,394 | 36,177 | 31,434 | 33,287 | 32,144 | 26,486 | 22,937 | 29,430 | 38,757 | 42,875 | 38,742 | 30,026 | 26,678 | 12,702 | 8,588 | 5,306 | 9,767 | 8,852 | 8,117 |
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | 200 | |||||||||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | 31,372 | 34,394 | 36,177 | 31,434 | 33,287 | 32,144 | 26,486 | 31,933 | 29,430 | 38,757 | 42,875 | 38,742 | 30,026 | 26,678 | 12,702 | 8,588 | 5,306 | 9,767 | 9,052 | 8,119 |
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 5,931 | 65,594 | 32,035 | 55,390 | 35,363 | 31,706 | 22,248 | 19,943 | 25,280 | 38,877 | 31,204 | 33,748 | 31,279 | 74,670 | 37,365 | 39,369 | 20,353 | 25,740 | 18,323 | 34,506 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 49,891 | 50,361 | 66,835 | 59,802 | 45,459 | 95,981 | 34,040 | 47,725 | 47,618 | 19,500 | 61,188 | 120,129 | 42,778 | 109,525 | 77,907 | 54,825 | 38,396 | 85,408 | -23,786 | 40,075 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 629 | 1 | 8 | 15 | 14 | 393 | 2,294 | 6 | 51 | 29 | 18 | 294 | 391 | |||||||
8.2. Chi phí khác | 196 | 148 | 149 | 152 | 181 | 136 | 138 | 137 | 136 | 136 | 136 | 232 | 136 | 185 | 88 | 88 | 88 | 89 | 88 | 152 |
Cộng kết quả hoạt động khác | 433 | -147 | -141 | -137 | -167 | 256 | -138 | 2,156 | -130 | -136 | -136 | -180 | -136 | -185 | -59 | -88 | -88 | -71 | 206 | 239 |
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 50,325 | 50,214 | 66,694 | 59,665 | 45,292 | 96,237 | 33,903 | 49,882 | 47,488 | 19,363 | 61,052 | 119,949 | 42,642 | 109,339 | 77,848 | 54,737 | 38,308 | 85,337 | -23,581 | 40,314 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 44,044 | 71,776 | 59,930 | 50,604 | 49,663 | 75,694 | 16,187 | 54,703 | 56,781 | 71,926 | 71,633 | 99,125 | 53,930 | 83,483 | 54,015 | 44,389 | 27,352 | 49,419 | 3,778 | 36,811 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 6,280 | -21,562 | 6,764 | 9,061 | -4,371 | 20,543 | 17,715 | -4,821 | -9,293 | -52,563 | -10,581 | 20,824 | -11,288 | 25,856 | 23,833 | 10,348 | 10,956 | 35,918 | -27,359 | 3,503 |
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 14,716 | 2,850 | 11,948 | 7,131 | 8,769 | 16,927 | 6,626 | 8,561 | 9,394 | 3,971 | 12,341 | 22,897 | 9,830 | 20,778 | 14,094 | 6,947 | 5,114 | 10,861 | -876 | 3,106 |
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 14,080 | 5,310 | 10,445 | 5,743 | 9,617 | 13,417 | 5,814 | 9,380 | 10,855 | 10,172 | 14,313 | 19,138 | 11,882 | 16,020 | 11,405 | 5,354 | 3,489 | 10,691 | 3,426 | |
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 636 | -2,460 | 1,503 | 1,388 | -848 | 3,510 | 812 | -819 | -1,461 | -6,201 | -1,973 | 3,758 | -2,053 | 4,757 | 2,690 | 1,592 | 1,626 | 171 | -876 | -320 |
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 35,608 | 47,365 | 54,746 | 52,535 | 36,523 | 79,310 | 27,277 | 41,320 | 38,095 | 15,393 | 48,711 | 97,052 | 32,812 | 88,562 | 63,754 | 47,790 | 33,194 | 74,476 | -22,704 | 37,208 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 35,608 | 47,365 | 54,746 | 52,535 | 36,523 | 79,310 | 27,277 | 41,320 | 38,095 | 15,393 | 48,711 | 97,052 | 32,812 | 88,562 | 63,754 | 47,790 | 33,194 | 74,476 | -22,704 | 37,208 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | 5,565 | -201 | 21,364 | -9,579 | 13,509 | 12,008 | 7,197 | -10,083 | -3,922 | -28,820 | 3,963 | 5,798 | 19,643 | 20,448 | 4,306 | 20,983 | 4,943 | 12,404 | -21,425 | 4,253 |
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | 5,565 | -201 | 21,364 | -9,579 | 13,509 | 12,008 | 7,197 | -10,083 | -3,922 | -28,820 | 3,963 | 5,798 | 19,643 | 20,448 | 4,306 | 20,983 | 4,943 | 12,404 | -21,425 | 4,253 |
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | 5,565 | -201 | 21,364 | -9,579 | 13,509 | 12,008 | 7,197 | -10,083 | -3,922 | -28,820 | 3,963 | 5,798 | 19,643 | 20,448 | 4,306 | 20,983 | 4,943 | 12,404 | -21,425 | 4,253 |
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | 5,565 | -201 | 21,364 | -9,579 | 13,509 | 12,008 | 7,197 | -10,083 | -3,922 | -28,820 | 3,963 | 5,798 | 19,643 | 20,448 | 4,306 | 20,983 | 4,943 | 12,404 | -21,425 | 4,253 |
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 4,275,285 | 5,991,797 | 6,378,742 | 5,700,534 | 4,338,309 | 4,809,687 | 3,866,155 | 3,681,904 | 4,186,287 | 4,366,668 | 5,740,115 | 5,500,904 | 4,927,592 | 4,398,660 | 3,245,724 | 3,059,232 | 2,154,882 | 2,006,536 | 2,061,919 | 2,216,342 |
I. Tài sản tài chính | 4,270,367 | 5,985,227 | 6,374,605 | 5,697,190 | 4,333,986 | 4,802,120 | 3,861,360 | 3,677,727 | 4,181,750 | 4,361,042 | 5,731,309 | 5,493,351 | 4,919,956 | 4,395,600 | 3,242,924 | 3,056,842 | 2,152,100 | 2,002,965 | 2,058,848 | 2,213,322 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 4,568 | 804,333 | 239,237 | 14,572 | 5,270 | 46,260 | 20,387 | 149,529 | 171,073 | 181,062 | 54,527 | 66,560 | 73,686 | 10,232 | 5,758 | 88,878 | 19,331 | 36,405 | 74,746 | 174,237 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 417,431 | 695,134 | 614,956 | 732,923 | 395,734 | 640,507 | 377,517 | 400,962 | 512,013 | 455,002 | 678,528 | 737,876 | 513,955 | 346,836 | 196,667 | 537,049 | 364,199 | 279,339 | 432,154 | 421,328 |
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 499,177 | 333,026 | 1,498,853 | 1,605,723 | 442,994 | 1,067,475 | 1,045,416 | 628,037 | 653,798 | 964,420 | 1,213,325 | 998,421 | 811,423 | 497,540 | 242,998 | 140,812 | 20,013 | 10,167 | 10,022 | |
4. Các khoản cho vay | 3,245,500 | 3,991,097 | 3,856,257 | 3,209,227 | 3,340,231 | 2,905,263 | 2,295,662 | 2,254,799 | 2,762,442 | 2,643,288 | 3,662,838 | 3,547,052 | 3,414,608 | 3,410,400 | 2,716,946 | 2,205,553 | 1,608,529 | 1,597,502 | 1,470,612 | 1,514,326 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 164,553 | 163,018 | 159,767 | 149,585 | 150,045 | 143,910 | 138,304 | 136,894 | 141,903 | 147,278 | 164,336 | 166,981 | 161,653 | 171,191 | 146,771 | 141,474 | 131,857 | 127,379 | 120,764 | 131,916 |
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -106,249 | -75,557 | -76,132 | -79,020 | -78,253 | -76,003 | -74,220 | -59,508 | -72,175 | -71,470 | -62,609 | -61,560 | -64,993 | -74,158 | -77,711 | -83,322 | -80,130 | -79,571 | -82,218 | -78,367 |
7. Các khoản phải thu | 8,462 | 34,925 | 41,642 | 37,205 | 63,505 | 34,796 | 1,212 | 30,999 | 61 | 27,266 | 1,452 | 22,631 | 2,007 | 24,885 | 1,694 | 14,298 | 4,211 | 18,800 | 15,158 | 17,889 |
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 29 | 29 | 29 | 28 | 28 | 26 | 28 | |||||||||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 8,599 | 9,607 | 9,454 | 8,939 | 11,782 | 9,895 | 55,599 | 119,412 | 9,121 | 10,480 | 17,098 | 8,357 | 6,028 | 5,785 | 8,830 | 3,831 | 5,275 | 3,086 | 3,942 | 4,244 |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 47,812 | 49,103 | 50,031 | 36,520 | 21,259 | 46,062 | 17,528 | 18,726 | 21,034 | 21,237 | 19,334 | 24,553 | 18,375 | 19,676 | 17,757 | 24,252 | 94,800 | 36,008 | 29,509 | 33,712 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -19,487 | -19,487 | -19,487 | -18,513 | -18,611 | -16,072 | -16,072 | -2,151 | -17,520 | -17,520 | -17,520 | -17,520 | -16,786 | -16,786 | -16,786 | -15,984 | -15,984 | -15,984 | -15,984 | -15,984 |
II.Tài sản ngắn hạn khác | 4,918 | 6,570 | 4,137 | 3,345 | 4,323 | 7,567 | 4,795 | 4,177 | 4,536 | 5,625 | 8,806 | 7,553 | 7,636 | 3,060 | 2,800 | 2,390 | 2,782 | 3,572 | 3,071 | 3,020 |
1. Tạm ứng | 515 | 292 | 598 | 292 | 415 | 603 | 373 | 485 | 622 | 501 | 876 | 576 | 289 | 278 | 430 | 198 | 492 | 739 | 853 | 584 |
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | 156 | 932 | 37 | 35 | 959 | 2,785 | 1,932 | 960 | 740 | 1,500 | 1,377 | 816 | 601 | 498 | 440 | 440 | 440 | 460 | 478 | 487 |
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 4,158 | 5,257 | 3,479 | 2,995 | 2,927 | 4,179 | 2,491 | 2,732 | 3,174 | 3,580 | 1,792 | 1,445 | 2,031 | 2,284 | 1,929 | 1,752 | 1,849 | 2,373 | 1,740 | 1,950 |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 89 | 89 | 23 | 23 | 23 | 45 | 4,760 | 4,715 | 4,715 | |||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 343,446 | 342,756 | 342,752 | 325,367 | 335,946 | 223,624 | 211,135 | 205,640 | 202,190 | 202,601 | 220,429 | 217,827 | 370,232 | 359,053 | 355,307 | 354,091 | 315,963 | 266,597 | 160,498 | 181,359 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | 293,108 | 292,974 | 294,092 | 275,470 | 286,090 | 175,096 | 165,763 | 158,916 | 165,006 | 164,612 | 181,891 | 183,500 | 334,131 | 318,877 | 312,275 | 308,602 | 267,468 | 213,862 | 103,201 | 118,853 |
1. Các khoản phải thu dài hạn | -1,868 | |||||||||||||||||||
2. Các khoản đầu tư | 293,108 | 292,974 | 294,092 | 275,470 | 286,090 | 175,096 | 165,763 | 158,916 | 165,006 | 164,612 | 181,891 | 183,500 | 334,131 | 318,877 | 312,275 | 308,602 | 267,468 | 215,730 | 103,201 | 118,853 |
II. Tài sản cố định | 19,586 | 18,594 | 19,189 | 18,834 | 18,538 | 19,038 | 15,771 | 17,098 | 12,280 | 13,623 | 13,857 | 13,913 | 14,934 | 16,261 | 15,275 | 14,821 | 13,142 | 14,312 | 15,629 | 16,847 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 11,985 | 13,067 | 13,397 | 13,909 | 14,801 | 15,141 | 12,061 | 13,146 | 8,402 | 9,442 | 10,440 | 10,137 | 11,241 | 12,387 | 12,860 | 12,974 | 11,325 | 12,392 | 13,498 | 14,607 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 7,600 | 5,527 | 5,792 | 4,925 | 3,737 | 3,897 | 3,710 | 3,952 | 3,878 | 4,181 | 3,417 | 3,776 | 3,693 | 3,874 | 2,415 | 1,847 | 1,816 | 1,920 | 2,131 | 2,240 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 879 | 1,585 | 1,586 | |||||||||||||||||
V. Tài sản dài hạn khác | 30,753 | 31,188 | 29,471 | 31,063 | 30,439 | 29,491 | 29,602 | 29,625 | 24,903 | 24,366 | 24,680 | 25,924 | 25,536 | 28,282 | 30,540 | 33,451 | 35,352 | 38,423 | 41,668 | 45,659 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 2,163 | 2,582 | 2,556 | 2,556 | 2,609 | 2,476 | 1,909 | 2,058 | 1,938 | 1,896 | 1,896 | 1,506 | 1,117 | 1,117 | 1,117 | 1,117 | 1,101 | 1,101 | 1,101 | 1,092 |
2. Chi phí trả trước dài hạn | 8,590 | 8,606 | 6,915 | 7,517 | 7,831 | 7,015 | 7,693 | 6,702 | 2,966 | 2,470 | 2,784 | 3,239 | 4,419 | 7,166 | 9,424 | 11,434 | 14,251 | 17,322 | 20,567 | 23,388 |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,990 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,866 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 21,179 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,900 | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 21,179 |
5. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | -5,509 | -4,368 | -4,368 | -4,368 | -4,368 | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 4,618,731 | 6,334,553 | 6,721,494 | 6,025,901 | 4,674,255 | 5,033,311 | 4,077,290 | 3,887,543 | 4,388,476 | 4,569,269 | 5,960,543 | 5,718,730 | 5,297,824 | 4,757,713 | 3,601,031 | 3,413,324 | 2,470,845 | 2,273,134 | 2,222,417 | 2,397,701 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 2,144,291 | 3,901,241 | 4,330,608 | 3,711,203 | 2,330,313 | 2,739,401 | 1,861,877 | 1,676,107 | 2,183,143 | 2,398,109 | 3,763,417 | 3,575,043 | 3,199,227 | 2,711,571 | 1,658,227 | 1,538,306 | 592,400 | 423,749 | 459,913 | 591,169 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 2,108,852 | 3,867,830 | 4,294,687 | 3,682,126 | 2,300,230 | 2,711,846 | 1,840,834 | 1,657,676 | 2,058,279 | 2,271,822 | 3,624,722 | 3,436,415 | 3,065,062 | 2,580,047 | 1,534,661 | 1,421,348 | 480,178 | 316,514 | 47,123 | 180,814 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 1,881,267 | 3,605,481 | 4,084,095 | 3,358,261 | 1,705,311 | 2,302,945 | 1,718,379 | 980,000 | 1,058,889 | 1,470,000 | 2,870,855 | 2,505,696 | 2,220,998 | 1,867,934 | 1,093,000 | 895,000 | 397,000 | 238,000 | 100,000 | |
1.1. Vay ngắn hạn | 1,881,267 | 3,605,481 | 4,084,095 | 3,358,261 | 1,705,311 | 2,302,945 | 1,718,379 | 980,000 | 1,058,889 | 1,470,000 | 2,870,855 | 2,505,696 | 2,220,998 | 1,867,934 | 1,093,000 | 895,000 | 397,000 | 238,000 | 100,000 | |
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 3,979 | 6,653 | 7,826 | 6,199 | 6,995 | 6,544 | 3,255 | 5,900 | 4,083 | 4,911 | 8,750 | 7,978 | 6,744 | 9,647 | 6,571 | 5,336 | 2,870 | 3,010 | 2,566 | 2,813 |
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,739 | 4,404 | 5,046 | 2,997 | 1,520 | 2,546 | 601 | 3,339 | 1,570 | 1,644 | 8,838 | 7,023 | 5,942 | 5,744 | 6,085 | 6,500 | 7,026 | 11,638 | 2,612 | 2,904 |
9. Người mua trả tiền trước | 21,506 | 21,441 | 21,126 | 19,787 | 19,394 | 19,368 | 19,263 | 19,532 | 19,157 | 17,177 | 17,327 | 17,512 | 16,402 | 16,582 | 14,685 | 214,945 | 12,630 | 9,725 | 7,164 | 7,017 |
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 22,201 | 17,628 | 28,659 | 18,902 | 24,299 | 24,796 | 11,870 | 22,070 | 20,122 | 20,395 | 31,864 | 39,271 | 26,884 | 36,124 | 22,891 | 14,908 | 7,540 | 15,314 | 3,435 | 7,579 |
11. Phải trả người lao động | 110,881 | 113,788 | 52,921 | 121,001 | 89,496 | 62,748 | 34,041 | 110,278 | 91,714 | 86,475 | 81,326 | 153,036 | 120,988 | 121,540 | 54,287 | 52,473 | 32,515 | 30,161 | 9,843 | 47,635 |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 1,549 | 1,960 | 2,003 | 1,619 | 2,322 | 2,408 | 2,249 | 1,417 | 2,103 | 1,882 | 1,726 | 1,654 | 1,515 | 1,366 | 1,194 | 1,134 | 1,574 | 1,852 | 1,351 | 1,166 |
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 47,909 | 38,155 | 24,692 | 22,435 | 25,267 | 17,078 | 13,238 | 13,884 | 21,131 | 16,296 | 18,456 | 22,619 | 23,783 | 19,508 | 7,030 | 5,572 | 6,920 | 4,414 | 2,387 | 2,492 |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 49 | 67 | 102 | 219 | 359 | |||||||||||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 5,406 | 801 | 11,565 | 72,000 | 410,256 | 256,851 | 29,612 | 491,728 | 821,969 | 633,043 | 555,774 | 671,079 | 632,317 | 490,821 | 311,512 | 217,146 | 2,573 | 1,369 | 2,070 | 2,802 |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 44,000 | 44,000 | 44,000 | 1,611 | 20,501 | 11,210 | 11,413 | |||||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 12,413 | 13,519 | 12,756 | 14,876 | 15,301 | 16,460 | 6,496 | 9,170 | 17,542 | 19,999 | 9,305 | 10,548 | 9,491 | 10,781 | 6,194 | 8,335 | 9,530 | 1,031 | 4,284 | 6,406 |
II. Nợ phải trả dài hạn | 35,439 | 33,411 | 35,921 | 29,077 | 30,084 | 27,554 | 21,043 | 18,431 | 124,865 | 126,287 | 138,694 | 138,628 | 134,164 | 131,524 | 123,566 | 116,958 | 112,222 | 107,235 | 412,789 | 410,355 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.1. Vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | 103,094 | 102,074 | 101,075 | 100,195 | 100,939 | 100,228 | 102,330 | 100,251 | 102,354 | 100,228 | 408,784 | 400,388 | ||||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 35,439 | 33,411 | 35,921 | 29,077 | 30,084 | 27,554 | 21,043 | 18,431 | 21,771 | 24,212 | 37,619 | 38,433 | 33,225 | 31,296 | 21,236 | 16,706 | 9,868 | 7,007 | 4,006 | 9,968 |
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 2,474,440 | 2,433,312 | 2,390,886 | 2,314,698 | 2,343,942 | 2,293,911 | 2,215,414 | 2,211,436 | 2,205,333 | 2,171,160 | 2,197,126 | 2,143,687 | 2,098,597 | 2,046,142 | 1,942,804 | 1,875,017 | 1,878,445 | 1,849,384 | 1,762,504 | 1,806,532 |
I. Vốn chủ sở hữu | 2,474,440 | 2,433,312 | 2,390,886 | 2,314,698 | 2,343,942 | 2,293,911 | 2,215,414 | 2,211,436 | 2,205,333 | 2,171,160 | 2,197,126 | 2,143,687 | 2,098,597 | 2,046,142 | 1,942,804 | 1,875,017 | 1,878,445 | 1,849,384 | 1,762,504 | 1,806,532 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,332,096 | 1,332,096 | 1,332,096 | 1,332,096 | 1,332,096 | 1,332,096 | 1,332,096 | 1,332,096 | 1,332,096 | 1,332,096 | 1,332,096 | 1,332,096 | 1,332,096 | 1,332,096 | 1,332,096 | 1,332,096 | 1,332,096 | 1,332,096 | 1,332,096 | 1,332,096 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 722,339 | 722,339 | 722,339 | 722,339 | 722,339 | 722,339 | 722,339 | 722,339 | 722,339 | 722,339 | 722,339 | 722,339 | 722,339 | 722,339 | 722,339 | 722,339 | 722,339 | 722,339 | 722,339 | 722,339 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | 610,253 | 610,253 | 610,253 | 610,253 | 610,253 | 610,253 | 610,253 | 610,253 | 610,253 | 610,253 | 610,253 | 610,253 | 610,253 | 610,253 | 610,253 | 610,253 | 610,253 | 610,253 | 610,253 | 610,253 |
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | -497 | -497 | -497 | -497 | -497 | -497 | -497 | -497 | -497 | -497 | -497 | -497 | -497 | -497 | -497 | -497 | -497 | -497 | -497 | -497 |
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | 109,100 | 103,535 | 103,735 | 82,371 | 91,950 | 78,441 | 66,433 | 59,236 | 69,319 | 73,241 | 102,060 | 98,097 | 92,299 | 72,656 | 52,208 | 47,800 | 26,817 | 21,874 | 9,470 | 30,894 |
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 59,379 | 59,379 | 59,379 | 59,379 | 59,379 | 59,379 | 59,379 | 59,379 | 59,379 | 59,379 | 59,379 | 59,374 | 47,769 | 47,769 | 47,769 | 47,788 | 42,518 | 42,518 | 42,518 | 42,509 |
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 59,379 | 59,379 | 59,379 | 59,379 | 59,379 | 59,379 | 59,379 | 59,379 | 59,379 | 59,379 | 59,379 | 59,374 | 47,769 | 47,769 | 47,769 | 47,788 | 42,518 | 42,518 | 42,518 | 42,509 |
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 111,398 | 111,398 | 64,107 | 64,107 | 64,107 | 64,107 | 21,032 | |||||||||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | 803,087 | 767,525 | 772,190 | 717,365 | 737,031 | 700,508 | 698,126 | 680,314 | 685,160 | 647,066 | 644,212 | 594,746 | 578,664 | 545,852 | 462,962 | 399,546 | 434,496 | 410,379 | 335,903 | 358,523 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 783,895 | 753,976 | 739,540 | 689,976 | 717,314 | 677,269 | 691,920 | 691,011 | 691,854 | 645,929 | 596,714 | 539,309 | 540,294 | 498,246 | 436,455 | 394,183 | 437,888 | 423,102 | 384,373 | 380,511 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 19,192 | 13,548 | 32,650 | 27,389 | 19,716 | 23,239 | 6,206 | -10,697 | -6,694 | 1,137 | 47,498 | 55,436 | 38,370 | 47,606 | 26,507 | 5,363 | -3,392 | -12,723 | -48,470 | -21,987 |
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 4,618,731 | 6,334,553 | 6,721,494 | 6,025,901 | 4,674,255 | 5,033,311 | 4,077,290 | 3,887,543 | 4,388,476 | 4,569,269 | 5,960,543 | 5,718,730 | 5,297,824 | 4,757,713 | 3,601,031 | 3,413,324 | 2,470,845 | 2,273,134 | 2,222,417 | 2,397,701 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |