CTCP Thiết bị Điện Gelex (gee)

32.95
-0.05
(-0.15%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV5,700,9545,362,9763,748,8094,986,2904,445,37316,757,53716,822,82418,847,75916,203,01312,765,106
Giá vốn hàng bán4,801,4924,535,4103,337,7964,364,6133,862,65214,581,33714,550,68216,884,08414,117,73210,679,874
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV817,236774,580382,349562,833549,0082,025,9312,113,9911,830,1221,954,9701,961,656
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh541,348674,866145,271182,842538,137949,7161,088,664760,768811,360964,880
Tổng lợi nhuận trước thuế535,585674,239147,749179,468542,522967,0901,120,354818,006843,612972,826
Lợi nhuận sau thuế 425,141534,244116,314128,182492,801792,670971,605654,789655,631760,356
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ388,207516,270104,588112,778480,012745,377880,463565,867556,839664,319
Tổng tài sản ngắn hạn7,502,2016,894,7206,442,9366,537,9957,311,3196,563,1927,767,52712,445,8849,394,6215,720,213
Tiền mặt627,442564,853786,7911,125,181702,9051,125,181709,6421,409,760802,755527,461
Đầu tư tài chính ngắn hạn55,54617,54682,610162,180102,970162,180224,520329,850698,552339,217
Hàng tồn kho3,979,8983,761,8763,130,6393,113,5043,334,5703,113,5044,388,7386,793,2683,058,4592,581,756
Tài sản dài hạn6,019,6496,147,7576,958,7307,191,2397,252,3607,159,7409,652,09610,677,9055,003,7615,357,410
Tài sản cố định2,520,8032,581,5383,380,2403,460,4963,468,2203,460,4966,682,6606,785,1971,544,4841,363,043
Đầu tư tài chính dài hạn2,650,2052,652,0162,658,0782,685,6832,671,9762,653,1501,882,1512,598,3582,567,5982,623,047
Tổng tài sản13,521,85113,042,47713,401,66613,729,23414,563,67913,722,93217,419,62323,123,78914,398,38211,077,623
Tổng nợ6,857,2396,788,3287,492,1357,771,0758,704,2947,771,05311,416,18017,136,39610,759,5357,423,748
Vốn chủ sở hữu6,664,6126,254,1495,909,5315,958,1595,859,3855,951,8806,003,4435,987,3933,638,8473,653,875

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.74K2.48K2.93K1.89K1.86K2.21K
Giá cuối kỳ33K29.99K27.74K7.68K25K25K
Giá / EPS (PE)8.82 (lần)12.07 (lần)9.45 (lần)4.07 (lần)13.47 (lần)11.29 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.50 (lần)0.54 (lần)0.49 (lần)0.12 (lần)0.46 (lần)0.59 (lần)
Giá sổ sách22.22K19.84K20.01K19.96K12.13K12.18K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.49 (lần)1.51 (lần)1.39 (lần)0.38 (lần)2.06 (lần)2.05 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)300 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản55.48%47.83%44.59%53.82%65.25%51.64%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản44.52%52.17%55.41%46.18%34.75%48.36%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn50.71%56.63%65.54%74.11%74.73%67.02%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu102.89%130.56%190.16%286.21%295.69%203.17%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn49.29%43.37%34.46%25.89%25.27%32.98%
6/ Thanh toán hiện hành121.34%101.62%125.99%113.94%105.59%110.74%
7/ Thanh toán nhanh56.97%53.41%54.80%51.75%71.21%60.76%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.15%17.42%11.51%12.91%9.02%10.21%
9/ Vòng quay Tổng tài sản146.42%122.11%96.57%81.51%112.53%115.23%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn263.91%255.33%216.58%151.44%172.47%223.16%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu297.08%281.55%280.22%314.79%445.28%349.36%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho428.13%468.33%331.55%248.54%461.60%413.67%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần5.67%4.45%5.23%3%3.44%5.20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.30%5.43%5.05%2.45%3.87%6%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.83%12.52%14.67%9.45%15.30%18.18%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%5%6%3%4%6%
Tăng trưởng doanh thu26.25%-0.39%-10.74%16.32%26.93%%
Tăng trưởng Lợi nhuận6.84%-15.34%55.60%1.62%-16.18%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-21.22%-31.93%-33.38%59.27%44.93%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.74%-0.86%0.27%64.54%-0.41%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.15%-21.22%-24.67%60.60%29.98%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |