CTCP Phân phối khí thấp áp Dầu khí Việt Nam (pgd)

31.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,906,4622,899,0402,292,3462,479,5702,456,5262,292,3469,890,69211,274,4288,996,0807,526,7647,982,4718,141,7406,785,8654,704,1574,935,182
Giá vốn hàng bán2,654,4922,654,0812,125,2792,274,3602,321,7532,125,2799,125,27810,320,7768,304,9966,836,4047,230,9737,319,0646,054,0233,883,1054,202,580
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV251,970244,958167,066205,210134,773167,066765,414953,652691,084690,360751,498822,676731,842821,052732,602
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh119,198147,64449,75387,67428,96149,753335,888521,433321,876256,961295,372306,617257,469275,546311,459
Tổng lợi nhuận trước thuế119,137146,28149,69887,69529,02849,698335,407519,666323,246255,291295,519306,691263,129275,621308,269
Lợi nhuận sau thuế 97,604116,99236,77868,28923,02536,778265,788412,713254,020202,914233,733243,121208,689219,378238,235
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ97,604116,99236,77868,28923,02536,778265,788412,713254,020202,914233,733243,121208,689219,378238,235
Tổng tài sản ngắn hạn3,456,2263,448,8832,859,2862,955,1463,132,2302,955,1463,191,2062,892,9912,662,5612,345,6691,975,2782,189,9922,039,2801,834,615
Tiền mặt1,593,8661,648,0551,041,6971,135,1731,433,4191,135,1731,590,1651,490,9031,724,4281,445,9891,151,7711,499,1781,484,3221,284,126
Đầu tư tài chính ngắn hạn467,654387,654487,499487,499447,297487,499297,097136,855
Hàng tồn kho47,92846,68247,15546,71442,20446,71442,79939,84864,17164,39260,38031,56421,99419,290
Tài sản dài hạn388,985399,140408,274407,782397,533407,782420,571450,119608,770615,468669,056769,275786,865888,106
Tài sản cố định266,950280,731266,857278,170270,301278,170298,381337,764472,109502,508557,087655,923683,462799,756
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản3,845,2113,848,0223,267,5603,362,9283,529,7633,362,9283,611,7773,343,1103,271,3312,961,1362,644,3342,959,2672,826,1452,722,721
Tổng nợ2,217,9272,308,3401,832,2631,961,4092,201,1981,961,4092,056,5601,959,7021,942,7241,596,3391,272,0551,543,9711,441,4701,452,798
Vốn chủ sở hữu1,627,2841,539,6831,435,2971,401,5191,328,5641,401,5191,555,2171,383,4081,328,6071,364,7971,372,2791,415,2971,384,6751,269,923

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.23K2.68K4.59K2.82K2.25K2.60K2.70K2.32K2.44K3.97K2.76K4.87K5.32K7.08K5.06K5.99K6.75K1.94K
Giá cuối kỳ31.85K36.32K20.63K24.97K19.91K33.97K22.49K20.69K20.74K18.73K10.01K8.79K6.01K5.86K6.46K7.80K56K56K
Giá / EPS (PE)9.86 (lần)13.53 (lần)4.50 (lần)8.85 (lần)8.83 (lần)13.08 (lần)8.33 (lần)8.92 (lần)8.51 (lần)4.72 (lần)3.63 (lần)1.80 (lần)1.13 (lần)0.83 (lần)1.28 (lần)1.30 (lần)8.29 (lần)28.89 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.30 (lần)0.36 (lần)0.16 (lần)0.25 (lần)0.24 (lần)0.38 (lần)0.25 (lần)0.27 (lần)0.40 (lần)0.23 (lần)0.09 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.08 (lần)0.13 (lần)0.21 (lần)2.07 (lần)5.42 (lần)
Giá sổ sách16.44K14.16K17.28K15.37K14.76K15.16K15.25K15.73K15.39K21.17K19.37K23.87K23.21K20.47K16.75K15.47K13.57K10.90K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.94 (lần)2.57 (lần)1.19 (lần)1.62 (lần)1.35 (lần)2.24 (lần)1.47 (lần)1.32 (lần)1.35 (lần)0.88 (lần)0.52 (lần)0.37 (lần)0.26 (lần)0.29 (lần)0.39 (lần)0.50 (lần)4.13 (lần)5.14 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ99 (Mi)99 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản89.88%87.87%88.36%86.54%81.39%79.22%74.70%74%72.16%67.38%88.54%83%82.48%82.69%91.93%88.89%68.08%82.86%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản10.12%12.13%11.64%13.46%18.61%20.78%25.30%26%27.84%32.62%11.46%17%17.52%17.31%8.07%11.11%31.92%17.14%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn57.68%58.32%56.94%58.62%59.39%53.91%48.10%52.17%51%53.36%66.40%59.80%51.41%49.19%26.55%33.27%41.04%50.54%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu136.30%139.95%132.24%141.66%146.22%116.97%92.70%109.09%104.10%114.40%197.62%148.78%105.80%96.80%36.15%49.86%69.60%102.20%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn42.32%41.68%43.06%41.38%40.61%46.09%51.90%47.83%49%46.64%33.60%40.20%48.59%50.81%73.45%66.73%58.96%49.46%
6/ Thanh toán hiện hành155.84%150.67%155.18%147.63%137.06%146.98%155.34%141.88%163.53%147.75%134.78%138.78%160.44%168.13%346.32%267.27%165.92%163.94%
7/ Thanh toán nhanh153.68%148.29%153.10%145.60%133.76%142.95%150.59%139.84%161.77%146.19%134.06%138.05%159.55%167.02%343.57%264.75%164.31%162.81%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn71.87%57.88%77.32%76.08%88.77%90.61%90.58%97.13%119.03%103.42%86.37%60.87%55.55%90.95%166.39%191.68%130.20%144.78%
9/ Vòng quay Tổng tài sản275.08%294.11%312.16%269.09%230.08%269.57%307.89%229.31%166.45%181.26%201.31%252.11%267.78%193.37%217.22%161.10%117.60%46.88%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn306.04%334.69%353.30%310.96%282.69%340.31%412.18%309.86%230.68%269%227.37%303.77%324.66%233.85%236.27%181.24%172.76%56.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu650%705.71%724.94%650.28%566.52%584.88%593.30%479.47%339.73%388.62%599.14%627.22%551.09%380.57%295.75%241.42%199.45%94.79%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho20,255.83%19,534.35%24,114.53%20,841.69%10,653.42%11,229.61%12,121.67%19,180.15%17,655.29%21,786.31%39,532.17%52,923.53%53,708.83%30,001.94%23,883.24%13,663%10,511.96%5,578.34%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.02%2.69%3.66%2.82%2.70%2.93%2.99%3.08%4.66%4.83%2.38%3.26%4.16%9.09%10.22%16.05%24.95%18.76%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.31%7.90%11.43%7.60%6.20%7.89%9.19%7.05%7.76%8.75%4.78%8.21%11.13%17.58%22.19%25.86%29.34%8.79%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.64%18.96%26.54%18.36%15.27%17.13%17.72%14.75%15.84%18.76%14.24%20.42%22.90%34.59%30.22%38.76%49.76%17.78%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%4%3%3%3%3%3%6%6%3%4%5%11%13%23%42%27%
Tăng trưởng doanh thu6.56%-12.27%25.33%19.52%-5.71%-1.96%19.98%44.25%-4.68%-29.14%8.45%17.03%64.19%57.40%72.34%37.93%161.95%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-9.01%-35.60%62.47%25.19%-13.19%-3.86%16.50%-4.87%-7.92%43.95%-20.85%-8.30%-24.93%40.02%9.68%-11.26%248.40%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.76%-4.63%4.94%0.87%21.70%25.49%-17.61%7.11%-0.78%-36.76%50.80%44.60%23.92%227.50%2.02%-18.37%-15.22%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu22.48%-9.88%12.42%4.12%-2.65%-0.55%-3.04%2.21%9.04%9.24%13.53%2.83%13.38%22.32%40.68%13.95%24.50%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.94%-6.89%8.04%2.19%10.48%11.98%-10.64%4.71%3.80%-21.30%35.82%24.30%18.57%76.80%27.82%0.69%4.42%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |