Năm | Cổ phiếu lưu hành Giá cuối kỳ (C) |
Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Tiền mặt (CM) (triệu VND) |
Tổng tài sản (A) Tổng nợ (L) Vốn CSH (E) (triệu VND) |
EPS = P/S PE = C/EPS (lần) Giá SS = E/S |
ROA = P/A ROE = P/E |
Tỉ lệ tăng trưởng % Doanh thu (R) Lợi nhuận (P) Vốn CSH (E) Tài sản (A) Nợ (L) |
Tỉ lệ tăng trưởng % Lợi nhuận/Doanh Thu(P/R) Nợ/Tài sản(L/A) Vốn CSH/Tài sản(E/A) Tiền mặt/Tài sản(CM/A) Doanh Thu/Tài sản(R/A) |
2024 Q3 |
33k = C | 19,799,029 = R1,121,843 = P627,442 = CM | 13,521,851 = A6,857,239 = L6,664,612 = E | 3.74k8.82x22.22k | 8.30%16.83% | 18.15% = R50.51% = P11.97% = E-1.47% = A-11.76% = L | 5.67% = P/R50.71% = L/A49.29% = E/A4.64% = CM/A146.42% = R/A |
2023 | 29.99k = C | 16,757,537 = R745,377 = P1,125,181 = CM | 13,722,932 = A7,771,053 = L5,951,880 = E | 2.48k12.09x19.84k | 5.43%12.52% | -0.39% = R-15.34% = P-0.86% = E-21.22% = A-31.93% = L | 4.45% = P/R56.63% = L/A43.37% = E/A8.20% = CM/A122.11% = R/A |
2022 | 27.74k = C | 16,822,824 = R880,463 = P709,642 = CM | 17,419,623 = A11,416,180 = L6,003,443 = E | 2.93k9.47x20.01k | 5.05%14.67% | -10.74% = R55.60% = P0.27% = E-24.67% = A-33.38% = L | 5.23% = P/R65.54% = L/A34.46% = E/A4.07% = CM/A96.57% = R/A |
2021 | 7.68k = C | 18,847,759 = R565,867 = P1,409,760 = CM | 23,123,789 = A17,136,396 = L5,987,393 = E | 1.89k4.06x19.96k | 2.45%9.45% | 16.32% = R1.62% = P64.54% = E60.60% = A59.27% = L | 3.00% = P/R74.11% = L/A25.89% = E/A6.10% = CM/A81.51% = R/A |
2020 | 25k = C | 16,203,013 = R556,839 = P802,755 = CM | 14,398,382 = A10,759,535 = L3,638,847 = E | 1.86k13.44x12.13k | 3.87%15.30% | 26.93% = R-16.18% = P-0.41% = E29.98% = A44.93% = L | 3.44% = P/R74.73% = L/A25.27% = E/A5.58% = CM/A112.53% = R/A |
2019 | 25k = C | 12,765,106 = R664,319 = P527,461 = CM | 11,077,623 = A7,423,748 = L3,653,875 = E | 2.21k11.31x12.18k | 6.00%18.18% | 5.20% = P/R67.02% = L/A32.98% = E/A4.76% = CM/A115.23% = R/A |