CTCP Du lịch Dịch vụ Hội An (hot)

15.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV35,21023,86529,06526,30421,051100,28540,73026,46338,438183,178193,719187,338175,171164,592161,810
Giá vốn hàng bán24,80116,97020,26219,59015,76672,58145,72738,71549,094129,148132,595134,499133,444128,679124,055
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,4096,8958,8026,7145,28527,705-4,997-12,252-10,65554,03061,12452,66841,72735,91337,277
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,4029802,8089682034,977-16,942-21,573-25,13217,37525,61315,05813,18611,57223,658
Tổng lợi nhuận trước thuế3,3979482,7957271284,616-16,761-20,983-24,93515,80125,06515,56713,43812,35524,036
Lợi nhuận sau thuế 3,4531,0622,8068171284,832-16,727-21,098-25,06912,59919,65511,59410,6149,45318,516
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,4531,0622,8068171284,832-16,727-21,098-25,06912,59919,65511,59410,6149,45318,516
Tổng tài sản ngắn hạn16,8569,95410,4059,9359,7059,9736,79014,80626,55172,88559,26042,24421,02521,89720,600
Tiền mặt7,4563,8305,0345,1813,2802,8302,80111,10011,00114,67746,47227,2815,9433,3573,555
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,0001,0009,00045,000
Hàng tồn kho1,2111,1421,3711,2291,5301,1421,2571,5281,7992,5602,9522,8333,5253,3793,496
Tài sản dài hạn55,92856,74857,05657,43857,66656,74858,85761,18562,60471,70789,467105,923125,909123,751132,333
Tài sản cố định43,86444,80145,70146,60047,38944,80148,26452,41657,81264,71077,35587,634100,69491,17299,214
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản72,78466,70267,46167,37367,37166,72165,64775,99089,155144,592148,727148,167146,935145,648152,933
Tổng nợ24,26521,65523,47526,19427,00921,65525,41319,02911,09629,33828,38236,52436,54336,38643,372
Vốn chủ sở hữu48,51945,04743,98541,17940,36245,06640,23456,96178,059115,253120,344111,643110,392109,262109,561

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.02K0.60KKKK1.57K2.46K1.45K1.33K1.18K2.31K2.58K4.23K3.51K3.65K3.64K2.92K2.10K
Giá cuối kỳKK28K36K35.05K49.34K19.81K15.80K25.34K20.73K20.62K17.52K16.90K10.65KKKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)31.33 (lần)8.06 (lần)10.90 (lần)19.10 (lần)17.54 (lần)8.91 (lần)6.79 (lần)4 (lần)3.03 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách6.06K5.63K5.03K7.12K9.76K14.41K15.04K13.96K13.80K13.66K13.70K13.42K14.87K14.80K14.17K14.17K8.07K7.02K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần) (lần)5.57 (lần)5.06 (lần)3.59 (lần)3.42 (lần)1.32 (lần)1.13 (lần)1.84 (lần)1.52 (lần)1.51 (lần)1.31 (lần)1.14 (lần)0.72 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản23.16%14.95%10.34%19.48%29.78%50.41%39.84%28.51%14.31%15.03%13.47%17.72%32.88%31.85%39.23%39.23%31.89%41.89%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản76.84%85.05%89.66%80.52%70.22%49.59%60.16%71.49%85.69%84.97%86.53%82.28%67.12%68.15%60.77%60.77%68.11%58.11%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn33.34%32.46%38.71%25.04%12.45%20.29%19.08%24.65%24.87%24.98%28.36%22.48%18.23%20.16%10.21%10.21%17.15%21.90%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu50.01%48.05%63.16%33.41%14.21%25.46%23.58%32.71%33.10%33.30%39.59%28.99%22.30%25.26%11.38%11.38%20.69%28.04%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn66.66%67.54%61.29%74.96%87.55%79.71%80.92%75.35%75.13%75.02%71.64%77.52%81.77%79.84%89.79%89.79%82.85%78.10%
6/ Thanh toán hiện hành70.83%47.20%27.53%81%253.76%252.73%215.28%148.65%71.18%63.56%47.56%78.98%180.82%159.08%389.01%389.01%189.17%192.95%
7/ Thanh toán nhanh65.74%41.79%22.44%72.64%236.57%243.85%204.56%138.68%59.24%53.75%39.49%74.34%174.58%154.54%381.04%381.04%185.56%190.24%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn31.33%13.39%11.36%60.72%105.14%50.89%168.82%96%20.12%9.74%8.21%22.53%73.61%100.42%66.04%66.04%59.26%43.45%
9/ Vòng quay Tổng tài sản157.24%150.31%62.04%34.82%43.11%126.69%130.25%126.44%119.22%113.01%105.80%106.29%109.02%89.26%86.27%73.04%98.94%96.33%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn678.95%1,005.57%599.85%178.73%144.77%251.32%326.90%443.47%833.16%751.66%785.49%599.94%331.56%280.28%219.91%186.18%310.26%229.94%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu235.87%222.53%101.23%46.46%49.24%158.94%160.97%167.80%158.68%150.64%147.69%137.10%133.33%111.81%96.09%81.35%119.41%123.34%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho6,740.13%6,355.60%3,637.79%2,533.70%2,728.96%5,044.84%4,491.70%4,747.58%3,785.65%3,808.20%3,548.48%7,540.82%6,212.24%6,597.18%6,669.63%5,289.64%10,526.53%11,575.18%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.11%4.82%-41.07%-79.73%-65.22%6.88%10.15%6.19%6.06%5.74%11.44%14.03%21.32%21.24%26.80%31.59%30.33%24.27%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.18%7.24%%%%8.71%13.22%7.82%7.22%6.49%12.11%14.91%23.25%18.96%23.12%23.07%30.01%23.38%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.77%10.72%%%%10.93%16.33%10.38%9.61%8.65%16.90%19.23%28.43%23.75%25.75%25.70%36.22%29.94%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%7%-37%-54%-51%10%15%9%8%7%15%19%33%32%43%54%47%34%
Tăng trưởng doanh thu97.70%146.22%53.91%-31.15%-79.02%-5.44%3.41%6.95%6.43%1.72%9.91%-7.19%19.84%21.54%18.12%19.66%11.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-168.50%-128.89%-20.72%-15.84%-298.98%-35.90%69.53%9.23%12.28%-48.95%-10.33%-38.95%20.29%-3.67%0.23%24.61%38.97%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.16%-14.79%33.55%71.49%-62.18%3.37%-22.29%-0.05%0.43%-16.11%39.31%17.37%-11.28%131.88%%-3.43%-15.23%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu20.21%12.01%-29.37%-27.03%-32.27%-4.23%7.79%1.13%1.03%-0.27%2.02%-9.74%0.50%4.45%%75.66%14.85%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.03%1.64%-13.61%-14.77%-38.34%-2.78%0.38%0.84%0.88%-4.76%10.40%-4.79%-1.88%17.46%%62.10%8.27%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |