CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco (ast)

76.80
0.90
(1.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
75.90
75.90
77
75.90
24,000
13.7K
3.3K
19.4x
4.7x
17% # 24%
1.0
2,876 Bi
45 Mi
18,274
65.3 - 48.6
235 Bi
618 Bi
38.0%
72.46%
135 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
76.70 1,000 76.80 2,100
76.60 1,100 77.00 1,800
76.50 1,000 77.20 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 85.10 (-0.70) 64.8%
FRT 160.00 (1.50) 17.1%
VGC 44.10 (-0.20) 13.2%
AST 76.80 (0.90) 2.1%
CTF 19.60 (-0.10) 1.5%
HAX 10.90 (-0.25) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:33 75.90 1 200 200
11:10 76.50 1.60 500 700
11:12 77 2.10 100 800
11:27 77 2.10 3,000 3,800
11:28 77 2.10 300 4,100
11:29 77 2.10 1,700 5,800
11:30 76.90 2 800 6,600
13:10 76.70 1.80 2,300 8,900
13:11 76.70 1.80 100 9,000
13:12 77 2.10 1,200 10,200
13:13 77 2.10 1,000 11,200
13:14 77 2.10 600 11,800
13:16 76.90 2 900 12,700
13:28 76.90 2 300 13,000
13:32 76.90 2 400 13,400
13:33 76.90 2 500 13,900
13:40 77 2.10 1,000 14,900
13:41 77 2.10 2,000 16,900
13:42 77 2.10 1,100 18,000
13:43 77 2.10 1,700 19,700
13:52 77 2.10 1,000 20,700
13:53 76.90 2 600 21,300
13:55 76.90 2 100 21,400
13:58 76.90 2 200 21,600
14:10 76.80 1.90 1,900 23,500
14:13 76.80 1.90 200 23,700
14:45 76.80 1.90 300 24,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 645 (0.66) 0% 147 (0.15) 0%
2018 907.27 (0.86) 0% 160.57 (0.16) 0%
2019 1,130.84 (1.14) 0% 245.69 (0.21) 0%
2020 670.14 (0.36) 0% 0 (-0.05) 0%
2021 317.60 (0.15) 0% 0 (-0.13) 0%
2022 632.67 (0.60) 0% 0 (0.03) 0%
2023 1,126 (0.26) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV351,502329,212309,803339,5251,330,0421,099,692603,875154,679359,4961,140,994864,929659,026316,89038,661
Tổng lợi nhuận trước thuế74,00464,44254,70162,942256,088177,58439,192-128,401-49,152263,156203,751180,51654,8821,409
Lợi nhuận sau thuế 59,64349,64242,99750,098202,379150,59833,802-128,504-51,547212,369163,251148,13943,6441,099
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ42,14638,91232,63134,932148,621115,58023,147-118,047-49,013190,859160,929147,35043,8461,099
Tổng tài sản853,280840,463805,963795,592853,280761,244578,866502,534624,971873,709666,066626,466368,00550,828
Tổng nợ235,006190,895192,445180,337235,006173,524123,39290,07584,709229,639111,128157,150166,26223,601
Vốn chủ sở hữu618,275649,568613,518615,255618,275587,721455,474412,458540,262644,071554,938469,316201,74327,226


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |