Chỉ tiêu | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 | Qúy 2 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 16,856 | 9,954 | 10,405 | 9,935 | 9,705 | 6,725 | 6,003 | 6,824 | 8,959 | 15,105 | 19,179 | 19,434 | 20,402 | 26,834 | 36,360 | 50,152 | 63,608 | 72,361 | 70,089 | 59,577 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 7,456 | 3,830 | 5,034 | 5,181 | 3,280 | 2,798 | 1,981 | 2,252 | 5,123 | 11,099 | 11,609 | 5,925 | 4,837 | 11,001 | 19,092 | 25,659 | 5,440 | 14,716 | 13,986 | 24,524 |
1. Tiền | 7,256 | 2,630 | 3,334 | 4,081 | 2,680 | 2,198 | 1,881 | 2,252 | 1,423 | 4,399 | 5,009 | 2,325 | 3,237 | 2,401 | 1,592 | 7,659 | 5,440 | 14,716 | 13,986 | 12,524 |
2. Các khoản tương đương tiền | 200 | 1,200 | 1,700 | 1,100 | 600 | 600 | 100 | 3,700 | 6,700 | 6,600 | 3,600 | 1,600 | 8,600 | 17,500 | 18,000 | 12,000 | ||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,000 | 100 | 7,000 | 9,000 | 9,000 | 9,000 | 16,000 | 45,000 | 45,000 | 42,000 | 22,000 | |||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 7,000 | 9,000 | ||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,000 | 100 | 9,000 | 9,000 | 16,000 | 45,000 | 45,000 | 42,000 | 22,000 | |||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 6,702 | 4,374 | 3,412 | 2,821 | 4,176 | 2,224 | 1,919 | 2,390 | 2,072 | 2,334 | 5,625 | 4,471 | 4,143 | 4,580 | 5,964 | 5,664 | 9,683 | 8,513 | 10,012 | 9,018 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 4,865 | 3,843 | 2,660 | 2,514 | 3,499 | 1,886 | 1,496 | 1,804 | 1,550 | 1,541 | 3,741 | 1,761 | 1,815 | 2,188 | 2,901 | 3,022 | 7,259 | 5,324 | 7,391 | 6,144 |
2. Trả trước cho người bán | 1,022 | 184 | 444 | 322 | 423 | 383 | 225 | 188 | 180 | 140 | 288 | 1,199 | 643 | 512 | 1,279 | 605 | 359 | 815 | 1,069 | 1,299 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,345 | 895 | 764 | 441 | 698 | 397 | 599 | 798 | 1,204 | 1,150 | 1,953 | 1,868 | 1,982 | 2,178 | 2,076 | 2,329 | 2,358 | 2,379 | 1,552 | 1,575 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -530 | -549 | -455 | -455 | -443 | -443 | -400 | -400 | -863 | -497 | -358 | -358 | -297 | -297 | -293 | -293 | -293 | -6 | ||
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,211 | 1,142 | 1,371 | 1,229 | 1,530 | 1,257 | 1,655 | 1,718 | 1,412 | 1,528 | 1,729 | 1,725 | 1,777 | 1,799 | 1,930 | 2,157 | 2,244 | 2,608 | 2,580 | 2,853 |
1. Hàng tồn kho | 1,211 | 1,142 | 1,371 | 1,229 | 1,530 | 1,257 | 1,655 | 1,718 | 1,412 | 1,528 | 1,729 | 1,725 | 1,777 | 1,799 | 1,930 | 2,157 | 2,244 | 2,608 | 2,580 | 2,853 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 486 | 608 | 588 | 704 | 719 | 445 | 447 | 364 | 353 | 145 | 216 | 313 | 646 | 454 | 375 | 672 | 1,240 | 1,524 | 1,510 | 1,182 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 486 | 608 | 588 | 703 | 707 | 433 | 434 | 350 | 332 | 130 | 202 | 296 | 423 | 344 | 375 | 672 | 1,240 | 1,524 | 1,510 | 1,180 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 11 | 7 | 209 | 110 | ||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2 | 12 | 13 | 14 | 14 | 14 | 14 | 17 | 14 | 2 | ||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 55,928 | 56,748 | 57,056 | 57,438 | 57,666 | 58,819 | 58,013 | 58,746 | 59,801 | 61,174 | 61,104 | 61,924 | 62,431 | 62,608 | 63,500 | 66,196 | 69,478 | 71,902 | 75,457 | 78,795 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 9 | 9 | 9 | 9 | 524 | 529 | 742 | 1,020 | 529 | |||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 9 | 9 | 9 | 9 | 524 | 529 | 1,029 | 1,020 | 529 | |||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -287 | |||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 43,864 | 44,801 | 45,701 | 46,600 | 47,389 | 48,264 | 49,228 | 50,252 | 51,334 | 52,405 | 53,460 | 54,757 | 56,114 | 57,812 | 59,287 | 61,398 | 63,545 | 64,697 | 66,588 | 69,063 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 37,073 | 37,999 | 38,890 | 39,779 | 40,558 | 41,423 | 42,378 | 43,391 | 44,464 | 45,525 | 46,570 | 47,844 | 49,178 | 50,839 | 52,153 | 54,103 | 56,089 | 57,084 | 59,017 | 61,342 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 6,792 | 6,801 | 6,811 | 6,821 | 6,831 | 6,841 | 6,851 | 6,860 | 6,870 | 6,880 | 6,890 | 6,913 | 6,936 | 6,973 | 7,134 | 7,295 | 7,455 | 7,613 | 7,570 | 7,721 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 5,230 | 5,045 | 5,838 | 5,468 | 5,201 | 5,103 | 5,058 | 5,058 | 5,058 | 5,058 | 6,063 | 5,294 | 4,077 | 1,918 | 739 | 34 | 122 | 103 | 95 | 91 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 5,230 | 5,045 | 5,838 | 5,468 | 5,201 | 5,103 | 5,058 | 5,058 | 5,058 | 5,058 | 6,063 | 5,294 | 4,077 | 1,918 | 739 | 34 | 122 | 103 | 95 | 91 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 6,834 | 6,902 | 5,517 | 5,371 | 5,076 | 5,453 | 3,726 | 3,436 | 3,409 | 3,710 | 1,581 | 1,864 | 2,231 | 2,869 | 3,466 | 4,240 | 5,282 | 6,360 | 7,755 | 9,112 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 6,809 | 6,877 | 5,485 | 5,339 | 5,039 | 5,453 | 3,726 | 3,436 | 3,409 | 3,710 | 1,581 | 1,864 | 2,231 | 2,869 | 3,466 | 4,240 | 5,282 | 6,360 | 7,755 | 9,112 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 25 | 25 | 31 | 31 | 38 | |||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 72,784 | 66,702 | 67,461 | 67,373 | 67,371 | 65,544 | 64,016 | 65,570 | 68,761 | 76,279 | 80,283 | 81,358 | 82,833 | 89,443 | 99,860 | 116,348 | 133,086 | 144,263 | 145,546 | 138,372 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 24,265 | 21,655 | 23,475 | 26,194 | 27,009 | 27,604 | 21,904 | 20,306 | 18,813 | 18,997 | 19,847 | 16,456 | 12,135 | 11,432 | 14,554 | 23,899 | 19,735 | 29,285 | 31,788 | 28,673 |
I. Nợ ngắn hạn | 23,797 | 21,130 | 22,830 | 25,538 | 26,256 | 26,889 | 21,022 | 19,424 | 18,064 | 18,265 | 19,044 | 15,652 | 11,501 | 10,791 | 13,862 | 23,206 | 19,235 | 28,615 | 30,932 | 27,817 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 3,294 | 5,374 | 8,618 | 5,264 | 1,950 | 1,400 | 2,160 | |||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 4,566 | 4,671 | 3,475 | 4,187 | 4,761 | 4,246 | 2,384 | 2,536 | 524 | 3,247 | 1,980 | 2,291 | 614 | 1,393 | 1,499 | 2,652 | 4,003 | 6,680 | 3,475 | 3,827 |
4. Người mua trả tiền trước | 2,008 | 739 | 830 | 1,234 | 1,466 | 781 | 585 | 912 | 420 | 837 | 2,253 | 640 | 515 | 478 | 661 | 949 | 871 | 1,703 | 1,790 | 2,383 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 9,143 | 7,178 | 12,727 | 10,022 | 7,790 | 13,310 | 12,394 | 11,263 | 12,372 | 10,995 | 11,288 | 9,533 | 7,514 | 5,527 | 7,432 | 7,972 | 7,011 | 7,031 | 9,127 | 8,439 |
6. Phải trả người lao động | 4,116 | 4,246 | 3,242 | 2,986 | 2,035 | 2,057 | 1,867 | 1,830 | 1,475 | 1,977 | 1,664 | 1,492 | 1,274 | 1,517 | 1,515 | 2,053 | 5,379 | 12,069 | 10,449 | 7,551 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,819 | 1,294 | 579 | 414 | 831 | 482 | 206 | 415 | 259 | 274 | 391 | 620 | 389 | 4,895 | 4,510 | |||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,030 | 878 | 1,110 | 976 | 969 | 998 | 749 | 683 | 565 | 743 | 955 | 920 | 778 | 1,189 | 1,638 | 8,155 | 1,424 | 737 | 747 | 569 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 114 | 125 | 152 | 180 | 203 | 233 | 263 | 319 | 344 | 467 | 489 | 517 | 531 | 686 | 726 | 803 | 159 | 394 | 450 | 538 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 469 | 525 | 645 | 656 | 753 | 715 | 882 | 882 | 749 | 732 | 803 | 803 | 634 | 640 | 693 | 693 | 500 | 670 | 856 | 856 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 469 | 525 | 645 | 656 | 753 | 715 | 882 | 882 | 749 | 732 | 803 | 803 | 634 | 640 | 693 | 693 | 500 | 670 | 856 | 856 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 48,519 | 45,047 | 43,985 | 41,179 | 40,362 | 37,940 | 42,112 | 45,264 | 49,948 | 57,281 | 60,436 | 64,902 | 70,699 | 78,011 | 85,306 | 92,449 | 113,351 | 114,978 | 113,758 | 109,699 |
I. Vốn chủ sở hữu | 48,519 | 45,047 | 43,985 | 41,179 | 40,362 | 37,940 | 42,112 | 45,264 | 49,948 | 57,281 | 60,436 | 64,902 | 70,699 | 78,011 | 85,306 | 92,449 | 113,351 | 114,978 | 113,758 | 109,699 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 80,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 | -1 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 22,389 | 22,389 | 22,389 | 22,389 | 22,389 | 22,389 | 22,389 | 22,389 | 22,389 | 22,389 | 22,389 | 22,389 | 22,389 | 22,389 | 22,389 | 22,389 | 21,915 | 21,915 | 21,915 | 21,915 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -53,869 | -57,341 | -58,403 | -61,209 | -62,026 | -64,448 | -60,276 | -57,124 | -52,440 | -45,107 | -41,952 | -37,486 | -31,689 | -24,377 | -17,082 | -9,939 | 11,437 | 13,064 | 11,844 | 7,785 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 72,784 | 66,702 | 67,461 | 67,373 | 67,371 | 65,544 | 64,016 | 65,570 | 68,761 | 76,279 | 80,283 | 81,358 | 82,833 | 89,443 | 99,860 | 116,348 | 133,086 | 144,263 | 145,546 | 138,372 |