CTCP Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA (vtj)

4.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.50
4.50
4.50
4.50
0
8.5K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
1.3
51 Bi
11 Mi
720
5 - 2.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 4.20 100
0 4.90 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 58.70 (1.90) 63.1%
FRT 169.90 (4.90) 17.1%
VGC 41.20 (0.30) 13.9%
AST 54.90 (0.40) 1.9%
CTF 22.85 (0.05) 1.5%
HAX 16.00 (0.10) 1.3%
SVC 24.75 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,082.46 (0.46) 0% 15.86 (0.00) 0%
2018 135.57 (0.02) 0% 4.19 (-0.01) -0%
2019 22.10 (0.00) 0% 15.86 (0.01) 0%
2020 7 (0.01) 0% 5.20 (-0.02) -0%
2021 15 (0.01) 0% 4.90 (0.00) 0%
2022 6.50 (0) 0% 0.80 (0.00) 0%
2023 8 (0) 0% 0.80 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,9165,3235,0874,77215,579458,2331,000,868344,86928,735
Tổng lợi nhuận trước thuế20-201116-1,4443,753635225-20,15411,219-10,1353,41423,72714,8691,501
Lợi nhuận sau thuế 20-296116-1,1313,8501,084-1,232-24,87011,219-10,1353,41414,86311,0001,501
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20-296116-1,1313,8501,084-1,232-24,87011,219-10,1353,41414,86311,0001,501
Tổng tài sản104,199104,187114,635104,706104,334101,85099,992100,563118,583110,073134,163178,736152,091115,197
Tổng nợ7,6047,61317,7647,5717,5798,9458,1717,5092,3955,10412,37948,94430,2424,348
Vốn chủ sở hữu96,59596,57596,87197,13596,75592,90691,82193,053116,188104,969121,784129,792121,849110,850


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |