CTCP Tin học Viễn thông Petrolimex (pia)

28
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh29,29452,88416,83453,50224,88327,73612,57776,99725,18938,82044,72975,34213,94044,85412,53955,63321,58029,7807,42273,496
2. Các khoản giảm trừ doanh thu243
3. Doanh thu thuần (1)-(2)29,29452,88416,83453,26024,88327,73612,57776,99725,18938,82044,72975,34213,94044,85412,53955,63321,58029,7807,42273,496
4. Giá vốn hàng bán17,54933,86810,76832,53513,20213,3225,62454,55512,08624,95932,69848,5759,12231,4396,84535,36412,13015,1954,42050,260
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)11,74619,0156,06720,72511,68114,4146,95422,44213,10313,86012,03226,7674,81813,4155,69420,2699,45014,5853,00223,236
6. Doanh thu hoạt động tài chính216283266358278236169256169147132140152257257261362280251363
7. Chi phí tài chính18121015362559232261
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng10,31611,3007,32010,7369,0809,4478,93811,38111,1689,8349,48516,4204,0878,2425,11313,1747,4088,8993,29012,484
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,6277,998-98810,3452,8795,203-1,82611,1642,0424,1742,67410,4828745,4288367,3562,4035,941-3611,114
12. Thu nhập khác939311227311268156221-3864927
13. Chi phí khác745116929-48485
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2-4123112272512672-24770-481-3814827
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,6287,587-98510,3452,8905,225-1,81811,1892,1684,2462,67210,5299445,3818377,3542,4835,989-3611,142
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3261,8592,2085786812,4314348495342,2171921,0771677634971,1912,455
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3261,8592,2085786812,4314348495342,2171921,0771677634971,1912,455
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,3035,727-9858,1372,3124,544-1,8188,7581,7343,3972,1378,3127524,3046696,5911,9874,799-368,687
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,3035,727-9858,1372,3124,544-1,8188,7581,7343,3972,1378,3127524,3046696,5911,9874,799-368,687

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn77,54291,98981,34984,01063,32570,96762,13784,22467,31378,44173,50292,55358,15467,76565,07084,80674,72380,21069,656102,091
I. Tiền và các khoản tương đương tiền33,56823,19932,29124,71120,53221,7908,82920,73811,96815,37819,64014,82217,78917,07340,01724,93428,97735,48223,46725,269
1. Tiền6,4094,2396,3763,9874,9474,5812,75710,1615,4463,2776,5675,7883,5734,4729,3274,2974,2235,2553,9383,175
2. Các khoản tương đương tiền27,15918,95925,91520,72415,58517,2096,07210,5766,52212,10113,0739,03414,21612,60130,69020,63724,75430,22719,52922,094
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,1805,4997,6187,5407,3587,2694,2014,1494,1004,0492,0492,0002,0002,5002,500
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,1805,4997,6187,5407,3587,2694,2014,1494,1004,0492,0492,0002,0002,5002,500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn25,14545,99121,57741,22520,00524,15629,80845,81322,64649,62242,27550,72927,67641,19118,25848,89435,37736,34036,69467,721
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng23,44045,61220,00440,82715,57120,47527,77742,01716,80141,82636,48747,91515,51034,66115,49146,65231,42931,85431,98364,484
2. Trả trước cho người bán2,8271,9361,3183973,0502,0322422,4502,9944,8902,2033905,0023,8712101951,3481,273316212
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,2522,1312,3072,0531,3841,7911,7891,3462,8513,0293,7082,5477,1632,6582,5572,0472,6003,2124,3953,025
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,374-3,689-2,052-2,052-142-123-123-123
IV. Tổng hàng tồn kho14,74715,64319,2799,41514,81916,02017,60711,78726,6197,7438,08422,2159,6827,8505,8246,8827,1697,7908,2367,930
1. Hàng tồn kho14,74715,64319,2799,41514,81916,02017,60711,78726,6197,7438,08422,2159,6827,8505,8246,8827,1697,7908,2367,930
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác9021,6585831,1196111,7331,6921,7381,9791,6491,4552,7881,0081,6529711,5967005981,2591,170
1. Chi phí trả trước ngắn hạn9021,6585831,1196111,3519231,5058011,6491,4041,5275781,3088001,5967005981,0951,170
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ382769232511,260430343171164
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,12751
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,4086,5949,44510,43610,51411,37312,49313,41512,26513,08013,10914,05413,23011,98311,95712,34910,21910,0009,77710,092
I. Các khoản phải thu dài hạn4845006006006196196386386386206206205684704704704704707575
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4845006006006196196386386386206206205684704704704704707575
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định2,1401,4141,8022,1911,5671,8492,1912,5712,6793,0763,4633,8623,0192,9003,1653,4983,6173,2863,5363,877
1. Tài sản cố định hữu hình2,1341,3971,7752,1531,5121,7742,0952,4552,5432,8893,2113,5452,7732,5982,8043,0773,2562,8763,0763,368
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6172738557595116136186252317246302361420360410460509
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,8201,8191,8191,7597485162,8862,8862,2632,1031,7395,8448,7518,3528,1638,1635,8315,8315,5975,412
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,8201,8191,8191,7597485162,8862,8862,2632,1031,7395,8448,7518,3528,1638,1635,8315,8315,5975,412
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,9642,8615,2235,8867,5808,3906,7787,3206,6857,2827,2873,727892260158217301413569728
1. Chi phí trả trước dài hạn3,9642,8615,2235,8867,5808,3906,7787,3206,6857,2827,2873,727892260158217301413569728
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN85,95098,58390,79494,44673,83982,34174,63097,63979,57891,52286,611106,60771,38479,74877,02797,15584,94290,21079,433112,183
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả21,16635,10122,55725,21312,74523,5588,46329,66320,36034,03820,70342,80115,89125,00515,51136,33330,71137,96516,22748,937
I. Nợ ngắn hạn21,04634,98122,43725,09312,62523,4388,34329,54320,24033,91820,70342,80115,89125,00515,51136,33330,71137,96516,22748,937
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn10,64218,2438,67614,7684,2667,8594,70316,8985,29919,7477,01127,3394,9279,7391,49317,8723,7603,0348,08526,229
4. Người mua trả tiền trước4,6802,7697,0571,5211,3926452441457,3693,6815092,2383,3141,7114,7654071,3802,4401,19997
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,0372,0282222,9399268031183,4121,3259458922,3525181,2802272,1171,6731,473703,473
6. Phải trả người lao động5938521,6011,2446542524,5741,5073,0164,3016,0103994,319858,9005,7197,4433111,727
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1651653491,0072,348
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4923,8171727333204024203,217183,33441628
11. Phải trả ngắn hạn khác247,9322684561147,87820179641563782972142121605637,92414,08712524
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn105105105105121122131152157157157157522525547549556563565584
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,3082,8886913,8884,4185,2102,5453,8644,5196,2163,2314,4085,9977,2014,8995,9247,3508,9226,1366,776
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn120120120120120120120120120120
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác120120120120120120120120120120
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu64,78463,48168,23669,23261,09458,78366,16667,97659,21857,48465,90863,80655,49454,74261,51660,82254,23152,24563,20663,245
I. Vốn chủ sở hữu64,78463,48168,23669,23261,09458,78366,16667,97659,21857,48465,90863,80655,49454,74261,51660,82254,23152,24563,20663,245
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu39,00039,00039,00039,00039,00039,00039,00039,00039,00039,00039,00039,00039,00039,00039,00039,00039,00039,00039,00039,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển17,49817,49816,18216,18216,18216,18212,95012,95012,95012,95010,76910,76910,76910,7698,4828,4828,4828,4827,3977,397
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối8,2866,98313,05514,0515,9123,60114,21716,0267,2685,53416,13914,0375,7254,97314,03413,3416,7494,76316,80916,848
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN85,95098,58390,79494,44673,83982,34174,63097,63979,57891,52286,611106,60771,38479,74877,02797,15584,94290,21079,433112,183
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |