CTCP Du lịch Dịch vụ Hội An (hot)

15.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh35,21023,86529,06526,30421,05111,64914,32610,8633,8928,1528,2656,6033,4443,0144,2082,71728,50035,46154,46547,833
4. Giá vốn hàng bán24,80116,97020,26219,59015,76612,87313,98112,7518,4269,55910,59710,0568,5427,6638,0079,17624,26825,54737,37634,815
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)10,4096,8958,8026,7145,285-1,224345-1,888-4,534-1,408-2,332-3,453-5,098-4,648-3,799-6,4594,2329,91417,08913,018
6. Doanh thu hoạt động tài chính174421354541452104892211344332111,0033951,140305670
7. Chi phí tài chính755537259989319322011035713171012
-Trong đó: Chi phí lãi vay705130254939019311910155
9. Chi phí bán hàng2,9822,1732,6982,3421,6309617204452131771821301552022983412,4523,7174,8064,066
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,9673,7313,2803,1803,3582,2652,7592,1912,2962,2402,0652,2352,3202,7453,2182,5794,6736,0087,2543,999
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,4029802,808968203-4,537-3,149-4,542-7,011-3,722-4,490-5,597-7,450-7,165-7,108-8,383-2,5111,3125,3245,610
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,3979482,795727128-4,339-3,152-4,551-7,014-3,226-4,466-5,626-7,360-7,347-7,143-8,583-1,9021,2105,1004,281
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)3,4531,0622,806817128-4,172-3,152-4,684-7,014-3,155-4,466-5,796-7,360-7,295-7,143-8,777-1,9021,2204,0593,413
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3,4531,0622,806817128-4,172-3,152-4,684-7,014-3,155-4,466-5,796-7,360-7,295-7,143-8,777-1,9021,2204,0593,413

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn16,8569,95410,4059,9359,7056,7256,0036,8248,95915,10519,17919,43420,40226,83436,36050,15263,60872,36170,08959,577
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,4563,8305,0345,1813,2802,7981,9812,2525,12311,09911,6095,9254,83711,00119,09225,6595,44014,71613,98624,524
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,0001007,0009,0009,0009,00016,00045,00045,00042,00022,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn6,7024,3743,4122,8214,1762,2241,9192,3902,0722,3345,6254,4714,1434,5805,9645,6649,6838,51310,0129,018
IV. Tổng hàng tồn kho1,2111,1421,3711,2291,5301,2571,6551,7181,4121,5281,7291,7251,7771,7991,9302,1572,2442,6082,5802,853
V. Tài sản ngắn hạn khác4866085887047194454473643531452163136464543756721,2401,5241,5101,182
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn55,92856,74857,05657,43857,66658,81958,01358,74659,80161,17461,10461,92462,43162,60863,50066,19669,47871,90275,45778,795
I. Các khoản phải thu dài hạn99995245297421,020529
II. Tài sản cố định43,86444,80145,70146,60047,38948,26449,22850,25251,33452,40553,46054,75756,11457,81259,28761,39863,54564,69766,58869,063
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,2305,0455,8385,4685,2015,1035,0585,0585,0585,0586,0635,2944,0771,918739341221039591
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,8346,9025,5175,3715,0765,4533,7263,4363,4093,7101,5811,8642,2312,8693,4664,2405,2826,3607,7559,112
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN72,78466,70267,46167,37367,37165,54464,01665,57068,76176,27980,28381,35882,83389,44399,860116,348133,086144,263145,546138,372
A. Nợ phải trả24,26521,65523,47526,19427,00927,60421,90420,30618,81318,99719,84716,45612,13511,43214,55423,89919,73529,28531,78828,673
I. Nợ ngắn hạn23,79721,13022,83025,53826,25626,88921,02219,42418,06418,26519,04415,65211,50110,79113,86223,20619,23528,61530,93227,817
II. Nợ dài hạn469525645656753715882882749732803803634640693693500670856856
B. Nguồn vốn chủ sở hữu48,51945,04743,98541,17940,36237,94042,11245,26449,94857,28160,43664,90270,69978,01185,30692,449113,351114,978113,758109,699
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN72,78466,70267,46167,37367,37165,54464,01665,57068,76176,27980,28381,35882,83389,44399,860116,348133,086144,263145,546138,372
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |