CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco (ast)

59.90
-1.10
(-1.80%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
61
61
61
59.90
34,900
13.7k
2.8k
21.6 lần
4.4 lần
16% # 20%
0.8
2,696 tỷ
45 triệu
20,262
63 - 49
180 tỷ
615 tỷ
29.3%
77.33%
107 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
59.90 100 60.60 4,300
59.70 1,200 60.70 300
59.60 100 60.80 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,500 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (21 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 60.00 (0.40) 60.0%
VGC 55.00 (0.00) 16.7%
FRT 164.60 (-1.10) 15.4%
AST 59.90 (-1.10) 1.9%
CTF 30.50 (0.00) 1.9%
SVC 25.50 (0.00) 1.2%
HAX 15.80 (0.00) 1.0%
COM 32.00 (-0.75) 0.3%
BTT 32.70 (0.00) 0.3%
HTC 25.50 (2.30) 0.3%
CCI 21.10 (0.00) 0.3%
SFC 21.90 (0.00) 0.2%
CIA 9.90 (0.30) 0.1%
CMV 9.25 (0.00) 0.1%
NAV 17.30 (0.10) 0.1%
TMC 9.20 (-0.10) 0.1%
PNC 9.00 (0.08) 0.1%
SVN 3.40 (-0.10) 0.1%
TMX 7.50 (0.00) 0.0%
VTJ 3.50 (0.00) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 61 0 500 500
09:20 61 0 200 700
09:31 61 0 100 800
09:39 61 0 400 1,200
09:48 60.50 -0.50 900 2,100
09:59 60.60 -0.40 200 2,300
10:10 60.50 -0.50 1,600 3,900
10:14 60.50 -0.50 2,900 6,800
10:15 60.50 -0.50 500 7,300
10:17 60.50 -0.50 800 8,100
10:20 60.50 -0.50 100 8,200
10:21 60.50 -0.50 100 8,300
10:31 60.50 -0.50 3,500 11,800
10:39 60.50 -0.50 200 12,000
10:41 60.50 -0.50 100 12,100
10:49 60.40 -0.60 200 12,300
10:53 60.40 -0.60 1,000 13,300
10:55 60.30 -0.70 1,500 14,800
10:58 60.30 -0.70 200 15,000
11:10 60.30 -0.70 1,400 16,400
11:11 60.30 -0.70 700 17,100
11:15 60.20 -0.80 100 17,200
11:29 60.20 -0.80 100 17,300
13:10 60.20 -0.80 500 17,800
13:16 60.20 -0.80 100 17,900
13:17 60.20 -0.80 100 18,000
13:20 60.20 -0.80 500 18,500
13:31 60.40 -0.60 200 18,700
13:33 60.40 -0.60 100 18,800
13:38 60.40 -0.60 200 19,000
13:51 60.50 -0.50 200 19,200
13:52 60.50 -0.50 1,200 20,400
13:57 60.50 -0.50 1,000 21,400
14:10 60.50 -0.50 5,900 27,300
14:15 60.20 -0.80 2,600 29,900
14:16 60.20 -0.80 100 30,000
14:18 60.50 -0.50 500 30,500
14:19 60.10 -0.90 200 30,700
14:22 60 -1 1,400 32,100
14:25 60 -1 1,400 33,500
14:27 60 -1 700 34,200
14:28 60 -1 300 34,500
14:44 59.90 -1.10 400 34,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 645 (0.66) 0% 147 (0.15) 0%
2018 907.27 (0.86) 0% 160.57 (0.16) 0%
2019 1,130.84 (1.14) 0% 245.69 (0.21) 0%
2020 670.14 (0.36) 0% 0 (-0.05) 0%
2021 317.60 (0.15) 0% 0 (-0.13) 0%
2022 632.67 (0.60) 0% 0 (0.03) 0%
2023 1,126 (0.26) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV339,525289,243285,192262,1461,099,692603,875154,679359,4961,140,994864,929659,026316,89038,661
Tổng lợi nhuận trước thuế62,94249,79744,24544,845177,58439,192-128,401-49,152263,156203,751180,51654,8821,409
Lợi nhuận sau thuế 50,09840,02137,30038,947150,59833,802-128,504-51,547212,369163,251148,13943,6441,099
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ34,93229,22829,33431,211115,58023,147-118,047-49,013190,859160,929147,35043,8461,099
Tổng tài sản795,592754,419706,680658,818761,244578,866502,534624,971873,709666,066626,466368,00550,828
Tổng nợ180,337166,698146,876130,440173,524123,39290,07584,709229,639111,128157,150166,26223,601
Vốn chủ sở hữu615,255587,721559,804528,378587,721455,474412,458540,262644,071554,938469,316201,74327,226


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc