CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco (ast)

55
0.20
(0.36%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
54.80
55.10
55.30
55
10,300
13.7K
3.3K
16.7x
4.0x
17% # 24%
0.9
2,475 Bi
45 Mi
17,136
65.3 - 51.7
235 Bi
618 Bi
38.0%
72.46%
135 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
55.00 100 55.30 4,600
54.80 200 55.40 100
54.30 100 55.50 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 58.60 (-0.40) 63.6%
VGC 49.25 (0.25) 16.4%
FRT 154.00 (-11.00) 15.6%
AST 55.00 (0.20) 1.8%
CTF 20.00 (-0.20) 1.4%
HAX 15.70 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:39 55.10 0.30 1,000 1,000
10:42 55.20 0.40 1,100 2,100
10:51 55.30 0.50 1,200 3,300
10:54 55.20 0.40 200 3,500
13:10 55.20 0.40 300 3,800
13:14 55.30 0.50 1,300 5,100
13:15 55.30 0.50 100 5,200
13:24 55.20 0.40 2,000 7,200
13:29 55.20 0.40 300 7,500
13:31 55.10 0.30 1,700 9,200
13:43 55 0.20 500 9,700
14:46 55 0.20 600 10,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 645 (0.66) 0% 147 (0.15) 0%
2018 907.27 (0.86) 0% 160.57 (0.16) 0%
2019 1,130.84 (1.14) 0% 245.69 (0.21) 0%
2020 670.14 (0.36) 0% 0 (-0.05) 0%
2021 317.60 (0.15) 0% 0 (-0.13) 0%
2022 632.67 (0.60) 0% 0 (0.03) 0%
2023 1,126 (0.26) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV351,502329,212309,803339,5251,330,0421,099,692603,875154,679359,4961,140,994864,929659,026316,89038,661
Tổng lợi nhuận trước thuế74,00464,44254,70162,942256,088177,58439,192-128,401-49,152263,156203,751180,51654,8821,409
Lợi nhuận sau thuế 59,64349,64242,99750,098202,379150,59833,802-128,504-51,547212,369163,251148,13943,6441,099
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ42,14638,91232,63134,932148,621115,58023,147-118,047-49,013190,859160,929147,35043,8461,099
Tổng tài sản853,280840,463805,963795,592853,280761,244578,866502,534624,971873,709666,066626,466368,00550,828
Tổng nợ235,006190,895192,445180,337235,006173,524123,39290,07584,709229,639111,128157,150166,26223,601
Vốn chủ sở hữu618,275649,568613,518615,255618,275587,721455,474412,458540,262644,071554,938469,316201,74327,226

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu2024202320222021202020192018201720162015-483 tỷ0 tỷ483 tỷ965 tỷ1448 tỷ1931 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620150 tỷ283 tỷ567 tỷ850 tỷ1133 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |