CTCP Chứng khoán Bảo Việt (bvs)

37.70
-0.30
(-0.79%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)43,43769,89145,68940,77429,04644,64026,09032,33211,40026,37637,64572,26922,38875,17252,36677,81933,24076,50014,66065,631
a. Lãi bán các tài sản tài chính6,59621,57020,1376,89616,2624,0083,2584,2536982,04226,30822,8339,15426,97623,30915,0106,12125,7065,58311,363
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ13,5594,10516,36217,1776,12522,76019,94211,9454,6441,2217,58831,2846,33230,34625,56721,56112,39736,9935,28521,317
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL23,28244,2179,19016,7016,65917,8722,89116,1346,05823,1123,74918,1526,90117,8503,48941,24814,72113,8023,79232,951
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)5,96011,95720,97215,93512,29322,05917,93410,79310,90813,89515,0458,84510,2307,1044,9263,6031,9391,18614522
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu76,495134,35475,426116,37774,15695,70744,02788,34558,473105,84273,152121,35275,103109,77755,53463,10030,49242,78638,06063,056
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)8,0003,0574,0003264891211,141241,0981,755937
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán69,06696,45191,18084,608105,04971,76646,34268,88367,04180,240103,991132,683112,444136,67285,87158,94233,42633,97025,05433,143
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán210,0592,55410,8649,0822,1658,3778,7036,0593,2315,332
1.8. Doanh thu tư vấn1,0921,015472708543719082462,1792,1954,4554,7182,5012,9862,4909801,6091,2453,0161,251
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán1,6892,1881,0821,5291,4401,8471,9822,4321,5742,4523,0942,9331,9522,2662,0821,9721,2741,1661,2651,532
1.11. Thu nhập hoạt động khác1,0018127837041,1158955192,3182416317966472959337701,614179521207750
Cộng doanh thu hoạt động198,741316,668235,604267,997227,010237,288137,801209,349161,874234,511249,532352,530227,200344,428212,742214,113106,489164,46083,344165,386
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)30,76865,89313,67141,03212,74518,8998,74843,95116,83978,77319,86823,05236,03421,38813,64552,21216,29120,76653,79456,946
a. Lỗ bán các tài sản tài chính23,49040,2274,07232,9162,24916,6816,52227,1852,90224,9891,70012,59318,41416,89911,91040,99914,85019,69121,15139,132
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ7,27825,6669,5998,11510,4962,2182,22616,76613,93753,78418,16810,46017,6204,4901,73411,2131,4411,07432,64417,814
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu30,693-575-2,8887672,2501,7831893,3847057,1092,680-2,291-9,166-3,552-5,6115,691559-2,6474,275-1,194
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh8317044841,4147207682561,2317241,4811171,3771,1981,036404913514415439840
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán33,42186,38981,406116,68185,00555,78640,72069,93250,53454,85988,312120,48880,170103,60369,94347,12622,11023,85020,73427,079
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán18
2.9. Chi phí tư vấn2,2871,7741,5913,9742,2142,9881,1734,2134,7665,5322856,8334,5285,0472,7375,7332,9533,1241,5742,493
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán5,0674,4253,5566,3314,2934,2252,6495,1243,9916,5192,2976,6446,1875,2063,8354,5872,8842,6642,7993,808
2.12. Chi phí khác8,5378,0252,9935,7495,7523,3001,3354,3773,1645,7356966,4174,1734,0352,7843,5192,1581,7101,9583,425
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác4190
Cộng chi phí hoạt động111,603166,635100,812175,948112,97987,74955,069132,21280,722160,009114,272162,520123,124136,76387,737119,78147,47049,88085,57493,397
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện3
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ5731225554,5767810,2924322,46421,17722,63172,61063,2072,9688,4515,0366,3355,81810,710
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính5731525554,5767810,2924322,46421,17722,63172,61063,2072,9688,4515,0366,3355,81810,710
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện8,9952
4.2. Chi phí lãi vay31,37234,39436,17731,43433,28732,14426,48622,93729,43038,75742,87538,74230,02626,67812,7028,5885,3069,7678,8528,117
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác200
Cộng chi phí tài chính31,37234,39436,17731,43433,28732,14426,48631,93329,43038,75742,87538,74230,02626,67812,7028,5885,3069,7679,0528,119
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN5,93165,59432,03555,39035,36331,70622,24819,94325,28038,87731,20433,74831,27974,67037,36539,36920,35325,74018,32334,506
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG49,89150,36166,83559,80245,45995,98134,04047,72547,61819,50061,188120,12942,778109,52577,90754,82538,39685,408-23,78640,075
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác6291815143932,2946512918294391
8.2. Chi phí khác1961481491521811361381371361361362321361858888888988152
Cộng kết quả hoạt động khác433-147-141-137-167256-1382,156-130-136-136-180-136-185-59-88-88-71206239
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ50,32550,21466,69459,66545,29296,23733,90349,88247,48819,36361,052119,94942,642109,33977,84854,73738,30885,337-23,58140,314
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện44,04471,77659,93050,60449,66375,69416,18754,70356,78171,92671,63399,12553,93083,48354,01544,38927,35249,4193,77836,811
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện6,280-21,5626,7649,061-4,37120,54317,715-4,821-9,293-52,563-10,58120,824-11,28825,85623,83310,34810,95635,918-27,3593,503
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN14,7162,85011,9487,1318,76916,9276,6268,5619,3943,97112,34122,8979,83020,77814,0946,9475,11410,861-8763,106
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành14,0805,31010,4455,7439,61713,4175,8149,38010,85510,17214,31319,13811,88216,02011,4055,3543,48910,6913,426
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại636-2,4601,5031,388-8483,510812-819-1,461-6,201-1,9733,758-2,0534,7572,6901,5921,626171-876-320
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN35,60847,36554,74652,53536,52379,31027,27741,32038,09515,39348,71197,05232,81288,56263,75447,79033,19474,476-22,70437,208
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu35,60847,36554,74652,53536,52379,31027,27741,32038,09515,39348,71197,05232,81288,56263,75447,79033,19474,476-22,70437,208
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN5,565-20121,364-9,57913,50912,0087,197-10,083-3,922-28,8203,9635,79819,64320,4484,30620,9834,94312,404-21,4254,253
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán5,565-20121,364-9,57913,50912,0087,197-10,083-3,922-28,8203,9635,79819,64320,4484,30620,9834,94312,404-21,4254,253
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện5,565-20121,364-9,57913,50912,0087,197-10,083-3,922-28,8203,9635,79819,64320,4484,30620,9834,94312,404-21,4254,253
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu5,565-20121,364-9,57913,50912,0087,197-10,083-3,922-28,8203,9635,79819,64320,4484,30620,9834,94312,404-21,4254,253
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN4,275,2855,991,7976,378,7425,700,5344,338,3094,809,6873,866,1553,681,9044,186,2874,366,6685,740,1155,500,9044,927,5924,398,6603,245,7243,059,2322,154,8822,006,5362,061,9192,216,342
I. Tài sản tài chính4,270,3675,985,2276,374,6055,697,1904,333,9864,802,1203,861,3603,677,7274,181,7504,361,0425,731,3095,493,3514,919,9564,395,6003,242,9243,056,8422,152,1002,002,9652,058,8482,213,322
1. Tiền và các khoản tương đương tiền4,568804,333239,23714,5725,27046,26020,387149,529171,073181,06254,52766,56073,68610,2325,75888,87819,33136,40574,746174,237
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)417,431695,134614,956732,923395,734640,507377,517400,962512,013455,002678,528737,876513,955346,836196,667537,049364,199279,339432,154421,328
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)499,177333,0261,498,8531,605,723442,9941,067,4751,045,416628,037653,798964,4201,213,325998,421811,423497,540242,998140,81220,01310,16710,022
4. Các khoản cho vay3,245,5003,991,0973,856,2573,209,2273,340,2312,905,2632,295,6622,254,7992,762,4422,643,2883,662,8383,547,0523,414,6083,410,4002,716,9462,205,5531,608,5291,597,5021,470,6121,514,326
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)164,553163,018159,767149,585150,045143,910138,304136,894141,903147,278164,336166,981161,653171,191146,771141,474131,857127,379120,764131,916
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp-106,249-75,557-76,132-79,020-78,253-76,003-74,220-59,508-72,175-71,470-62,609-61,560-64,993-74,158-77,711-83,322-80,130-79,571-82,218-78,367
7. Các khoản phải thu8,46234,92541,64237,20563,50534,7961,21230,9996127,2661,45222,6312,00724,8851,69414,2984,21118,80015,15817,889
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ29292928282628
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp8,5999,6079,4548,93911,7829,89555,599119,4129,12110,48017,0988,3576,0285,7858,8303,8315,2753,0863,9424,244
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác47,81249,10350,03136,52021,25946,06217,52818,72621,03421,23719,33424,55318,37519,67617,75724,25294,80036,00829,50933,712
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)-19,487-19,487-19,487-18,513-18,611-16,072-16,072-2,151-17,520-17,520-17,520-17,520-16,786-16,786-16,786-15,984-15,984-15,984-15,984-15,984
II.Tài sản ngắn hạn khác4,9186,5704,1373,3454,3237,5674,7954,1774,5365,6258,8067,5537,6363,0602,8002,3902,7823,5723,0713,020
1. Tạm ứng515292598292415603373485622501876576289278430198492739853584
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ15693237359592,7851,9329607401,5001,377816601498440440440460478487
3. Chi phí trả trước ngắn hạn4,1585,2573,4792,9952,9274,1792,4912,7323,1743,5801,7921,4452,0312,2841,9291,7521,8492,3731,7401,950
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn8989232323454,7604,7154,715
5. Tài sản ngắn hạn khác
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN343,446342,756342,752325,367335,946223,624211,135205,640202,190202,601220,429217,827370,232359,053355,307354,091315,963266,597160,498181,359
I. Tài sản tài chính dài hạn293,108292,974294,092275,470286,090175,096165,763158,916165,006164,612181,891183,500334,131318,877312,275308,602267,468213,862103,201118,853
1. Các khoản phải thu dài hạn-1,868
2. Các khoản đầu tư293,108292,974294,092275,470286,090175,096165,763158,916165,006164,612181,891183,500334,131318,877312,275308,602267,468215,730103,201118,853
II. Tài sản cố định19,58618,59419,18918,83418,53819,03815,77117,09812,28013,62313,85713,91314,93416,26115,27514,82113,14214,31215,62916,847
1. Tài sản cố định hữu hình11,98513,06713,39713,90914,80115,14112,06113,1468,4029,44210,44010,13711,24112,38712,86012,97411,32512,39213,49814,607
2.Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7,6005,5275,7924,9253,7373,8973,7103,9523,8784,1813,4173,7763,6933,8742,4151,8471,8161,9202,1312,240
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang8791,5851,586
V. Tài sản dài hạn khác30,75331,18829,47131,06330,43929,49129,60229,62524,90324,36624,68025,92425,53628,28230,54033,45135,35238,42341,66845,659
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn2,1632,5822,5562,5562,6092,4761,9092,0581,9381,8961,8961,5061,1171,1171,1171,1171,1011,1011,1011,092
2. Chi phí trả trước dài hạn8,5908,6066,9157,5177,8317,0157,6936,7022,9662,4702,7843,2394,4197,1669,42411,43414,25117,32220,56723,388
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán20,00020,00020,00020,99020,00020,00020,00020,86620,00020,00020,00021,17920,00020,00020,00020,90020,00020,00020,00021,179
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn-5,509-4,368-4,368-4,368-4,368
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,618,7316,334,5536,721,4946,025,9014,674,2555,033,3114,077,2903,887,5434,388,4764,569,2695,960,5435,718,7305,297,8244,757,7133,601,0313,413,3242,470,8452,273,1342,222,4172,397,701
C. NỢ PHẢI TRẢ2,144,2913,901,2414,330,6083,711,2032,330,3132,739,4011,861,8771,676,1072,183,1432,398,1093,763,4173,575,0433,199,2272,711,5711,658,2271,538,306592,400423,749459,913591,169
I. Nợ phải trả ngắn hạn2,108,8523,867,8304,294,6873,682,1262,300,2302,711,8461,840,8341,657,6762,058,2792,271,8223,624,7223,436,4153,065,0622,580,0471,534,6611,421,348480,178316,51447,123180,814
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn1,881,2673,605,4814,084,0953,358,2611,705,3112,302,9451,718,379980,0001,058,8891,470,0002,870,8552,505,6962,220,9981,867,9341,093,000895,000397,000238,000100,000
1.1. Vay ngắn hạn1,881,2673,605,4814,084,0953,358,2611,705,3112,302,9451,718,379980,0001,058,8891,470,0002,870,8552,505,6962,220,9981,867,9341,093,000895,000397,000238,000100,000
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán3,9796,6537,8266,1996,9956,5443,2555,9004,0834,9118,7507,9786,7449,6476,5715,3362,8703,0102,5662,813
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn1,7394,4045,0462,9971,5202,5466013,3391,5701,6448,8387,0235,9425,7446,0856,5007,02611,6382,6122,904
9. Người mua trả tiền trước21,50621,44121,12619,78719,39419,36819,26319,53219,15717,17717,32717,51216,40216,58214,685214,94512,6309,7257,1647,017
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước22,20117,62828,65918,90224,29924,79611,87022,07020,12220,39531,86439,27126,88436,12422,89114,9087,54015,3143,4357,579
11. Phải trả người lao động110,881113,78852,921121,00189,49662,74834,041110,27891,71486,47581,326153,036120,988121,54054,28752,47332,51530,1619,84347,635
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên1,5491,9602,0031,6192,3222,4082,2491,4172,1031,8821,7261,6541,5151,3661,1941,1341,5741,8521,3511,166
13. Chi phí phải trả ngắn hạn47,90938,15524,69222,43525,26717,07813,23813,88421,13116,29618,45622,61923,78319,5087,0305,5726,9204,4142,3872,492
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4967102219359
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn5,40680111,56572,000410,256256,85129,612491,728821,969633,043555,774671,079632,317490,821311,512217,1462,5731,3692,0702,802
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn44,00044,00044,0001,61120,50111,21011,413
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi12,41313,51912,75614,87615,30116,4606,4969,17017,54219,9999,30510,5489,49110,7816,1948,3359,5301,0314,2846,406
II. Nợ phải trả dài hạn35,43933,41135,92129,07730,08427,55421,04318,431124,865126,287138,694138,628134,164131,524123,566116,958112,222107,235412,789410,355
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn103,094102,074101,075100,195100,939100,228102,330100,251102,354100,228408,784400,388
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả35,43933,41135,92129,07730,08427,55421,04318,43121,77124,21237,61938,43333,22531,29621,23616,7069,8687,0074,0069,968
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU2,474,4402,433,3122,390,8862,314,6982,343,9422,293,9112,215,4142,211,4362,205,3332,171,1602,197,1262,143,6872,098,5972,046,1421,942,8041,875,0171,878,4451,849,3841,762,5041,806,532
I. Vốn chủ sở hữu2,474,4402,433,3122,390,8862,314,6982,343,9422,293,9112,215,4142,211,4362,205,3332,171,1602,197,1262,143,6872,098,5972,046,1421,942,8041,875,0171,878,4451,849,3841,762,5041,806,532
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,0961,332,096
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu722,339722,339722,339722,339722,339722,339722,339722,339722,339722,339722,339722,339722,339722,339722,339722,339722,339722,339722,339722,339
1.2. Thặng dư vốn cổ phần610,253610,253610,253610,253610,253610,253610,253610,253610,253610,253610,253610,253610,253610,253610,253610,253610,253610,253610,253610,253
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ-497-497-497-497-497-497-497-497-497-497-497-497-497-497-497-497-497-497-497-497
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý109,100103,535103,73582,37191,95078,44166,43359,23669,31973,241102,06098,09792,29972,65652,20847,80026,81721,8749,47030,894
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ59,37959,37959,37959,37959,37959,37959,37959,37959,37959,37959,37959,37447,76947,76947,76947,78842,51842,51842,51842,509
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp59,37959,37959,37959,37959,37959,37959,37959,37959,37959,37959,37959,37447,76947,76947,76947,78842,51842,51842,51842,509
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu111,398111,39864,10764,10764,10764,10721,032
7. Lợi nhuận chưa phân phối803,087767,525772,190717,365737,031700,508698,126680,314685,160647,066644,212594,746578,664545,852462,962399,546434,496410,379335,903358,523
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện783,895753,976739,540689,976717,314677,269691,920691,011691,854645,929596,714539,309540,294498,246436,455394,183437,888423,102384,373380,511
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện19,19213,54832,65027,38919,71623,2396,206-10,697-6,6941,13747,49855,43638,37047,60626,5075,363-3,392-12,723-48,470-21,987
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU4,618,7316,334,5536,721,4946,025,9014,674,2555,033,3114,077,2903,887,5434,388,4764,569,2695,960,5435,718,7305,297,8244,757,7133,601,0313,413,3242,470,8452,273,1342,222,4172,397,701
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |