CTCP Đông Hải Bến Tre (dhc)

34.45
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV896,4461,016,129810,794817,111794,6423,261,2553,935,8654,164,8262,887,7141,430,031926,844810,793668,122640,067543,031
Giá vốn hàng bán782,330905,942706,667703,440687,5162,755,3803,323,8563,491,6792,339,3531,126,524722,034678,158544,638522,599451,756
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV114,074110,127104,124112,448106,893503,529610,871672,651548,217303,362204,619131,867123,484117,43890,999
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh85,79567,19362,80786,54662,280350,550432,349508,544406,819208,177151,48192,92696,21287,94255,648
Tổng lợi nhuận trước thuế89,75369,90863,43587,45164,246358,098437,159511,564410,061220,335154,96193,28596,94988,10055,411
Lợi nhuận sau thuế 77,04260,50555,60375,00855,899309,338379,459481,340391,924181,588134,11680,25485,72679,77843,106
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ77,02760,39655,60375,00855,899309,338379,459481,340391,924181,588134,11680,25485,72679,77843,106
Tổng tài sản ngắn hạn2,132,4232,027,2371,832,4891,785,3351,711,3221,785,3351,662,7561,170,4731,104,660875,293564,539563,707426,643174,232193,309
Tiền mặt477,892356,907254,904247,229211,707247,229189,17898,169202,091156,33528,532111,18234,6951,7496,580
Đầu tư tài chính ngắn hạn259,482125,482116,170101,17074,829101,17019,10244,0579,0138,0007,8607,56365,2705,0005,000
Hàng tồn kho537,227605,465564,598504,235553,614504,235628,715319,900314,661310,778337,191224,60455,93157,75383,899
Tài sản dài hạn1,080,5061,063,9991,128,6121,130,0381,154,7911,129,7631,219,7271,230,7941,179,6691,237,9841,247,698726,239202,990231,945227,823
Tài sản cố định1,012,6551,011,3801,017,6931,041,6881,064,9801,041,6881,138,1891,051,5351,135,5091,197,446133,406184,128189,048219,015213,915
Đầu tư tài chính dài hạn8,3958,3387,6416,8796,9046,8795,2964,9674,5322,6002,6002,6002,6002,600
Tổng tài sản3,212,9283,091,2362,961,1012,915,3722,866,1132,915,0982,882,4832,401,2672,284,3292,113,2781,812,2371,289,945629,632406,177421,133
Tổng nợ1,254,5221,209,8711,053,5941,063,7251,008,9811,063,1931,131,128704,171889,385994,942970,272578,822108,462103,264162,476
Vốn chủ sở hữu1,958,4071,881,3641,907,5071,851,6471,857,1321,851,9041,751,3561,697,0961,394,9441,118,336841,965711,124521,170302,913258,657

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.33K3.84K4.71K6.88K7K3.38K3.24K2.33K3.35K4.62K2.75K1.80KK0.02K1.89K2.04K
Giá cuối kỳ37.15K37.13K30.11K65.89K35.71K20.85K13.40K16.51K11.45K7.61K4.64K1.85K1.21K1.44K2.41K2.49K
Giá / EPS (PE)11.16 (lần)9.66 (lần)6.39 (lần)9.58 (lần)5.10 (lần)6.17 (lần)4.13 (lần)7.09 (lần)3.42 (lần)1.65 (lần)1.69 (lần)1.03 (lần) (lần)59.02 (lần)1.27 (lần)1.22 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.84 (lần)0.92 (lần)0.62 (lần)1.11 (lần)0.69 (lần)0.78 (lần)0.60 (lần)0.70 (lần)0.44 (lần)0.21 (lần)0.13 (lần)0.06 (lần)0.05 (lần)0.04 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)
Giá sổ sách24.33K23.01K21.76K24.25K24.91K20.80K20.36K20.64K20.37K17.55K16.49K15.04K13.24K15.66K14.95K19.74K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.53 (lần)1.61 (lần)1.38 (lần)2.72 (lần)1.43 (lần)1 (lần)0.66 (lần)0.80 (lần)0.56 (lần)0.43 (lần)0.28 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.16 (lần)0.13 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)70 (Mi)56 (Mi)54 (Mi)41 (Mi)34 (Mi)26 (Mi)17 (Mi)16 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản66.37%61.24%57.68%48.74%48.36%41.42%31.15%43.70%67.76%42.90%45.90%40.39%35.90%50.14%44.08%43.03%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản33.63%38.76%42.32%51.26%51.64%58.58%68.85%56.30%32.24%57.10%54.10%59.61%64.10%49.86%55.92%56.97%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn39.05%36.47%39.24%29.32%38.93%47.08%53.54%44.87%17.23%25.42%38.58%43.47%54.40%64.04%59.07%60.57%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu64.06%57.41%64.59%41.49%63.76%88.97%115.24%81.40%20.81%34.09%62.82%76.91%119.30%178.12%144.29%153.59%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn60.95%63.53%60.76%70.68%61.07%52.92%46.46%55.13%82.77%74.58%61.42%56.53%45.60%35.96%40.93%39.43%
6/ Thanh toán hiện hành171.01%168.03%147%166.22%148.40%157.73%137.04%170.79%393.36%168.72%118.98%101.06%80.46%95.04%106.66%119.30%
7/ Thanh toán nhanh127.93%120.57%91.42%120.79%106.13%101.73%55.19%102.74%341.79%112.80%67.34%73.51%55.71%33.41%44.08%59.58%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn38.33%23.27%16.72%13.94%27.15%28.17%6.93%33.69%31.99%1.69%4.05%3.30%1.40%1.47%5.80%6.83%
9/ Vòng quay Tổng tài sản110.19%111.87%136.54%173.44%126.41%67.67%51.14%62.85%106.11%157.58%128.95%114.22%78.32%77.02%71.16%54.90%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn166.03%182.67%236.71%355.82%261.41%163.38%164.18%143.83%156.60%367.36%280.91%282.80%218.16%153.61%161.43%127.56%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu180.78%176.10%224.73%245.41%207.01%127.87%110.08%114.02%128.20%211.30%209.94%202.07%171.75%214.20%173.85%139.21%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho576.74%546.45%528.67%1,091.49%743.45%362.49%214.13%301.93%973.77%904.89%538.45%842.02%619.94%192.98%208.61%204.63%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần7.57%9.49%9.64%11.56%13.57%12.70%14.47%9.90%12.83%12.46%7.94%5.93%-0.74%0.07%7.29%7.44%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.34%10.61%13.16%20.05%17.16%8.59%7.40%6.22%13.62%19.64%10.24%6.78%%0.06%5.19%4.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.69%16.70%21.67%28.36%28.10%16.24%15.93%11.29%16.45%26.34%16.67%11.99%%0.16%12.67%10.36%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)9%11%11%14%17%16%19%12%16%15%10%7%-1%%10%9%
Tăng trưởng doanh thu4.42%-17.14%-5.50%44.23%101.93%54.29%14.31%21.35%4.38%17.87%19.10%33.68%-32.21%29.11%77.29%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-15.26%-18.48%-21.17%22.81%115.83%35.40%67.11%-6.38%7.46%85.07%59.37%-1,166.52%-792.90%-98.71%73.62%%
Tăng trưởng Nợ phải trả24.34%-6.01%60.63%-20.82%-10.61%2.54%67.63%433.66%5.03%-36.44%-6.37%-26.75%-43.38%29.35%33.37%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.45%5.74%3.20%21.66%24.73%32.82%18.40%36.45%72.05%17.11%14.63%13.62%-15.46%4.79%41.97%%
Tăng trưởng Tổng tài sản12.10%1.13%20.04%5.12%8.09%16.61%40.49%104.87%55.01%-3.55%5.50%-8.34%-33.34%19.30%36.76%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |