Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 29,294 | 52,884 | 16,834 | 53,502 | 24,883 | 27,736 | 12,577 | 76,997 | 25,189 | 38,820 | 44,729 | 75,342 | 13,940 | 44,854 | 12,539 | 55,633 | 21,580 | 29,780 | 7,422 | 73,496 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 243 | |||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 29,294 | 52,884 | 16,834 | 53,260 | 24,883 | 27,736 | 12,577 | 76,997 | 25,189 | 38,820 | 44,729 | 75,342 | 13,940 | 44,854 | 12,539 | 55,633 | 21,580 | 29,780 | 7,422 | 73,496 |
4. Giá vốn hàng bán | 17,549 | 33,868 | 10,768 | 32,535 | 13,202 | 13,322 | 5,624 | 54,555 | 12,086 | 24,959 | 32,698 | 48,575 | 9,122 | 31,439 | 6,845 | 35,364 | 12,130 | 15,195 | 4,420 | 50,260 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 11,746 | 19,015 | 6,067 | 20,725 | 11,681 | 14,414 | 6,954 | 22,442 | 13,103 | 13,860 | 12,032 | 26,767 | 4,818 | 13,415 | 5,694 | 20,269 | 9,450 | 14,585 | 3,002 | 23,236 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 216 | 283 | 266 | 358 | 278 | 236 | 169 | 256 | 169 | 147 | 132 | 140 | 152 | 257 | 257 | 261 | 362 | 280 | 251 | 363 |
7. Chi phí tài chính | 18 | 1 | 2 | 10 | 153 | 62 | 5 | 5 | 9 | 2 | 3 | 2 | 26 | 1 | ||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | ||||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 10,316 | 11,300 | 7,320 | 10,736 | 9,080 | 9,447 | 8,938 | 11,381 | 11,168 | 9,834 | 9,485 | 16,420 | 4,087 | 8,242 | 5,113 | 13,174 | 7,408 | 8,899 | 3,290 | 12,484 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 1,627 | 7,998 | -988 | 10,345 | 2,879 | 5,203 | -1,826 | 11,164 | 2,042 | 4,174 | 2,674 | 10,482 | 874 | 5,428 | 836 | 7,356 | 2,403 | 5,941 | -36 | 11,114 |
12. Thu nhập khác | 9 | 39 | 3 | 11 | 22 | 7 | 31 | 126 | 81 | 56 | 22 | 1 | -3 | 86 | 49 | 27 | ||||
13. Chi phí khác | 7 | 451 | 1 | 6 | 9 | 2 | 9 | -48 | 48 | 5 | ||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 2 | -412 | 3 | 11 | 22 | 7 | 25 | 126 | 72 | -2 | 47 | 70 | -48 | 1 | -3 | 81 | 48 | 27 | ||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 1,628 | 7,587 | -985 | 10,345 | 2,890 | 5,225 | -1,818 | 11,189 | 2,168 | 4,246 | 2,672 | 10,529 | 944 | 5,381 | 837 | 7,354 | 2,483 | 5,989 | -36 | 11,142 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 326 | 1,859 | 2,208 | 578 | 681 | 2,431 | 434 | 849 | 534 | 2,217 | 192 | 1,077 | 167 | 763 | 497 | 1,191 | 2,455 | |||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 326 | 1,859 | 2,208 | 578 | 681 | 2,431 | 434 | 849 | 534 | 2,217 | 192 | 1,077 | 167 | 763 | 497 | 1,191 | 2,455 | |||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 1,303 | 5,727 | -985 | 8,137 | 2,312 | 4,544 | -1,818 | 8,758 | 1,734 | 3,397 | 2,137 | 8,312 | 752 | 4,304 | 669 | 6,591 | 1,987 | 4,799 | -36 | 8,687 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 1,303 | 5,727 | -985 | 8,137 | 2,312 | 4,544 | -1,818 | 8,758 | 1,734 | 3,397 | 2,137 | 8,312 | 752 | 4,304 | 669 | 6,591 | 1,987 | 4,799 | -36 | 8,687 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 77,542 | 91,989 | 81,349 | 84,010 | 63,325 | 70,967 | 62,137 | 84,224 | 67,313 | 78,441 | 73,502 | 92,553 | 58,154 | 67,765 | 65,070 | 84,806 | 74,723 | 80,210 | 69,656 | 102,091 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 33,568 | 23,199 | 32,291 | 24,711 | 20,532 | 21,790 | 8,829 | 20,738 | 11,968 | 15,378 | 19,640 | 14,822 | 17,789 | 17,073 | 40,017 | 24,934 | 28,977 | 35,482 | 23,467 | 25,269 |
1. Tiền | 6,409 | 4,239 | 6,376 | 3,987 | 4,947 | 4,581 | 2,757 | 10,161 | 5,446 | 3,277 | 6,567 | 5,788 | 3,573 | 4,472 | 9,327 | 4,297 | 4,223 | 5,255 | 3,938 | 3,175 |
2. Các khoản tương đương tiền | 27,159 | 18,959 | 25,915 | 20,724 | 15,585 | 17,209 | 6,072 | 10,576 | 6,522 | 12,101 | 13,073 | 9,034 | 14,216 | 12,601 | 30,690 | 20,637 | 24,754 | 30,227 | 19,529 | 22,094 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 3,180 | 5,499 | 7,618 | 7,540 | 7,358 | 7,269 | 4,201 | 4,149 | 4,100 | 4,049 | 2,049 | 2,000 | 2,000 | 2,500 | 2,500 | |||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 3,180 | 5,499 | 7,618 | 7,540 | 7,358 | 7,269 | 4,201 | 4,149 | 4,100 | 4,049 | 2,049 | 2,000 | 2,000 | 2,500 | 2,500 | |||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 25,145 | 45,991 | 21,577 | 41,225 | 20,005 | 24,156 | 29,808 | 45,813 | 22,646 | 49,622 | 42,275 | 50,729 | 27,676 | 41,191 | 18,258 | 48,894 | 35,377 | 36,340 | 36,694 | 67,721 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 23,440 | 45,612 | 20,004 | 40,827 | 15,571 | 20,475 | 27,777 | 42,017 | 16,801 | 41,826 | 36,487 | 47,915 | 15,510 | 34,661 | 15,491 | 46,652 | 31,429 | 31,854 | 31,983 | 64,484 |
2. Trả trước cho người bán | 2,827 | 1,936 | 1,318 | 397 | 3,050 | 2,032 | 242 | 2,450 | 2,994 | 4,890 | 2,203 | 390 | 5,002 | 3,871 | 210 | 195 | 1,348 | 1,273 | 316 | 212 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,252 | 2,131 | 2,307 | 2,053 | 1,384 | 1,791 | 1,789 | 1,346 | 2,851 | 3,029 | 3,708 | 2,547 | 7,163 | 2,658 | 2,557 | 2,047 | 2,600 | 3,212 | 4,395 | 3,025 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,374 | -3,689 | -2,052 | -2,052 | -142 | -123 | -123 | -123 | ||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 14,747 | 15,643 | 19,279 | 9,415 | 14,819 | 16,020 | 17,607 | 11,787 | 26,619 | 7,743 | 8,084 | 22,215 | 9,682 | 7,850 | 5,824 | 6,882 | 7,169 | 7,790 | 8,236 | 7,930 |
1. Hàng tồn kho | 14,747 | 15,643 | 19,279 | 9,415 | 14,819 | 16,020 | 17,607 | 11,787 | 26,619 | 7,743 | 8,084 | 22,215 | 9,682 | 7,850 | 5,824 | 6,882 | 7,169 | 7,790 | 8,236 | 7,930 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 902 | 1,658 | 583 | 1,119 | 611 | 1,733 | 1,692 | 1,738 | 1,979 | 1,649 | 1,455 | 2,788 | 1,008 | 1,652 | 971 | 1,596 | 700 | 598 | 1,259 | 1,170 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 902 | 1,658 | 583 | 1,119 | 611 | 1,351 | 923 | 1,505 | 801 | 1,649 | 1,404 | 1,527 | 578 | 1,308 | 800 | 1,596 | 700 | 598 | 1,095 | 1,170 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 382 | 769 | 232 | 51 | 1,260 | 430 | 343 | 171 | 164 | |||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,127 | 51 | ||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 8,408 | 6,594 | 9,445 | 10,436 | 10,514 | 11,373 | 12,493 | 13,415 | 12,265 | 13,080 | 13,109 | 14,054 | 13,230 | 11,983 | 11,957 | 12,349 | 10,219 | 10,000 | 9,777 | 10,092 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 484 | 500 | 600 | 600 | 619 | 619 | 638 | 638 | 638 | 620 | 620 | 620 | 568 | 470 | 470 | 470 | 470 | 470 | 75 | 75 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 484 | 500 | 600 | 600 | 619 | 619 | 638 | 638 | 638 | 620 | 620 | 620 | 568 | 470 | 470 | 470 | 470 | 470 | 75 | 75 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 2,140 | 1,414 | 1,802 | 2,191 | 1,567 | 1,849 | 2,191 | 2,571 | 2,679 | 3,076 | 3,463 | 3,862 | 3,019 | 2,900 | 3,165 | 3,498 | 3,617 | 3,286 | 3,536 | 3,877 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 2,134 | 1,397 | 1,775 | 2,153 | 1,512 | 1,774 | 2,095 | 2,455 | 2,543 | 2,889 | 3,211 | 3,545 | 2,773 | 2,598 | 2,804 | 3,077 | 3,256 | 2,876 | 3,076 | 3,368 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 6 | 17 | 27 | 38 | 55 | 75 | 95 | 116 | 136 | 186 | 252 | 317 | 246 | 302 | 361 | 420 | 360 | 410 | 460 | 509 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,820 | 1,819 | 1,819 | 1,759 | 748 | 516 | 2,886 | 2,886 | 2,263 | 2,103 | 1,739 | 5,844 | 8,751 | 8,352 | 8,163 | 8,163 | 5,831 | 5,831 | 5,597 | 5,412 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,820 | 1,819 | 1,819 | 1,759 | 748 | 516 | 2,886 | 2,886 | 2,263 | 2,103 | 1,739 | 5,844 | 8,751 | 8,352 | 8,163 | 8,163 | 5,831 | 5,831 | 5,597 | 5,412 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,964 | 2,861 | 5,223 | 5,886 | 7,580 | 8,390 | 6,778 | 7,320 | 6,685 | 7,282 | 7,287 | 3,727 | 892 | 260 | 158 | 217 | 301 | 413 | 569 | 728 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,964 | 2,861 | 5,223 | 5,886 | 7,580 | 8,390 | 6,778 | 7,320 | 6,685 | 7,282 | 7,287 | 3,727 | 892 | 260 | 158 | 217 | 301 | 413 | 569 | 728 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 85,950 | 98,583 | 90,794 | 94,446 | 73,839 | 82,341 | 74,630 | 97,639 | 79,578 | 91,522 | 86,611 | 106,607 | 71,384 | 79,748 | 77,027 | 97,155 | 84,942 | 90,210 | 79,433 | 112,183 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 21,166 | 35,101 | 22,557 | 25,213 | 12,745 | 23,558 | 8,463 | 29,663 | 20,360 | 34,038 | 20,703 | 42,801 | 15,891 | 25,005 | 15,511 | 36,333 | 30,711 | 37,965 | 16,227 | 48,937 |
I. Nợ ngắn hạn | 21,046 | 34,981 | 22,437 | 25,093 | 12,625 | 23,438 | 8,343 | 29,543 | 20,240 | 33,918 | 20,703 | 42,801 | 15,891 | 25,005 | 15,511 | 36,333 | 30,711 | 37,965 | 16,227 | 48,937 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 10,642 | 18,243 | 8,676 | 14,768 | 4,266 | 7,859 | 4,703 | 16,898 | 5,299 | 19,747 | 7,011 | 27,339 | 4,927 | 9,739 | 1,493 | 17,872 | 3,760 | 3,034 | 8,085 | 26,229 |
4. Người mua trả tiền trước | 4,680 | 2,769 | 7,057 | 1,521 | 1,392 | 645 | 244 | 145 | 7,369 | 3,681 | 509 | 2,238 | 3,314 | 1,711 | 4,765 | 407 | 1,380 | 2,440 | 1,199 | 97 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,037 | 2,028 | 222 | 2,939 | 926 | 803 | 118 | 3,412 | 1,325 | 945 | 892 | 2,352 | 518 | 1,280 | 227 | 2,117 | 1,673 | 1,473 | 70 | 3,473 |
6. Phải trả người lao động | 593 | 852 | 1,601 | 1,244 | 654 | 252 | 4,574 | 1,507 | 3,016 | 4,301 | 6,010 | 399 | 4,319 | 85 | 8,900 | 5,719 | 7,443 | 31 | 11,727 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 165 | 165 | 349 | 1,007 | 2,348 | |||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 492 | 3,817 | 172 | 733 | 320 | 402 | 420 | 3,217 | 18 | 3,334 | 4 | 16 | 28 | |||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 24 | 7,932 | 268 | 456 | 114 | 7,878 | 201 | 79 | 64 | 156 | 378 | 297 | 214 | 212 | 160 | 563 | 7,924 | 14,087 | 125 | 24 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 105 | 105 | 105 | 105 | 121 | 122 | 131 | 152 | 157 | 157 | 157 | 157 | 522 | 525 | 547 | 549 | 556 | 563 | 565 | 584 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,308 | 2,888 | 691 | 3,888 | 4,418 | 5,210 | 2,545 | 3,864 | 4,519 | 6,216 | 3,231 | 4,408 | 5,997 | 7,201 | 4,899 | 5,924 | 7,350 | 8,922 | 6,136 | 6,776 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | ||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | 120 | ||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 64,784 | 63,481 | 68,236 | 69,232 | 61,094 | 58,783 | 66,166 | 67,976 | 59,218 | 57,484 | 65,908 | 63,806 | 55,494 | 54,742 | 61,516 | 60,822 | 54,231 | 52,245 | 63,206 | 63,245 |
I. Vốn chủ sở hữu | 64,784 | 63,481 | 68,236 | 69,232 | 61,094 | 58,783 | 66,166 | 67,976 | 59,218 | 57,484 | 65,908 | 63,806 | 55,494 | 54,742 | 61,516 | 60,822 | 54,231 | 52,245 | 63,206 | 63,245 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 39,000 | 39,000 | 39,000 | 39,000 | 39,000 | 39,000 | 39,000 | 39,000 | 39,000 | 39,000 | 39,000 | 39,000 | 39,000 | 39,000 | 39,000 | 39,000 | 39,000 | 39,000 | 39,000 | 39,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 17,498 | 17,498 | 16,182 | 16,182 | 16,182 | 16,182 | 12,950 | 12,950 | 12,950 | 12,950 | 10,769 | 10,769 | 10,769 | 10,769 | 8,482 | 8,482 | 8,482 | 8,482 | 7,397 | 7,397 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 8,286 | 6,983 | 13,055 | 14,051 | 5,912 | 3,601 | 14,217 | 16,026 | 7,268 | 5,534 | 16,139 | 14,037 | 5,725 | 4,973 | 14,034 | 13,341 | 6,749 | 4,763 | 16,809 | 16,848 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 85,950 | 98,583 | 90,794 | 94,446 | 73,839 | 82,341 | 74,630 | 97,639 | 79,578 | 91,522 | 86,611 | 106,607 | 71,384 | 79,748 | 77,027 | 97,155 | 84,942 | 90,210 | 79,433 | 112,183 |