CTCP Đông Hải Bến Tre (dhc)

34.55
0.10
(0.29%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh896,4461,016,129810,794817,111794,642801,091848,411946,605970,708993,5281,032,0781,119,251948,4631,080,1131,016,999865,839701,638649,411670,825663,042
2. Các khoản giảm trừ doanh thu426031,22323311178067033947834932682055125
3. Doanh thu thuần (1)-(2)896,4051,016,069810,791815,888794,409800,980847,632945,935970,369993,4811,031,9961,118,758948,4631,080,1131,016,997865,771701,619649,355670,825662,916
4. Giá vốn hàng bán782,330905,942706,667703,440687,516663,601700,823826,726844,874820,703840,917988,507816,102904,919782,151681,789595,156553,795508,613499,644
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)114,074110,127104,124112,448106,893137,379146,808119,209125,495172,778191,079130,251132,362175,193234,845183,982106,46395,560162,212163,273
6. Doanh thu hoạt động tài chính15,8464,5464,3658,5142,62310,5527,11212,8202,1132,6803,0403,5446,0203,3421,8871,6941,8495,4349721,276
7. Chi phí tài chính6,33210,2818,8966,36712,23110,2249,27611,47613,88610,7095,7913,0493,2694,3156,5687,0228,85610,43914,39414,746
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,2674,9525,2626,2408,4979,5138,9565,9804,8734,3183,7722,7052,9944,1785,8887,0208,7029,99113,02314,736
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh57697762-2535094662332922156228-206183-8254135136771
9. Chi phí bán hàng28,41028,62127,63628,34025,92825,19928,61132,66430,34424,82731,54438,45027,41529,56225,01423,32022,52719,73522,41622,464
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,4419,2759,911-3159,4279,65219,045-4,42110,7369,89521,840-5,38014,3439,74922,980-4,2415,9885,54816,5986,607
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)85,79567,19362,80786,54662,280103,80197,61292,63972,665130,183135,17397,47093,537134,827182,710159,92670,97866,043109,776120,732
12. Thu nhập khác4,0822,7356441,3821,9663,1021,9123,3451,0169361971,7561,271926,0215905426199,072
13. Chi phí khác12319164772617664532238273,837-1370723
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,9582,7156279061,9663,1021,8863,3281,0162721921,724-21,233652,184590555-889,050
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)89,75369,90863,43587,45164,246106,90399,49895,96773,681130,455135,36599,19493,535136,060182,775162,11171,56866,598109,688129,781
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành12,7349,4688,68510,9688,22114,57013,92814,1959,22717,38817,4436,6045,9297,9669,8357,6643,072-13,11220,51324,553
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-23-65-8531,475126290-560-441-45-500-9-10
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)12,7119,4037,83212,4438,34714,85913,36813,7559,18216,88817,4436,5955,9297,9569,8357,6643,072-13,11220,51324,553
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)77,04260,50555,60375,00855,89992,04486,13082,21364,499113,567117,92292,59987,606128,105172,941154,44768,49679,71089,175105,228
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát16109
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)77,02760,39655,60375,00855,89992,04486,13082,21364,499113,567117,92292,59987,606128,105172,941154,44768,49679,71089,175105,228

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |