CTCP Tin học Viễn thông Petrolimex (pia)

28
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
28
28
28
28
0
16.6K
3.6K
7.7x
1.7x
17% # 22%
2.2
109 Bi
4 Mi
668
32.6 - 21.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.10 100 28.50 500
27.00 100 29.00 100
26.50 100 29.70 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Công nghệ và thông tin
(Ngành nghề)
#Công nghệ và thông tin - ^CNTT     (3 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
FPT 133.00 (0.60) 89.1%
CTR 119.60 (3.10) 6.1%
CMG 54.00 (0.20) 4.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.15) 0% 16.94 (0.02) 0%
2018 159.40 (0.16) 0% 18.88 (0.02) 0%
2019 187.16 (0.14) 0% 21.91 (0.02) 0%
2020 164.50 (0.11) 0% 11.98 (0.01) 0%
2021 123 (0.15) 0% 0 (0.01) 0%
2022 168 (0.19) 0% 0 (0.02) 0%
2023 195.08 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV29,29452,88416,83453,502118,714185,735147,667114,416144,627161,264146,379137,846119,548105,718
Tổng lợi nhuận trước thuế1,6287,587-98510,34516,62920,28017,63415,82021,34224,00921,87520,19616,2529,233
Lợi nhuận sau thuế 1,3035,727-9858,13713,16416,03514,00213,36516,84519,02718,08716,72013,5047,553
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3035,727-9858,13713,16416,03514,00213,36516,84519,02718,08716,72013,5047,553
Tổng tài sản85,95098,58390,79494,44694,42997,661106,81197,166112,121102,02495,82299,36973,09161,685
Tổng nợ21,16635,10122,55725,21325,20829,67743,04036,31948,87836,60040,33845,25326,24222,857
Vốn chủ sở hữu64,78463,48168,23669,23269,22167,98563,77160,84763,24265,42455,48454,11746,84938,828


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |