CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco (ast)

63.60
2.30
(3.75%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
61.30
61.40
63.80
61.20
21,600
13.7K
3.3K
19.4x
4.7x
17% # 24%
1.0
2,876 Bi
45 Mi
18,274
65.3 - 48.6
235 Bi
618 Bi
38.0%
72.46%
135 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
63.20 100 63.60 400
63.10 1,000 63.80 5,500
63.00 1,500 63.90 4,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 60.50 (0.00) 64.8%
FRT 170.40 (5.40) 17.1%
VGC 44.00 (-1.70) 13.2%
AST 63.60 (2.30) 2.1%
CTF 21.75 (0.15) 1.5%
HAX 14.55 (-0.30) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 61.40 -1.10 300 300
09:26 61.30 -1.20 200 500
10:27 61.30 -1.20 2,000 2,500
10:31 61.20 -1.30 2,000 4,500
13:10 61.40 -1.10 100 4,600
13:17 61.40 -1.10 400 5,000
13:22 61.40 -1.10 100 5,100
13:23 61.70 -0.80 1,800 6,900
13:29 61.70 -0.80 200 7,100
13:32 61.70 -0.80 1,300 8,400
13:41 62 -0.50 500 8,900
13:49 62.50 0 1,000 9,900
13:50 63.70 1.20 100 10,000
13:52 63.60 1.10 100 10,100
14:10 63.60 1.10 2,700 12,800
14:12 63.60 1.10 700 13,500
14:13 63.60 1.10 3,300 16,800
14:19 63.60 1.10 600 17,400
14:21 63.30 0.80 100 17,500
14:22 63.60 1.10 300 17,800
14:24 63.60 1.10 300 18,100
14:25 63.60 1.10 300 18,400
14:26 63.60 1.10 800 19,200
14:28 63.60 1.10 200 19,400
14:30 63.70 1.20 1,000 20,400
14:31 63.80 1.30 100 20,500
14:46 63.60 1.10 1,100 21,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 645 (0.66) 0% 147 (0.15) 0%
2018 907.27 (0.86) 0% 160.57 (0.16) 0%
2019 1,130.84 (1.14) 0% 245.69 (0.21) 0%
2020 670.14 (0.36) 0% 0 (-0.05) 0%
2021 317.60 (0.15) 0% 0 (-0.13) 0%
2022 632.67 (0.60) 0% 0 (0.03) 0%
2023 1,126 (0.26) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV351,502329,212309,803339,5251,330,0421,099,692603,875154,679359,4961,140,994864,929659,026316,89038,661
Tổng lợi nhuận trước thuế74,00464,44254,70162,942256,088177,58439,192-128,401-49,152263,156203,751180,51654,8821,409
Lợi nhuận sau thuế 59,64349,64242,99750,098202,379150,59833,802-128,504-51,547212,369163,251148,13943,6441,099
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ42,14638,91232,63134,932148,621115,58023,147-118,047-49,013190,859160,929147,35043,8461,099
Tổng tài sản853,280840,463805,963795,592853,280761,244578,866502,534624,971873,709666,066626,466368,00550,828
Tổng nợ235,006190,895192,445180,337235,006173,524123,39290,07584,709229,639111,128157,150166,26223,601
Vốn chủ sở hữu618,275649,568613,518615,255618,275587,721455,474412,458540,262644,071554,938469,316201,74327,226

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015-483 tỷ0 tỷ483 tỷ965 tỷ1448 tỷ1931 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ283 tỷ567 tỷ850 tỷ1133 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |