CTCP City Auto (ctf)

22.10
-0.35
(-1.56%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
22.45
22.45
22.45
22.10
501,700
11.7K / 11.7K
0.5K / 0.5K
42.1x / 42.4x
1.9x / 1.9x
1% # 4%
1.0
2,095 Bi
96 Mi / 96Mi
194,190
32.2 - 18.3
2,798 Bi
1,121 Bi
249.5%
28.61%
69 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
22.10 9,400 22.30 200
22.05 700 22.40 200
22.00 9,000 22.45 7,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
11,700 6,100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 61.00 (-1.10) 64.8%
FRT 164.90 (-3.10) 17.1%
VGC 44.00 (0.10) 13.2%
AST 63.80 (3.90) 2.1%
CTF 22.10 (-0.35) 1.5%
HAX 15.05 (0.35) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 22.45 0 1,100 1,100
09:28 22.40 -0.05 300 1,400
09:30 22.20 -0.25 15,200 16,600
09:31 22.20 -0.25 6,300 22,900
09:33 22.25 -0.20 14,500 37,400
09:41 22.25 -0.20 1,000 38,400
09:42 22.25 -0.20 9,000 47,400
09:44 22.20 -0.25 12,000 59,400
09:46 22.30 -0.15 13,000 72,400
09:53 22.25 -0.20 14,000 86,400
09:54 22.25 -0.20 13,000 99,400
09:57 22.30 -0.15 10,000 109,400
10:10 22.10 -0.35 22,200 131,600
10:11 22.25 -0.20 20,000 151,600
10:13 22.25 -0.20 7,000 158,600
10:16 22.25 -0.20 11,000 169,600
10:17 22.30 -0.15 13,500 183,100
10:21 22.25 -0.20 100 183,200
10:31 22.25 -0.20 1,400 184,600
10:32 22.25 -0.20 13,500 198,100
10:51 22.10 -0.35 500 198,600
11:10 22.25 -0.20 27,500 226,100
11:14 22.30 -0.15 13,500 239,600
11:23 22.25 -0.20 23,400 263,000
11:26 22.25 -0.20 6,700 269,700
11:27 22.25 -0.20 3,500 273,200
13:10 22.25 -0.20 4,000 277,200
13:13 22.25 -0.20 11,300 288,500
13:16 22.30 -0.15 15,700 304,200
13:25 22.10 -0.35 10,000 314,200
13:27 22.10 -0.35 2,000 316,200
13:31 22.10 -0.35 1,000 317,200
13:35 22.25 -0.20 13,000 330,200
13:37 22.30 -0.15 16,600 346,800
13:42 22.25 -0.20 13,000 359,800
13:43 22.30 -0.15 13,500 373,300
13:45 22.25 -0.20 5,000 378,300
13:48 22.25 -0.20 400 378,700
13:50 22.25 -0.20 12,000 390,700
13:52 22.10 -0.35 3,000 393,700
13:54 22.30 -0.15 15,000 408,700
13:57 22.25 -0.20 21,100 429,800
13:58 22.25 -0.20 100 429,900
13:59 22.25 -0.20 1,800 431,700
14:10 22.25 -0.20 15,000 446,700
14:13 22.45 0 5,000 451,700
14:15 22.30 -0.15 10,000 461,700
14:16 22.45 0 10,100 471,800
14:21 22.25 -0.20 1,200 473,000
14:22 22.15 -0.30 10,000 483,000
14:24 22.20 -0.25 6,000 489,000
14:25 22.15 -0.30 1,300 490,300
14:27 22.15 -0.30 2,000 492,300
14:28 22.15 -0.30 3,900 496,200
14:30 22.15 -0.30 1,500 497,700
14:46 22.10 -0.35 4,000 501,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,200 (3.44) 0% 36 (0.02) 0%
2018 3,800 (3.44) 0% 28.80 (0.06) 0%
2019 5,100 (6.48) 0% 80 (0.04) 0%
2020 6,350 (5.73) 0% 80 (0.00) 0%
2021 7,380 (4.56) 0% 80 (0.05) 0%
2022 7,884 (6.36) 0% 104 (0.12) 0%
2023 8,988.57 (1.67) 0% 136.62 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,910,2612,204,1471,870,4471,553,3258,538,1807,385,8786,367,5844,561,8275,733,5026,479,1943,442,2623,444,2513,246,7282,082,629
Tổng lợi nhuận trước thuế45,1043,6161,5117,78858,01853,880148,04162,0544,15254,79168,32621,61831,57215,331
Lợi nhuận sau thuế 39,1132,5212,4616,83850,93244,047117,53051,8331,43043,93156,69322,73127,87212,079
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ36,4082,0473,2427,74849,44440,987111,71549,1161,00338,56054,31322,70827,03512,000
Tổng tài sản3,919,3463,885,8043,538,6423,524,7073,919,3463,657,4572,526,6961,762,0921,578,6971,546,927965,903789,634679,529412,607
Tổng nợ2,797,9802,805,4302,460,7272,442,5882,797,9802,582,7991,602,051950,2631,046,3641,014,423698,698559,678452,697211,444
Vốn chủ sở hữu1,121,3661,080,3741,077,9151,082,1181,121,3661,074,658924,645811,828532,333532,504267,205229,956226,832201,164

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ2846 tỷ5691 tỷ8537 tỷ11383 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ1260 tỷ2521 tỷ3781 tỷ5041 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |