CTCP Du lịch Dịch vụ Hội An (hot)

15.90
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh100,28540,73026,46338,438183,178193,719187,338175,171164,592161,810147,226158,624132,360108,90292,19777,04769,289
2. Các khoản giảm trừ doanh thu171479321435603418607918
3. Doanh thu thuần (1)-(2)100,28540,73026,46338,438183,178193,719187,167175,171164,592161,331146,905158,189131,756108,48492,13776,96969,271
4. Giá vốn hàng bán72,58145,72738,71549,094129,148132,595134,499133,444128,679124,055108,814102,56488,86467,63053,63750,00148,963
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)27,705-4,997-12,252-10,65554,03061,12452,66841,72735,91337,27738,09155,62442,89240,85438,50126,96820,308
6. Doanh thu hoạt động tài chính104765492,0422,4461,523341782021192,7382,0853,2903,2191,8382,2131,490
7. Chi phí tài chính4631671228512851,1287041,24877714248330133795526
-Trong đó: Chi phí lãi vay42816210122341,0816341,19176020429
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng8,8512,3426413,29616,57218,06018,61910,2258,6284,2514,1934,9264,4313,9532,244125
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp13,5189,5129,21813,19422,47818,68918,20417,68914,6678,7098,4897,4975,7654,8574,6385,9534,471
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,977-16,942-21,573-25,13217,37525,61315,05813,18611,57223,65828,13245,26235,90334,96333,12023,00716,801
12. Thu nhập khác342656667231101671,2244508781,0351,6922775741,85253348267
13. Chi phí khác39484765261,683714715198956581,8621033441,46027411951
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-361181590197-1,574-547509252783378-17017423039325936316
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,616-16,761-20,983-24,93515,80125,06515,56713,43812,35524,03627,96245,43636,13335,35533,37923,37116,817
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,5595,5843,6432,1252,9025,5207,31311,6118,0156,1664,256
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-215-34115134-356-174330699
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-215-341151343,2025,4103,9732,8242,9025,5207,31311,6118,0156,1664,256
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,832-16,727-21,098-25,06912,59919,65511,59410,6149,45318,51620,64933,82528,11929,18929,12323,37116,817
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,832-16,727-21,098-25,06912,59919,65511,59410,6149,45318,51620,64933,82528,11929,18929,12323,37116,817

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn9,9736,79014,80626,55172,88559,26042,24421,02521,89720,60024,54047,84147,22449,52149,52124,83330,133
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,8302,80111,10011,00114,67746,47227,2815,9433,3573,5556,99919,47529,8118,4078,4077,7796,786
1. Tiền2,6302,2014,4002,40114,67710,4486,2815,9433,3573,5555,9995,9758,7058,4078,4073,7796,786
2. Các khoản tương đương tiền2006006,7008,60036,02321,0001,00013,50021,1064,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,0009,00045,00015,5004,00016,00016,0007,00016,000
1. Chứng khoán kinh doanh15,5004,00016,00016,0007,00016,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0009,00045,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,3932,2862,0334,2029,1709,24411,00410,70613,98812,90314,49810,37711,70623,67023,6708,8886,924
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng3,8431,8861,5161,9805,9247,7009,6419,75610,41510,0619,2838,8818,8608,8948,8946,0176,899
2. Trả trước cho người bán184383140512815632311912,8159145,2781,2261,8771,8241,8242,791
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8954591,2402,0072,7241,4821,3259519442,1143108931,04613,06113,06110926
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-530-443-863-297-293-192-192-185-185-372-623-76-109-109-30
IV. Tổng hàng tồn kho1,1421,2571,5281,7992,5602,5452,8333,5253,3793,4961,4431,6511,3471,0141,014475423
1. Hàng tồn kho1,1421,2571,5281,7992,5602,9522,8333,5253,3793,4961,4431,6511,3471,0141,014475423
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-407
V. Tài sản ngắn hạn khác6084451455501,4781,0001,1268511,1726451,600838360429429692
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6084331303481,4781,0001,1268511,172645891838360372372687
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ109641
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước121492
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác6856565
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn56,74858,85761,18562,60471,70789,467105,923125,909123,751132,333113,98097,655101,05476,71276,71253,04141,795
I. Các khoản phải thu dài hạn9529529524574605
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9529529524574605
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định44,80148,26452,41657,81264,71077,35587,634100,69491,17299,21468,11881,37481,18961,00361,00346,99940,439
1. Tài sản cố định hữu hình37,99941,42345,53650,83957,09369,33278,96291,31282,27992,08860,74273,87675,46760,44760,44746,89940,255
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6,8016,8416,8806,9737,6168,0238,6739,3828,8937,1267,3767,4985,723556556100184
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,0455,1035,0581,9181221097845,9124,28839,2898,3219,96610,34810,3485,252572
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,0455,1035,0581,9181221097845,912
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,9025,4903,7102,8656,34611,47416,98124,64226,06128,8316,5737,9609,8995,3615,361790784
1. Chi phí trả trước dài hạn6,8775,4533,7102,8656,34611,47416,98124,64226,06128,2266,1317,5369,1754,6384,63890475
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2538
3. Tài sản dài hạn khác605443424725723723700308
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN66,72165,64775,99089,155144,592148,727148,167146,935145,648152,933138,520145,496148,278126,233126,23377,87471,928
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả21,65525,41319,02911,09629,33828,38236,52436,54336,38643,37231,13326,52529,89912,89412,89413,35215,751
I. Nợ ngắn hạn21,13024,66018,28010,46328,83927,52728,41829,53934,45343,31031,07126,45829,68612,73012,73013,12715,617
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,2945,2641,0401,9839,02516,3663,896
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,6714,2473,2221,1456,5525,2315,61910,6946,12410,1749,2363,9636,9971,9941,9941,253558
4. Người mua trả tiền trước7397818375122,4602,2492,6511,6301,5815151,1581,3541,535609609273262
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,19211,00010,9955,6207,5448,5568,1186,3976,4767,5166,84910,38512,4854,3324,332460230
6. Phải trả người lao động4,2462,0601,9271,35011,13811,1109,2008,0158,9257,3278,5188,3027,0452,7822,7823,5783,874
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6083035
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác8641,0758331,1917467491,8835901,4104637109033202,2892,2894,1608,611
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi125233467644398-368-1522238829137031,5521,3037257253,4032,080
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5257537496345008568,1067,0041,932626267213164164226134
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4752626267747272
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn7,0776,2571,8805757
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5257537496345008561,029699
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm139929216977
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu45,06640,23456,96178,059115,253120,344111,643110,392109,262109,561107,387118,971118,379113,339113,33964,52256,177
I. Vốn chủ sở hữu45,06640,23456,96178,059115,253120,344111,643110,392109,262109,561107,387118,971118,379113,339113,33964,52256,177
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu80,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00080,00050,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1-1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển22,38922,38922,38922,38921,91519,94919,94919,68419,71817,01714,95510,6287,7695,6345,63413,9755,925
9. Quỹ dự phòng tài chính1,9391,3207,4356,7206,2936,293530236
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-57,322-62,154-45,427-24,32913,33920,39511,69410,7089,54510,60511,11320,90823,89021,41121,4111716
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN66,72165,64775,99089,155144,592148,727148,167146,935145,648152,933138,520145,496148,278126,233126,23377,87471,928
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |