CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh (hax)

15.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.70
15.80
15.80
15.70
11,700
13.9K
1.2K
13.5x
1.1x
5% # 8%
1.7
1,687 Bi
107 Mi
955,230
18 - 12.8
918 Bi
1,491 Bi
61.6%
61.88%
262 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.70 23,800 15.80 2,100
15.65 13,800 15.85 6,200
15.60 43,700 15.90 16,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 58.30 (-0.30) 63.6%
VGC 49.35 (0.10) 16.4%
FRT 156.10 (2.10) 15.6%
AST 54.60 (-0.40) 1.8%
CTF 20.00 (0.00) 1.4%
HAX 15.70 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 15.70 0 1,900 1,900
09:20 15.80 0.10 700 2,600
09:22 15.75 0.05 100 2,700
09:23 15.75 0.05 1,700 4,400
09:24 15.70 0 1,300 5,700
09:27 15.80 0.10 2,200 7,900
09:28 15.80 0.10 2,800 10,700
09:29 15.70 0 1,000 11,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,300 (3.84) 0% 96 (0.08) 0%
2018 5,184 (4.76) 0% 116 (0.10) 0%
2019 5,600 (5.15) 0% 121.84 (0.05) 0%
2020 66,600 (5.57) 0% 0 (0.13) 0%
2021 0 (5.55) 0% 0 (0.16) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,817,4161,535,6061,122,6031,037,6625,513,2873,981,9226,775,2005,551,4855,569,5525,152,9244,756,0063,835,1262,879,5221,820,962
Tổng lợi nhuận trước thuế75,776113,24428,41340,924258,35748,131300,099201,953157,62265,476124,587110,19296,58037,209
Lợi nhuận sau thuế 59,53290,28821,98731,762203,57037,056239,733159,848125,35250,67198,21384,34878,08328,284
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ33,67861,5537,50122,241124,97334,589239,380160,072124,82151,04198,57184,26877,97528,800
Tổng tài sản2,407,1382,502,4491,995,4752,102,5382,409,0192,006,2882,578,6501,277,2171,232,3701,632,2011,817,0771,476,189861,001441,719
Tổng nợ916,3991,148,652770,609868,772918,279842,2841,609,731567,211697,0691,166,6351,364,2891,086,600555,760311,234
Vốn chủ sở hữu1,490,7401,353,7971,224,8661,233,7661,490,7401,164,004968,919710,006535,301465,566452,788389,589305,241130,485

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008200720062005-2266 tỷ0 tỷ2266 tỷ4532 tỷ6798 tỷ9064 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ852 tỷ1703 tỷ2555 tỷ3407 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |