CTCP City Auto (ctf)

20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20
20
20.10
19.80
120,700
11.7K / 11.7K
0.5K / 0.5K
38.5x / 38.7x
1.7x / 1.7x
1% # 4%
1.3
1,913 Bi
96 Mi / 96Mi
179,778
32.2 - 18.3
2,798 Bi
1,121 Bi
249.5%
28.61%
69 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
20.00 300 20.10 7,200
19.95 6,000 20.15 10,000
19.90 1,100 20.20 14,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 58.70 (0.10) 63.6%
VGC 49.75 (0.50) 16.4%
FRT 148.50 (-5.50) 15.6%
AST 55.40 (0.40) 1.8%
CTF 20.00 (0.00) 1.4%
HAX 15.75 (0.05) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:43 20 -0.20 100 100
09:48 20 -0.20 100 200
09:49 19.80 -0.40 200 400
10:10 20 -0.20 100 500
10:30 20.05 -0.15 9,700 10,200
10:31 20.05 -0.15 9,300 19,500
10:34 20.05 -0.15 9,000 28,500
10:39 20.05 -0.15 9,200 37,700
10:43 20.05 -0.15 8,700 46,400
10:44 20.05 -0.15 100 46,500
10:45 20.05 -0.15 8,700 55,200
10:49 20.10 -0.10 9,200 64,400
10:53 20.05 -0.15 9,000 73,400
10:57 20.05 -0.15 8,400 81,800
10:58 20.05 -0.15 100 81,900
11:10 20 -0.20 16,700 98,600
11:14 20 -0.20 7,900 106,500
11:19 20 -0.20 7,000 113,500
11:27 20 -0.20 7,200 120,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,200 (3.44) 0% 36 (0.02) 0%
2018 3,800 (3.44) 0% 28.80 (0.06) 0%
2019 5,100 (6.48) 0% 80 (0.04) 0%
2020 6,350 (5.73) 0% 80 (0.00) 0%
2021 7,380 (4.56) 0% 80 (0.05) 0%
2022 7,884 (6.36) 0% 104 (0.12) 0%
2023 8,988.57 (1.67) 0% 136.62 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,910,2612,204,1471,870,4471,553,3258,538,1807,385,8786,367,5844,561,8275,733,5026,479,1943,442,2623,444,2513,246,7282,082,629
Tổng lợi nhuận trước thuế45,1043,6161,5117,78858,01853,880148,04162,0544,15254,79168,32621,61831,57215,331
Lợi nhuận sau thuế 39,1132,5212,4616,83850,93244,047117,53051,8331,43043,93156,69322,73127,87212,079
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ36,4082,0473,2427,74849,44440,987111,71549,1161,00338,56054,31322,70827,03512,000
Tổng tài sản3,919,3463,885,8043,538,6423,524,7073,919,3463,657,4572,526,6961,762,0921,578,6971,546,927965,903789,634679,529412,607
Tổng nợ2,797,9802,805,4302,460,7272,442,5882,797,9802,582,7991,602,051950,2631,046,3641,014,423698,698559,678452,697211,444
Vốn chủ sở hữu1,121,3661,080,3741,077,9151,082,1181,121,3661,074,658924,645811,828532,333532,504267,205229,956226,832201,164

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ2846 tỷ5691 tỷ8537 tỷ11383 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520140 tỷ1260 tỷ2521 tỷ3781 tỷ5041 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |