CTCP Tin học Viễn thông Petrolimex (pia)

26.60
-1.40
(-5%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV29,29452,88416,83453,50224,883118,714185,735147,667114,416144,627161,264146,379137,846119,548105,718
Giá vốn hàng bán17,54933,86810,76832,53513,20264,446124,31497,06167,11192,497108,907100,57571,33561,77563,201
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV11,74619,0156,06720,72511,68154,02561,42150,60647,30552,13052,35845,80466,51157,77342,517
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,6277,998-98810,3452,87916,58920,06017,56415,72621,30323,81921,83920,20316,2399,266
Tổng lợi nhuận trước thuế1,6287,587-98510,3452,89016,62920,28017,63415,82021,34224,00921,87520,19616,2529,233
Lợi nhuận sau thuế 1,3035,727-9858,1372,31213,16416,03514,00213,36516,84519,02718,08716,72013,5047,553
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3035,727-9858,1372,31213,16416,03514,00213,36516,84519,02718,08716,72013,5047,553
Tổng tài sản ngắn hạn77,54291,98981,34984,01063,32583,99384,24792,60584,817102,02991,71988,76395,20669,30155,690
Tiền mặt33,56823,19932,29124,71120,53224,71120,74914,82224,93425,26914,55630,75120,16837,6678,533
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,1805,4997,6187,5407,3587,5404,1492,0002,500
Hàng tồn kho14,74715,64319,2799,41514,8199,41511,79021,4476,8807,9309,3715,8975,3293,79820,498
Tài sản dài hạn8,4086,5949,44510,43610,51410,43613,41514,20512,34910,09110,3047,0594,1643,7905,995
Tài sản cố định2,1401,4141,8022,1911,5672,1912,5713,8623,4983,8775,1322,9382,7272,8362,712
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản85,95098,58390,79494,44673,83994,42997,661106,81197,166112,121102,02495,82299,36973,09161,685
Tổng nợ21,16635,10122,55725,21312,74525,20829,67743,04036,31948,87836,60040,33845,25326,24222,857
Vốn chủ sở hữu64,78463,48168,23669,23261,09469,22167,98563,77160,84763,24265,42455,48454,11746,84938,828

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.64K3.38K4.11K3.59K3.43K4.32K4.88K6.03K5.57K4.50K2.52K1.87K1.57K1.36K1.23K1.35K
Giá cuối kỳ27.30K25.57K20.63K20.46K19.51K20.92K12.80K10.74KK10K10K10K10K10K10K10K
Giá / EPS (PE)7.51 (lần)7.58 (lần)5.02 (lần)5.70 (lần)5.69 (lần)4.84 (lần)2.62 (lần)1.78 (lần) (lần)2.22 (lần)3.97 (lần)5.34 (lần)6.37 (lần)7.33 (lần)8.10 (lần)7.43 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.70 (lần)0.84 (lần)0.43 (lần)0.54 (lần)0.67 (lần)0.56 (lần)0.31 (lần)0.22 (lần)1,000 (lần)0.25 (lần)0.28 (lần)0.39 (lần)0.44 (lần)0.50 (lần)0.55 (lần)0.62 (lần)
Giá sổ sách16.61K17.75K17.43K16.35K15.60K16.22K16.78K18.49K18.04K15.62K12.94K9.04K8.09K6.85K6.23K5.31K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.64 (lần)1.44 (lần)1.18 (lần)1.25 (lần)1.25 (lần)1.29 (lần)0.76 (lần)0.58 (lần) (lần)0.64 (lần)0.77 (lần)1.11 (lần)1.24 (lần)1.46 (lần)1.61 (lần)1.88 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản90.22%88.95%86.26%86.70%87.29%91%89.90%92.63%95.81%94.81%90.28%73.25%66.71%67.59%92.22%95.43%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản9.78%11.05%13.74%13.30%12.71%9%10.10%7.37%4.19%5.19%9.72%26.75%33.29%32.41%7.78%4.57%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn24.63%26.70%30.39%40.30%37.38%43.59%35.87%42.10%45.54%35.90%37.05%34.87%31.75%46.57%34.72%34.09%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu32.67%36.42%43.65%67.49%59.69%77.29%55.94%72.70%83.62%56.01%58.87%53.55%46.51%87.16%53.20%51.72%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn75.37%73.30%69.61%59.70%62.62%56.41%64.13%57.90%54.46%64.10%62.95%65.13%68.25%53.43%65.28%65.91%
6/ Thanh toán hiện hành368.44%334.79%285.03%215.16%233.53%208.74%250.60%220.05%210.39%264.08%243.65%210.06%210.13%145.18%267.06%281.47%
7/ Thanh toán nhanh298.37%297.27%245.14%165.33%214.59%192.52%224.99%205.43%198.61%249.61%153.97%181.20%162.31%94.15%218.88%220.45%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn159.50%98.50%70.20%34.44%68.65%51.70%39.77%76.23%44.57%143.54%37.33%41.71%29.15%35.54%95.48%99.65%
9/ Vòng quay Tổng tài sản177.45%125.72%190.18%138.25%117.75%128.99%158.06%152.76%138.72%163.56%171.38%183.62%192.03%156.43%190.64%200.90%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn196.69%141.34%220.46%159.46%134.90%141.75%175.82%164.91%144.79%172.51%189.83%250.66%287.84%231.44%206.71%210.53%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu235.42%171.50%273.20%231.56%188.04%228.69%246.49%263.82%254.72%255.18%272.27%281.94%281.34%292.78%292.05%304.83%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho642.30%684.50%1,054.40%452.56%975.45%1,166.42%1,162.17%1,705.53%1,338.62%1,626.51%308.33%1,334.16%961.70%500.56%876.65%764.06%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.30%11.09%8.63%9.48%11.68%11.65%11.80%12.36%12.13%11.30%7.14%7.35%6.90%6.80%6.78%8.32%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)16.50%13.94%16.42%13.11%13.75%15.02%18.65%18.88%16.83%18.48%12.24%13.49%13.24%10.64%12.93%16.72%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)21.89%19.02%23.59%21.96%21.96%26.64%29.08%32.60%30.90%28.82%19.45%20.71%19.40%19.91%19.81%25.36%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)15%20%13%14%20%18%17%18%23%22%12%10%9%9%9%11%
Tăng trưởng doanh thu7.26%-36.08%25.78%29.06%-20.89%-10.32%10.17%6.19%15.31%13.08%38.20%12.02%13.43%10.30%12.41%%
Tăng trưởng Lợi nhuận2.80%-17.90%14.52%4.77%-20.66%-11.47%5.20%8.18%23.82%78.79%34.40%19.35%15.02%10.56%-8.34%%
Tăng trưởng Nợ phải trả66.07%-15.06%-31.05%18.51%-25.69%33.55%-9.27%-10.86%72.44%14.81%57.33%28.68%-37%80.27%20.67%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.04%1.82%6.61%4.81%-3.79%-3.34%17.92%2.53%15.51%20.66%43.11%11.78%18.04%10.02%17.33%%
Tăng trưởng Tổng tài sản16.40%-3.31%-8.57%9.93%-13.34%9.90%6.47%-3.57%35.95%18.49%48.07%17.14%-7.59%34.41%18.46%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |