CTCP Dây cáp Điện Việt Thái (vth)

8
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
8
8
8
0
11.8K
1.2K
6.6x
0.7x
2% # 10%
2.5
63 Bi
8 Mi
1,923
11.7 - 7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.20 200 7.90 100
0 8.00 3,000
0.00 0 8.10 3,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 18.10 (0.65) 50.0%
CAV 69.30 (0.00) 19.9%
RAL 122.60 (2.10) 9.5%
SAM 6.39 (0.02) 8.1%
PAC 36.00 (0.65) 5.5%
PHN 85.00 (0.00) 2.1%
DQC 12.65 (0.30) 1.4%
TYA 13.60 (0.20) 1.4%
MBG 3.00 (-0.10) 1.2%
POT 17.00 (1.20) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 232.20 (0.44) 0% 6 (0.00) 0%
2018 500 (0.35) 0% 6.10 (-0.01) -0%
2019 400 (0.21) 0% 0.61 (0.00) 1%
2020 200.71 (0.23) 0% 0 (0.00) 0%
2021 400 (0.30) 0% 0 (0.00) 0%
2022 400 (0.41) 0% 0 (0.00) 0%
2023 480 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV244,179133,69191,908197,831509,282414,674298,473225,694212,736349,208444,908230,510519,698563,910
Tổng lợi nhuận trước thuế2,9542,3189556,0668,2993,4435,3101054,144-7,3346,0177,31016,17015,920
Lợi nhuận sau thuế 2,3631,7947644,7476,6362,6324,248894,140-7,3344,7766,17814,91214,581
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,3631,7947644,7476,6362,6324,248894,140-7,3344,7766,17814,91214,581
Tổng tài sản455,608401,446371,742354,496351,007245,433191,036155,578122,672105,198110,440102,965113,67295,316
Tổng nợ362,199310,399282,490263,063262,519159,560107,79576,58543,76830,43525,07919,01623,8128,764
Vốn chủ sở hữu93,40991,04689,25291,43388,48885,87383,24078,99378,90374,76385,36183,95089,86086,552


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |