Thời gian | +/- Thay đổi giá | % Thay đổi | Tổng KLGD | KL NĐTNN Mua-Bán |
GT NĐTNN (Tỉ VND) |
TN/Giá/CN |
1 tháng
(2024-04-10) |
-0.60 | -3.64% | 1,900 | 0 | 0 |
13.60
16.50
15.90
|
2 tháng
(2024-04-10) |
-0.60 | -3.64% | 1,900 | 0 | 0 |
13.60
16.50
15.90
|
3 tháng
(2024-04-10) |
-0.60 | -3.64% | 1,900 | 0 | 0 |
13.60
16.50
15.90
|
6 tháng
(2024-04-10) |
-0.60 | -3.64% | 1,900 | 0 | 0 |
13.60
16.50
15.90
|
12 tháng
(2023-05-15) |
-1.10 | -6.47% | 6,700 | 0 | 0 |
13.60
21.60
15.90
|
24 tháng
(2022-05-20) |
-17.15 | -51.89% | 94,500 | -4,900 | -1.7 |
13.60
37.90
15.90
|
36 tháng
(2021-05-25) |
-11.15 | -41.22% | 170,700 | 100 | -1.5 |
13.60
42.70
15.90
|
60 tháng
(2019-06-05) |
-15.70 | -49.69% | 294,740 | -500 | -1.5 |
13.60
50
15.90
|
Ngày | Giá khớp | Khối lượng | Mở cửa | Cao nhất | Thấp nhất | NN mua | NN bán | Giá trị NN (Tỉ VND) |