CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam (pgd)

31.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,906,4622,899,0402,292,3462,479,5702,456,5262,663,3042,291,2912,515,4482,844,7383,251,8842,662,3592,404,4232,087,3312,456,9452,047,3812,119,9841,873,7251,707,5721,825,4842,020,602
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,906,4622,899,0402,292,3462,479,5702,456,5262,663,3042,291,2912,515,4482,844,7383,251,8842,662,3592,404,4232,087,3312,456,9452,047,3812,119,9841,873,7251,707,5721,825,4842,020,602
4. Giá vốn hàng bán2,654,4922,654,0812,125,2792,274,3602,321,7532,517,7252,011,4392,210,9212,613,1763,070,5862,426,0932,214,3091,885,2942,293,5071,911,8861,916,6591,657,3611,608,2331,654,1511,832,378
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)251,970244,958167,066205,210134,773145,579279,852304,527231,562181,298236,266190,113202,037163,438135,496203,324216,36499,339171,333188,224
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,7987,3188,3449,77315,07615,19211,5299,0204,6653,1353,0452,6353,5202,9672,4263,4021,6262,1953,1454,151
7. Chi phí tài chính8269007791,8352,2512,3309371,0991,1021,0217801,0089923,780
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng120,01877,468100,25694,78996,25560,966115,14687,20590,05668,884102,97078,01984,84962,58389,36892,47489,80388,88396,14898,749
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,72726,26424,62230,68522,38221,43632,08328,96018,19526,43725,37519,96813,09811,19215,89730,09014,85815,35216,16029,253
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)119,198147,64449,75387,67428,96176,038143,215196,284126,87488,090110,18593,752106,61788,84932,65784,163113,330-2,70262,17064,373
12. Thu nhập khác12590216711210510644,69243738464
13. Chi phí khác601,3635510424552181,8371024,15055714,78523,9512,130181
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-60-1,363-552067-550-18-1,669-10112-4,045-546-14,77920,742-1,69320464
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)119,137146,28149,69887,69529,02875,488143,197194,614126,77388,091110,18889,707106,07174,07053,39884,163111,637-2,68262,17464,437
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành21,53429,28912,92019,4066,00212,45831,75340,81225,83917,70922,59218,59421,35518,57910,69916,86022,34771212,45913,104
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)21,53429,28912,92019,4066,00212,45831,75340,81225,83917,70922,59218,59421,35518,57910,69916,86022,34771212,45913,104
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)97,604116,99236,77868,28923,02563,030111,444153,803100,93470,38187,59571,11384,71655,49142,69967,30389,290-3,39449,71551,333
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)97,604116,99236,77868,28923,02563,030111,444153,803100,93470,38187,59571,11384,71655,49142,69967,30389,290-3,39449,71551,333

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,456,2263,448,8832,859,2862,955,1463,132,2303,459,3733,256,2833,191,2063,203,5043,627,0033,213,7092,892,9912,393,9832,880,5022,444,1772,662,5612,543,2872,324,9472,493,1492,345,669
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,593,8661,648,0551,041,6971,135,1731,433,4191,717,6841,499,3991,590,1651,708,1741,878,4811,485,2241,490,9031,120,7081,623,6411,418,8961,724,4281,596,0981,486,7501,512,9041,445,989
1. Tiền128,866211,05576,69785,17383,419127,684129,39970,16588,17478,481100,22470,903133,523156,509201,819167,415344,159244,884279,676337,857
2. Các khoản tương đương tiền1,465,0001,437,000965,0001,050,0001,350,0001,590,0001,370,0001,520,0001,620,0001,800,0001,385,0001,420,000987,1861,467,1321,217,0771,557,0131,251,9391,241,8661,233,2281,108,131
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn467,654387,654487,499487,499447,297547,297447,097297,097166,974166,974136,855136,855220,000220,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn467,654387,654487,499487,499447,297547,297447,097297,097166,974166,974136,855136,855220,000220,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,309,9271,311,6691,253,2471,228,5101,193,6081,144,0341,260,9321,240,1871,271,3851,518,3411,543,5051,205,282987,694958,369935,738797,814830,704700,732829,297772,010
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng775,087697,496629,566702,838696,454635,997675,804778,544721,094880,2271,529,4271,204,168981,455959,459943,637800,001832,569701,471833,130777,189
2. Trả trước cho người bán2,3142,3143,5498,5374,1232318702,4755,5814,4164,4815,2942,0438669527,5395,1706,3044,9342,357
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác548,693628,026636,299533,302509,197523,973600,425475,334560,877649,86525,76411,98720,36314,2117,3156,7369,5979,7908,2659,697
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-16,167-16,167-16,167-16,167-16,167-16,167-16,167-16,167-16,167-16,167-16,167-16,167-16,167-16,167-16,167-16,462-16,632-16,832-17,032-17,232
IV. Tổng hàng tồn kho47,92846,68247,15546,71442,20442,92541,78642,79940,49241,22140,84439,84838,63637,93538,47264,17164,24162,86063,66864,392
1. Hàng tồn kho47,92846,68247,15546,71442,20442,92541,78642,79940,49241,22140,84439,84838,63637,93538,47264,17164,24162,86063,66864,392
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác36,85154,82229,68957,25015,7027,4337,06920,95916,47821,9867,28220,10426,94540,55751,07276,14852,24474,60587,28063,278
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,4016,3505,2035,3925,7057,4336,0125,8118,39111,0416,8655,5444,2384,9932,8023,0573,9554,6321,8382,376
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ28,71545,77624,38551,8169,9971,05615,1478,08710,94437514,51822,70635,56448,26973,09148,29069,97385,44260,902
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,7362,695101424242
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn388,985399,140408,274407,782397,533409,343416,462420,571401,232417,654435,821450,119458,895471,593453,322608,770563,461579,386592,022615,468
I. Các khoản phải thu dài hạn3,4293,3993,3823,0523,0523,0683,1683,1863,1863,1702,9652,9602,9602,9602,9553,9752,8752,8552,8552,847
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,4293,3993,3823,0523,0523,0683,1683,1863,1863,1702,9652,9602,9602,9602,9553,9752,8752,8552,8552,847
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định266,950280,731266,857278,170270,301277,909285,503298,381298,465311,155326,583337,764350,760330,682305,134472,109452,750466,333483,743502,508
1. Tài sản cố định hữu hình218,634231,951217,613228,461220,149229,844237,190249,821249,736262,433277,633288,276300,020279,620259,189425,741405,883418,908435,761453,968
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình48,31648,78049,24449,70950,15248,06548,31248,56048,72948,72248,95049,48850,74051,06145,94546,36846,86747,42547,98348,540
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,7591,75918,1012,3004,8944,0623,9311,5001,2582,1141,6541,6542,04030,25430,89819,3517,2454,2371,771986
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,771
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,7591,75918,1012,3004,8944,0623,9311,5001,2582,1141,6541,6542,04030,25430,89819,3517,2454,237986
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,848113,250119,933124,261119,286124,303123,860117,50398,322101,215104,619107,741103,135107,698114,335113,334100,591105,961103,653109,127
1. Chi phí trả trước dài hạn11,848113,250119,933124,261119,286124,303123,860117,50398,322101,215104,619107,741103,135107,698114,335113,334100,591105,961103,653109,127
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,845,2113,848,0223,267,5603,362,9283,529,7633,868,7153,672,7443,611,7773,604,7354,044,6573,649,5313,343,1102,852,8783,352,0952,897,4993,271,3313,106,7482,904,3333,085,1712,961,136
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,217,9272,308,3401,832,2631,961,4092,201,1982,155,0952,008,9942,056,5602,201,6322,515,4922,181,3281,959,7021,534,4831,936,9201,529,5931,942,7241,840,6441,500,6241,674,9671,596,339
I. Nợ ngắn hạn2,217,8392,308,2521,832,1751,961,3212,201,1102,155,0072,008,9062,056,4722,201,5442,515,4042,181,2401,959,6141,534,3891,936,8261,529,4991,942,6381,840,5591,500,5381,674,8811,595,892
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,892,9562,022,6451,368,7551,642,6751,583,3461,763,1701,683,7031,769,5911,761,3192,217,0731,893,2431,737,3461,261,7561,675,6061,339,4561,670,5241,254,9751,134,7741,428,1701,368,659
4. Người mua trả tiền trước99,24281,70781,98467,97873,20665,41972,18351,77459,89676,3807,98712,75213,866136,40596,835168,181179,10792,15298,897149,568
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước25,70729,67516,60020,68915,76918,46336,81044,73535,96323,42344,06621,27125,00834,33012,96218,04123,9721,71316,56515,406
6. Phải trả người lao động46,7659,10120,48522,11326,59113,23228,40812,96618,67716,35530,30020,97337,03014,98220,26523,84125,68913,4007,55811,030
7. Chi phí phải trả ngắn hạn16,06812,026197,42354,261342,358128,12410,7374,575120,1837,1366,9863,7907,1595,6344,0958,471123,549122,36636,0163,823
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn408032
11. Phải trả ngắn hạn khác128,541150,099146,334152,621156,913162,555176,910172,076205,014174,881198,498162,887189,03668,61255,77353,046233,223135,85887,24447,401
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi8,5592,9995949832,9274,0451547564921561205945351,25633534102744315
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn88888888888888888888888894949486868686448
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác88888888888888888888888894949486868686448
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,627,2841,539,6831,435,2971,401,5191,328,5641,713,6201,663,7501,555,2171,403,1031,529,1641,468,2031,383,4081,318,3951,415,1751,367,9061,328,6071,266,1041,403,7091,410,2041,364,797
I. Vốn chủ sở hữu1,627,2841,539,6831,435,2971,401,5191,328,5641,713,6201,663,7501,555,2171,403,1031,529,1641,468,2031,383,4081,318,3951,415,1751,367,9061,328,6071,266,1041,403,7091,410,2041,364,797
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu989,983989,983989,983989,983989,983899,990899,990899,990899,990899,990899,990899,990899,990899,990899,990899,990899,990899,990899,990899,990
2. Thặng dư vốn cổ phần153153153153153153153153153153153153153153153153153153153153
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-10
5. Cổ phiếu quỹ-10-10-10-10-10-10-10-10-10-10-10-10-10-10-10-10-10-10-10
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển180,456180,456100,720100,720100,720190,712178,262178,262178,262178,262178,262178,262178,262178,262178,262178,262178,262178,262178,262178,262
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu12,45012,45012,45012,45012,45012,45012,45012,45012,45012,45012,45012,45012,45012,450
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối456,702369,100344,451310,673237,718622,774572,904464,370312,257438,318377,357292,562227,549324,329277,060237,761175,258312,863319,358273,951
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,845,2113,848,0223,267,5603,362,9283,529,7633,868,7153,672,7443,611,7773,604,7354,044,6573,649,5313,343,1102,852,8783,352,0952,897,4993,271,3313,106,7482,904,3333,085,1712,961,136
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |