CTCP Thiết bị Điện Gelex (gee)

33
0.50
(1.54%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh16,757,53716,822,82418,847,75916,203,01312,765,106
2. Các khoản giảm trừ doanh thu150,269158,151133,553130,312123,577
3. Doanh thu thuần (1)-(2)16,607,26916,664,67318,714,20616,072,70212,641,529
4. Giá vốn hàng bán14,581,33714,550,68216,884,08414,117,73210,679,874
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)2,025,9312,113,9911,830,1221,954,9701,961,656
6. Doanh thu hoạt động tài chính571,667840,624394,871233,667174,761
7. Chi phí tài chính901,0301,128,443744,443621,138445,661
-Trong đó: Chi phí lãi vay575,945716,192516,391447,559337,373
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,12119,47628,52712,18822,972
9. Chi phí bán hàng327,730348,745360,858412,644364,952
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp420,243408,239387,450355,683383,896
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)949,7161,088,664760,768811,360964,880
12. Thu nhập khác23,59040,56859,48539,00614,407
13. Chi phí khác6,2168,8772,2476,7546,460
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)17,37431,69157,23732,2527,947
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)967,0901,120,354818,006843,612972,826
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành184,638140,748177,074179,039225,725
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-10,2178,002-13,8578,942-13,255
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)174,420148,749163,217187,981212,470
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)792,670971,605654,789655,631760,356
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát47,29391,14288,92298,79296,037
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)745,377880,463565,867556,839664,319

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn6,563,1927,767,52712,445,8849,394,6215,720,213
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,125,181709,6421,409,760802,755527,461
1. Tiền882,134564,4241,289,806557,103398,890
2. Các khoản tương đương tiền243,048145,218119,954245,652128,571
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn162,180224,520329,850698,552339,217
1. Chứng khoán kinh doanh49,9911,611222,815564,612339,217
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn112,189222,909107,035133,940
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,995,7232,332,5303,529,9174,725,1032,210,700
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,884,0001,651,0532,980,2243,854,6181,549,100
2. Trả trước cho người bán92,912536,961128,300101,19379,042
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn150,00010,000290,000
6. Phải thu ngắn hạn khác102,230357,670352,720986,334737,996
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-233,420-223,154-221,326-217,041-155,437
IV. Tổng hàng tồn kho3,074,3544,360,4306,780,3793,039,3502,563,478
1. Hàng tồn kho3,113,5044,388,7386,793,2683,058,4592,581,756
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-39,149-28,308-12,889-19,108-18,278
V. Tài sản ngắn hạn khác205,753140,404395,978128,86079,357
1. Chi phí trả trước ngắn hạn16,80518,16331,67226,46015,147
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ171,297106,240358,87082,30363,956
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước17,65016,0025,43720,097254
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn7,159,7409,652,09610,677,9055,003,7615,357,410
I. Các khoản phải thu dài hạn7,25915,111172961500,507
1. Phải thu dài hạn của khách hàng7,168
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn15,000
5. Phải thu dài hạn khác91111172961500,507
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,460,4966,682,6606,785,1971,544,4841,363,043
1. Tài sản cố định hữu hình3,380,0436,588,9736,656,0741,432,3671,320,585
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình80,45393,686129,124112,11742,459
III. Bất động sản đầu tư130,232139,232
- Nguyên giá215,774215,7742,3742,3742,374
- Giá trị hao mòn lũy kế-85,543-76,542-2,374-2,374-2,374
IV. Tài sản dở dang dài hạn264,462171,388514,377261,425322,326
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,745
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang264,462169,643514,377261,425322,326
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,653,1501,882,1512,598,3582,567,5982,623,047
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,420,900767,5532,595,122794,950782,762
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,246,8831,114,5981,772,0231,810,284
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-14,633
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,23662530,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác519,860607,767596,511459,970356,712
1. Chi phí trả trước dài hạn493,523591,666571,261447,798339,622
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại26,33716,10125,24912,17317,090
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại124,284153,787183,291169,322191,776
TỔNG CỘNG TÀI SẢN13,722,93217,419,62323,123,78914,398,38211,077,623
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả7,771,05311,416,18017,136,39610,759,5357,423,748
I. Nợ ngắn hạn6,458,6816,165,11510,923,2178,897,6265,165,636
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,369,5293,505,8745,369,7483,946,8543,217,377
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn580,7771,052,1922,804,6412,583,972714,392
4. Người mua trả tiền trước220,726246,177377,174301,265108,054
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước89,24989,96971,08692,08493,555
6. Phải trả người lao động128,09583,767120,273150,227138,048
7. Chi phí phải trả ngắn hạn38,49661,40298,28370,34780,555
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1911,25315,135
11. Phải trả ngắn hạn khác938,4961,016,0801,938,0771,631,133742,749
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn74,50888,19998,86470,85856,724
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi18,78621,45533,81835,75114,182
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,312,3725,251,0656,213,1791,861,9092,258,112
1. Phải trả người bán dài hạn9,2599,25972,62044,697
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác6,9522,172707423503
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,235,6445,159,8306,113,9231,702,2022,142,202
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả6,4706,4527,5985,8937,833
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn63,30673,35281,69180,77262,877
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu5,951,8806,003,4435,987,3933,638,8473,653,875
I. Vốn chủ sở hữu5,949,5136,000,4245,983,5263,634,1113,648,228
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,000,0003,000,0003,000,0002,218,7002,218,700
2. Thặng dư vốn cổ phần835,288835,288835,288
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển5,0005,0005,0005,0005,000
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu536,210525,863525,863464,369464,369
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,055,499919,904858,117425,615360,812
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát517,517714,369759,258520,427599,348
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác2,3673,0193,8674,7365,647
1. Nguồn kinh phí3,0193,8674,736
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định2,3675,647
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN13,722,93217,419,62323,123,78914,398,38211,077,623
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |