CTCP Đông Hải Bến Tre (dhc)

34.45
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh896,4461,016,129810,794817,111794,642801,091848,411946,605970,708993,5281,032,0781,119,251948,4631,080,1131,016,999865,839701,638649,411670,825663,042
4. Giá vốn hàng bán782,330905,942706,667703,440687,516663,601700,823826,726844,874820,703840,917988,507816,102904,919782,151681,789595,156553,795508,613499,644
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)114,074110,127104,124112,448106,893137,379146,808119,209125,495172,778191,079130,251132,362175,193234,845183,982106,46395,560162,212163,273
6. Doanh thu hoạt động tài chính15,8464,5464,3658,5142,62310,5527,11212,8202,1132,6803,0403,5446,0203,3421,8871,6941,8495,4349721,276
7. Chi phí tài chính6,33210,2818,8966,36712,23110,2249,27611,47613,88610,7095,7913,0493,2694,3156,5687,0228,85610,43914,39414,746
-Trong đó: Chi phí lãi vay6,2674,9525,2626,2408,4979,5138,9565,9804,8734,3183,7722,7052,9944,1785,8887,0208,7029,99113,02314,736
9. Chi phí bán hàng28,41028,62127,63628,34025,92825,19928,61132,66430,34424,82731,54438,45027,41529,56225,01423,32022,52719,73522,41622,464
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,4419,2759,911-3159,4279,65219,045-4,42110,7369,89521,840-5,38014,3439,74922,980-4,2415,9885,54816,5986,607
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)85,79567,19362,80786,54662,280103,80197,61292,63972,665130,183135,17397,47093,537134,827182,710159,92670,97866,043109,776120,732
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)89,75369,90863,43587,45164,246106,90399,49895,96773,681130,455135,36599,19493,535136,060182,775162,11171,56866,598109,688129,781
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)77,04260,50555,60375,00855,89992,04486,13082,21364,499113,567117,92292,59987,606128,105172,941154,44768,49679,71089,175105,228
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)77,02760,39655,60375,00855,89992,04486,13082,21364,499113,567117,92292,59987,606128,105172,941154,44768,49679,71089,175105,228

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,132,4232,027,2371,832,4891,785,3351,711,3221,714,1251,780,1901,662,751
I. Tiền và các khoản tương đương tiền477,892356,907254,904247,229211,707165,670174,310189,178
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn259,482125,482116,170101,17074,82944,82939,81319,102
III. Các khoản phải thu ngắn hạn846,220922,374870,047893,955823,094794,294763,202781,710
IV. Tổng hàng tồn kho537,227605,465564,598504,235553,614647,855743,633628,715
V. Tài sản ngắn hạn khác11,60117,00926,77038,74648,07861,47759,23244,046
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,080,5061,063,9991,128,6121,130,0381,154,7911,164,9971,192,2681,219,727
I. Các khoản phải thu dài hạn3,1043,6404,1764,7355,3405,9576,6097,276
II. Tài sản cố định1,012,6551,011,3801,017,6931,041,6881,064,9801,087,9791,112,8211,138,189
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn19,80015,79272,45845,59545,77745,34945,24544,753
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn8,3958,3387,6416,8796,9046,5535,9195,296
VI. Tổng tài sản dài hạn khác36,55124,84826,64431,14131,79119,15921,67324,212
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,212,9283,091,2362,961,1012,915,3722,866,1132,879,1222,972,4582,882,478
A. Nợ phải trả1,254,5221,209,8711,053,5941,063,7251,008,9811,037,6431,133,1801,130,939
I. Nợ ngắn hạn1,246,9221,207,8711,053,5941,062,7531,008,9811,037,6431,133,1801,130,939
II. Nợ dài hạn7,6002,000972
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,958,4071,881,3641,907,5071,851,6471,857,1321,841,4791,839,2781,751,539
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,212,9283,091,2362,961,1012,915,3722,866,1132,879,1222,972,4582,882,478
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |