CTCP Chứng khoán Bảo Việt (bvs)

37.70
-0.30
(-0.79%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)43,43769,89145,68940,77429,04644,64026,09032,33211,40026,37637,64572,26922,38875,17252,36677,81933,24076,50014,66065,631
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)5,96011,95720,97215,93512,29322,05917,93410,79310,90813,89515,0458,84510,2307,1044,9263,6031,9391,18614522
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu76,495134,35475,426116,37774,15695,70744,02788,34558,473105,84273,152121,35275,103109,77755,53463,10030,49242,78638,06063,056
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán69,06696,45191,18084,608105,04971,76646,34268,88367,04180,240103,991132,683112,444136,67285,87158,94233,42633,97025,05433,143
Cộng doanh thu hoạt động198,741316,668235,604267,997227,010237,288137,801209,349161,874234,511249,532352,530227,200344,428212,742214,113106,489164,46083,344165,386
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)30,76865,89313,67141,03212,74518,8998,74843,95116,83978,77319,86823,05236,03421,38813,64552,21216,29120,76653,79456,946
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh8317044841,4147207682561,2317241,4811171,3771,1981,036404913514415439840
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán33,42186,38981,406116,68185,00555,78640,72069,93250,53454,85988,312120,48880,170103,60369,94347,12622,11023,85020,73427,079
2.12. Chi phí khác8,5378,0252,9935,7495,7523,3001,3354,3773,1645,7356966,4174,1734,0352,7843,5192,1581,7101,9583,425
Cộng chi phí hoạt động111,603166,635100,812175,948112,97987,74955,069132,21280,722160,009114,272162,520123,124136,76387,737119,78147,47049,88085,57493,397
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay31,37234,39436,17731,43433,28732,14426,48622,93729,43038,75742,87538,74230,02626,67812,7028,5885,3069,7678,8528,117
Cộng chi phí tài chính31,37234,39436,17731,43433,28732,14426,48631,93329,43038,75742,87538,74230,02626,67812,7028,5885,3069,7679,0528,119
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN5,93165,59432,03555,39035,36331,70622,24819,94325,28038,87731,20433,74831,27974,67037,36539,36920,35325,74018,32334,506
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG49,89150,36166,83559,80245,45995,98134,04047,72547,61819,50061,188120,12942,778109,52577,90754,82538,39685,408-23,78640,075
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ50,32550,21466,69459,66545,29296,23733,90349,88247,48819,36361,052119,94942,642109,33977,84854,73738,30885,337-23,58140,314
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN35,60847,36554,74652,53536,52379,31027,27741,32038,09515,39348,71197,05232,81288,56263,75447,79033,19474,476-22,70437,208

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN4,275,2855,991,7976,378,7425,700,5344,338,3094,809,6873,866,1553,681,9044,186,2874,366,6685,740,1155,500,9044,927,5924,398,6603,245,7243,059,2322,154,8822,006,5362,061,9192,216,342
I. Tài sản tài chính4,270,3675,985,2276,374,6055,697,1904,333,9864,802,1203,861,3603,677,7274,181,7504,361,0425,731,3095,493,3514,919,9564,395,6003,242,9243,056,8422,152,1002,002,9652,058,8482,213,322
II.Tài sản ngắn hạn khác4,9186,5704,1373,3454,3237,5674,7954,1774,5365,6258,8067,5537,6363,0602,8002,3902,7823,5723,0713,020
B.TÀI SẢN DÀI HẠN343,446342,756342,752325,367335,946223,624211,135205,640202,190202,601220,429217,827370,232359,053355,307354,091315,963266,597160,498181,359
I. Tài sản tài chính dài hạn293,108292,974294,092275,470286,090175,096165,763158,916165,006164,612181,891183,500334,131318,877312,275308,602267,468213,862103,201118,853
II. Tài sản cố định19,58618,59419,18918,83418,53819,03815,77117,09812,28013,62313,85713,91314,93416,26115,27514,82113,14214,31215,62916,847
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang8791,5851,586
V. Tài sản dài hạn khác30,75331,18829,47131,06330,43929,49129,60229,62524,90324,36624,68025,92425,53628,28230,54033,45135,35238,42341,66845,659
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn-5,509-4,368-4,368-4,368-4,368
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,618,7316,334,5536,721,4946,025,9014,674,2555,033,3114,077,2903,887,5434,388,4764,569,2695,960,5435,718,7305,297,8244,757,7133,601,0313,413,3242,470,8452,273,1342,222,4172,397,701
C. NỢ PHẢI TRẢ2,144,2913,901,2414,330,6083,711,2032,330,3132,739,4011,861,8771,676,1072,183,1432,398,1093,763,4173,575,0433,199,2272,711,5711,658,2271,538,306592,400423,749459,913591,169
I. Nợ phải trả ngắn hạn2,108,8523,867,8304,294,6873,682,1262,300,2302,711,8461,840,8341,657,6762,058,2792,271,8223,624,7223,436,4153,065,0622,580,0471,534,6611,421,348480,178316,51447,123180,814
II. Nợ phải trả dài hạn35,43933,41135,92129,07730,08427,55421,04318,431124,865126,287138,694138,628134,164131,524123,566116,958112,222107,235412,789410,355
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU2,474,4402,433,3122,390,8862,314,6982,343,9422,293,9112,215,4142,211,4362,205,3332,171,1602,197,1262,143,6872,098,5972,046,1421,942,8041,875,0171,878,4451,849,3841,762,5041,806,532
I. Vốn chủ sở hữu2,474,4402,433,3122,390,8862,314,6982,343,9422,293,9112,215,4142,211,4362,205,3332,171,1602,197,1262,143,6872,098,5972,046,1421,942,8041,875,0171,878,4451,849,3841,762,5041,806,532
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU4,618,7316,334,5536,721,4946,025,9014,674,2555,033,3114,077,2903,887,5434,388,4764,569,2695,960,5435,718,7305,297,8244,757,7133,601,0313,413,3242,470,8452,273,1342,222,4172,397,701
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |