CTCP Thiết bị Điện Gelex (gee)

47.10
3.05
(6.92%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
44.05
44
47.10
44
889,000
22.2K
3.7K
11.8x
2.0x
8% # 17%
1.8
13,215 Bi
300 Mi
140,859
45 - 26.8
6,857 Bi
6,665 Bi
102.9%
49.29%
627 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
47.10 386,300 ATC 0
47.05 26,400 0.00 0
47.00 30,700 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
12,600 1,100

Ngành/Nhóm/Họ

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 44 -0.20 26,200 26,200
09:17 45 0.80 8,000 34,200
09:18 45.50 1.30 7,600 41,800
09:19 45.45 1.25 2,400 44,200
09:20 45.80 1.60 11,300 55,500
09:21 45.65 1.45 1,000 56,500
09:22 45.55 1.35 600 57,100
09:23 45.50 1.30 100 57,200
09:25 45.50 1.30 500 57,700
09:26 45.50 1.30 10,800 68,500
09:27 45.50 1.30 10,400 78,900
09:32 45.30 1.10 2,400 81,300
09:34 45.50 1.30 2,500 83,800
09:35 45.45 1.25 500 84,300
09:37 45.50 1.30 11,100 95,400
09:38 45.70 1.50 13,900 109,300
09:39 45.80 1.60 3,000 112,300
09:40 45.90 1.70 300 112,600
09:41 46.50 2.30 19,400 132,000
09:42 46.45 2.25 9,800 141,800
09:43 46.40 2.20 35,000 176,800
09:44 46.40 2.20 200 177,000
09:45 46.40 2.20 2,100 179,100
09:47 46 1.80 13,500 192,600
09:48 45.90 1.70 1,400 194,000
09:49 46 1.80 900 194,900
09:50 46 1.80 200 195,100
09:52 46 1.80 6,100 201,200
09:53 46 1.80 9,700 210,900
09:54 46 1.80 2,600 213,500
09:56 46 1.80 12,600 226,100
09:58 46.10 1.90 100 226,200
09:59 46 1.80 1,000 227,200
10:10 47.10 2.90 142,300 369,500
10:11 47.10 2.90 243,000 612,500
10:12 47.10 2.90 23,500 636,000
10:13 47.10 2.90 114,600 750,600
10:14 46.90 2.70 7,000 757,600
10:15 47.05 2.85 9,100 766,700
10:16 47.10 2.90 61,100 827,800
10:17 47.10 2.90 31,000 858,800
10:20 47.10 2.90 1,000 859,800
10:24 47.10 2.90 300 860,100
10:41 47.10 2.90 400 860,500
13:10 47.10 2.90 13,800 874,300
13:11 47.10 2.90 3,000 877,300
13:19 47.10 2.90 400 877,700
13:32 47.10 2.90 3,000 880,700
13:33 47.10 2.90 400 881,100
13:34 47.10 2.90 100 881,200
13:48 47.10 2.90 1,000 882,200
13:50 47.10 2.90 1,000 883,200
13:52 47.10 2.90 1,800 885,000
14:10 47.10 2.90 1,000 886,000
14:16 47.10 2.90 200 886,200
14:46 47.10 2.90 2,800 889,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2022 19,100 (16.82) 0% 0 (0.97) 0%
2023 19,421.60 (3.44) 0% 777.53 (0.09) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV5,700,9545,362,9763,748,8094,986,29016,757,53716,822,82418,847,75916,203,01312,765,106
Tổng lợi nhuận trước thuế535,585674,239147,749179,468967,0901,120,354818,006843,612972,826
Lợi nhuận sau thuế 425,141534,244116,314128,182792,670971,605654,789655,631760,356
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ388,207516,270104,588112,778745,377880,463565,867556,839664,319
Tổng tài sản13,521,85113,042,47713,401,66613,729,23413,722,93217,419,62323,123,78914,398,38211,077,623
Tổng nợ6,857,2396,788,3287,492,1357,771,0757,771,05311,416,18017,136,39610,759,5357,423,748
Vốn chủ sở hữu6,664,6126,254,1495,909,5315,958,1595,951,8806,003,4435,987,3933,638,8473,653,875

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202320222021202020190 tỷ6097 tỷ12194 tỷ18291 tỷ24388 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202320222021202020190 tỷ6495 tỷ12990 tỷ19485 tỷ25980 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |