CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam (pgd)

31.80
0.55
(1.76%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,906,4622,899,0402,292,3462,479,5702,456,5262,663,3042,291,2912,515,4482,844,7383,251,8842,662,3592,404,4232,087,3312,456,9452,047,3812,119,9841,873,7251,707,5721,825,4842,020,602
4. Giá vốn hàng bán2,654,4922,654,0812,125,2792,274,3602,321,7532,517,7252,011,4392,210,9212,613,1763,070,5862,426,0932,214,3091,885,2942,293,5071,911,8861,916,6591,657,3611,608,2331,654,1511,832,378
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)251,970244,958167,066205,210134,773145,579279,852304,527231,562181,298236,266190,113202,037163,438135,496203,324216,36499,339171,333188,224
6. Doanh thu hoạt động tài chính6,7987,3188,3449,77315,07615,19211,5299,0204,6653,1353,0452,6353,5202,9672,4263,4021,6262,1953,1454,151
7. Chi phí tài chính8269007791,8352,2512,3309371,0991,1021,0217801,0089923,780
-Trong đó: Chi phí lãi vay
9. Chi phí bán hàng120,01877,468100,25694,78996,25560,966115,14687,20590,05668,884102,97078,01984,84962,58389,36892,47489,80388,88396,14898,749
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp18,72726,26424,62230,68522,38221,43632,08328,96018,19526,43725,37519,96813,09811,19215,89730,09014,85815,35216,16029,253
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)119,198147,64449,75387,67428,96176,038143,215196,284126,87488,090110,18593,752106,61788,84932,65784,163113,330-2,70262,17064,373
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)119,137146,28149,69887,69529,02875,488143,197194,614126,77388,091110,18889,707106,07174,07053,39884,163111,637-2,68262,17464,437
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)97,604116,99236,77868,28923,02563,030111,444153,803100,93470,38187,59571,11384,71655,49142,69967,30389,290-3,39449,71551,333
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)97,604116,99236,77868,28923,02563,030111,444153,803100,93470,38187,59571,11384,71655,49142,69967,30389,290-3,39449,71551,333

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,456,2263,448,8832,859,2862,955,1463,132,2303,459,3733,256,2833,191,2063,203,5043,627,0033,213,7092,892,9912,393,9832,880,5022,444,1772,662,5612,543,2872,324,9472,493,1492,345,669
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,593,8661,648,0551,041,6971,135,1731,433,4191,717,6841,499,3991,590,1651,708,1741,878,4811,485,2241,490,9031,120,7081,623,6411,418,8961,724,4281,596,0981,486,7501,512,9041,445,989
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn467,654387,654487,499487,499447,297547,297447,097297,097166,974166,974136,855136,855220,000220,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,309,9271,311,6691,253,2471,228,5101,193,6081,144,0341,260,9321,240,1871,271,3851,518,3411,543,5051,205,282987,694958,369935,738797,814830,704700,732829,297772,010
IV. Tổng hàng tồn kho47,92846,68247,15546,71442,20442,92541,78642,79940,49241,22140,84439,84838,63637,93538,47264,17164,24162,86063,66864,392
V. Tài sản ngắn hạn khác36,85154,82229,68957,25015,7027,4337,06920,95916,47821,9867,28220,10426,94540,55751,07276,14852,24474,60587,28063,278
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn388,985399,140408,274407,782397,533409,343416,462420,571401,232417,654435,821450,119458,895471,593453,322608,770563,461579,386592,022615,468
I. Các khoản phải thu dài hạn3,4293,3993,3823,0523,0523,0683,1683,1863,1863,1702,9652,9602,9602,9602,9553,9752,8752,8552,8552,847
II. Tài sản cố định266,950280,731266,857278,170270,301277,909285,503298,381298,465311,155326,583337,764350,760330,682305,134472,109452,750466,333483,743502,508
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,7591,75918,1012,3004,8944,0623,9311,5001,2582,1141,6541,6542,04030,25430,89819,3517,2454,2371,771986
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,848113,250119,933124,261119,286124,303123,860117,50398,322101,215104,619107,741103,135107,698114,335113,334100,591105,961103,653109,127
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,845,2113,848,0223,267,5603,362,9283,529,7633,868,7153,672,7443,611,7773,604,7354,044,6573,649,5313,343,1102,852,8783,352,0952,897,4993,271,3313,106,7482,904,3333,085,1712,961,136
A. Nợ phải trả2,217,9272,308,3401,832,2631,961,4092,201,1982,155,0952,008,9942,056,5602,201,6322,515,4922,181,3281,959,7021,534,4831,936,9201,529,5931,942,7241,840,6441,500,6241,674,9671,596,339
I. Nợ ngắn hạn2,217,8392,308,2521,832,1751,961,3212,201,1102,155,0072,008,9062,056,4722,201,5442,515,4042,181,2401,959,6141,534,3891,936,8261,529,4991,942,6381,840,5591,500,5381,674,8811,595,892
II. Nợ dài hạn88888888888888888888888894949486868686448
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,627,2841,539,6831,435,2971,401,5191,328,5641,713,6201,663,7501,555,2171,403,1031,529,1641,468,2031,383,4081,318,3951,415,1751,367,9061,328,6071,266,1041,403,7091,410,2041,364,797
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,845,2113,848,0223,267,5603,362,9283,529,7633,868,7153,672,7443,611,7773,604,7354,044,6573,649,5313,343,1102,852,8783,352,0952,897,4993,271,3313,106,7482,904,3333,085,1712,961,136
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |