CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam (pgd)

31.20
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,292,3469,890,69211,274,4288,996,0807,526,7647,982,4718,141,7406,785,8654,704,1574,935,1826,964,9366,422,1405,487,5753,342,2082,123,4251,232,142893,337341,027
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,292,3469,890,69211,274,4288,996,0807,526,7647,982,4718,141,7406,785,8654,704,1574,935,1826,964,9366,422,1405,487,5753,342,2082,123,4251,232,142893,337341,027
4. Giá vốn hàng bán2,125,2799,125,27810,320,7768,304,9966,836,4047,230,9737,319,0646,054,0233,883,1054,202,5806,476,9515,903,0905,012,1082,813,5821,707,174874,705525,808233,342
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)167,066765,414953,652691,084690,360751,498822,676731,842821,052732,602487,985519,050475,467528,626416,250357,437367,529107,686
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,34451,57019,86511,54710,36817,98914,65014,62115,66217,27821,26024,23949,63631,94718,12813,13216,1754,926
7. Chi phí tài chính7797,3544,0035,7812,08318,4594,631-324326
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,08318,4594,631
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng100,256367,155349,115314,820367,308381,974426,106420,242464,873339,095218,557191,460165,108128,997129,272118,85971,81921,369
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp24,622106,58698,96760,15576,46092,141104,60366,66977,83694,69576,28470,34556,00228,19320,08712,22810,4392,389
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)49,753335,888521,433321,876256,961295,372306,617257,469275,546311,459214,404281,485303,993403,383285,018239,806301,11988,853
12. Thu nhập khác21717144,813479196795,719756235412713,8274,28113291
13. Chi phí khác556981,93943,4432,148495593,2519492272,1404624499
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-55-481-1,7681,371-1,669147745,66075-3,190-595-215711,6874,235-11-4701
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)49,698335,407519,666323,246255,291295,519306,691263,129275,621308,269213,809281,270304,064405,070289,253239,794300,64988,855
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành12,92069,619106,95369,22652,37761,78663,57054,44056,24370,03448,31572,17176,045101,16572,45637,98981,76824,879
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại144-1444,009-4,009
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)12,92069,619106,95369,22652,37761,78663,57054,44056,24370,03448,31572,17176,045101,31072,31241,99877,75924,879
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)36,778265,788412,713254,020202,914233,733243,121208,689219,378238,235165,494209,100228,019303,761216,941197,796222,89063,975
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)36,778265,788412,713254,020202,914233,733243,121208,689219,378238,235165,494209,100228,019303,761216,941197,796222,89063,975

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,955,1463,191,2062,892,9912,662,5612,345,6691,975,2782,189,9922,039,2801,834,6153,063,3072,114,1671,690,2591,429,181898,721679,839517,106602,747
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,135,1731,590,1651,490,9031,724,4281,445,9891,151,7711,499,1781,484,3221,284,1261,963,089927,256585,289773,144431,788487,569405,775532,304
1. Tiền85,17370,16570,903167,415337,857324,011346,774252,260414,126583,089367,256337,289405,144393,788472,569390,775532,304
2. Các khoản tương đương tiền1,050,0001,520,0001,420,0001,557,0131,108,131827,7601,152,4051,232,062870,0001,380,000560,000248,000368,00038,00015,00015,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn487,499297,097136,855
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn487,499297,097136,855
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,228,5101,240,1871,205,282797,814772,010702,511617,662490,603481,4991,035,6621,129,9101,053,345619,862456,943177,481103,19664,457
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng702,838778,5441,204,168800,001777,189708,005616,417500,557479,454983,1261,114,0481,001,731582,547331,638176,429102,44964,123
2. Trả trước cho người bán8,5372,4755,2947,5392,3571,1208,5531,18612,37450,44913,46149,85033,051122,314987274243
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác533,302475,33411,9876,7369,6979,3457,6899,0333,9623,1432,9102,2744,2632,9926547491
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-16,167-16,167-16,167-16,462-17,232-15,959-14,997-20,172-14,291-1,056-510-510
IV. Tổng hàng tồn kho46,71442,79939,84864,17164,39260,38031,56421,99419,29016,38411,1549,3329,3787,1486,4025,0024,183
1. Hàng tồn kho46,71442,79939,84864,17164,39260,38031,56421,99419,29016,38411,1549,3329,3787,1486,4025,0024,183
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác57,25020,95920,10476,14863,27860,61641,58842,36149,70048,17245,84742,29326,7972,8428,3873,1341,804
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,3925,8115,5443,0572,3762,3901,3613,2613,1942,4923,4065,1351,4612,1862,8401,278724
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ51,81615,14714,51873,09160,90258,22540,22738,92046,50645,66441,87036,77724,8282,7251,453425
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước42421802,383
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác16571381508655440402655
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn407,782420,571450,119608,770615,468669,056769,275786,865888,106396,476433,170359,035299,18078,84784,976242,503124,690
I. Các khoản phải thu dài hạn3,0523,1862,9603,9752,8472,7342,8242,7534,857
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác3,0523,1862,9603,9752,8472,7342,8242,7534,857
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định278,170298,381337,764472,109502,508557,087655,923683,462799,756349,938414,606322,85857,17463,18972,734216,13186,905
1. Tài sản cố định hữu hình228,461249,821288,276425,741453,968510,368609,262637,595753,728303,265367,625276,98656,10063,07072,709216,06586,797
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình49,70948,56049,48846,36848,54046,71946,66245,86746,02846,67346,98145,8711,0741192466108
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,3001,5001,65419,3519863,1723,2322,32012,88614,8425,00332,213240,16514,694702434
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,3001,5001,65419,3519863,1723,2322,32012,886
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,3603,036
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,3603,360
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-324
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác124,261117,503107,741113,334109,127106,064107,29698,33070,60731,69613,5613,9651,8419648,18022,90237,785
1. Chi phí trả trước dài hạn124,261117,503107,741113,334109,127106,064107,29698,33070,60727,86410,7291,3437,36122,08336,805
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại144
3. Tài sản dài hạn khác3,8312,8312,6211,841819819819980
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,362,9283,611,7773,343,1103,271,3312,961,1362,644,3342,959,2672,826,1452,722,7213,459,7832,547,3372,049,2941,728,362977,567764,815759,610727,437
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,961,4092,056,5601,959,7021,942,7241,596,3391,272,0551,543,9711,441,4701,452,7982,297,2971,523,4231,053,534850,139259,584254,450311,721367,678
I. Nợ ngắn hạn1,961,3212,056,4721,959,6141,942,6381,595,8921,271,6071,543,5291,247,0321,241,7202,272,8751,523,4031,053,534850,061259,503254,366311,661367,657
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn6,20012,445
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,642,6751,769,5911,737,3461,670,5241,368,659871,9201,170,431966,115949,7982,105,9241,478,2901,004,212807,918203,034206,850100,053201,858
4. Người mua trả tiền trước67,97851,77412,752168,181149,568196,537171,09465,55246,019101,4948383
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước20,68944,73521,27118,04115,40641,85924,1492,58815,7195,8493,09523,44616,24945,2467,12737,37726,161
6. Phải trả người lao động22,11312,96620,97323,84111,0309,3975,5585,4795,4094,5695,1149775,4735,8255,6053,8461,512
7. Chi phí phải trả ngắn hạn54,2614,5753,7908,4713,8235,21742,81855,644169,9845,44022,9084,0888857754230650
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn11211275
11. Phải trả ngắn hạn khác152,621172,076162,88753,04647,401146,559129,320145,21340,82947,14513,08220,75212,46689131,005163,278136,929
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn462
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi98375659453456471661,0542,454914587,8673,8473,1556,8021,148
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn88888886448448442194,439211,07824,422207980836020
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác888888864484484422020
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn170,037186,677
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm7980836020
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ24,40224,40224,402
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,401,5191,555,2171,383,4081,328,6071,364,7971,372,2791,415,2971,384,6751,269,9231,162,4861,023,913995,760878,222717,984510,365447,889359,759
I. Vốn chủ sở hữu1,401,5191,555,2171,383,4081,328,6071,364,7971,372,2791,415,2971,384,6751,269,9231,162,4861,023,913995,760878,222717,984510,365447,889359,759
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu989,983899,990899,990899,990899,990899,990899,990899,990899,990600,000429,000429,000429,000428,622330,000330,000330,000
2. Thặng dư vốn cổ phần153153153153153153153153153153
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-10-10-10-10-10-10-10-10-10-10
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển100,720178,262178,262178,262178,262178,262178,262178,262178,262435,356420,023335,833191,922108,56665,2606,398
9. Quỹ dự phòng tài chính42,89742,89742,89732,94722,10022,10015,0643,199
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu12,45012,45012,45012,45012,45012,45012,45012,45012,45012,4506,0006003,5601,280
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối310,673464,370292,562237,761273,951281,433324,450293,828179,07771,639119,544182,031224,354158,696157,66534,00518,883
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,362,9283,611,7773,343,1103,271,3312,961,1362,644,3342,959,2672,826,1452,722,7213,459,7832,547,3372,049,2941,728,362977,567764,815759,610727,437
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |