CTCP Dây Cáp điện Việt Nam (cav)

69.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
69.30
69.30
69.30
69.30
0
17.6K
5.0K
14.0x
3.9x
10% # 28%
0.3
5,988 Bi
86 Mi
4,512
74.3 - 65.1
2,927 Bi
1,522 Bi
192.2%
34.22%
308 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
Hệ sinh thái Gelex
(Hệ sinh thái)
#Hệ sinh thái Gelex - ^GELEX     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 21.95 (-1.65) 27.2%
VGC 39.40 (-2.95) 25.4%
VIX 11.20 (-0.80) 23.4%
IDC 38.10 (-4.20) 19.4%
VCW 29.60 (-2.20) 3.1%
PXL 10.90 (-1.90) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 6,200 (6.93) 0% 410 (0.33) 0%
2018 8,209 (8.67) 0% 455 (0.42) 0%
2019 8,900 (9.15) 0% 0 (0.49) 0%
2020 10,392 (10.69) 0% 0 (0.39) 0%
2021 9,886 (10.60) 0% 0.05 (0.34) 672%
2023 12,079 (2.03) 0% 359 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,485,7523,240,4212,416,0962,533,93310,218,32411,473,99710,602,40510,690,5889,153,5658,671,3736,934,2665,735,1175,905,4245,964,704
Tổng lợi nhuận trước thuế99,002137,028152,613150,745528,898482,311422,625501,003627,247530,566410,061304,411219,399166,596
Lợi nhuận sau thuế 79,067108,295120,966119,987420,447384,245335,785393,496493,771415,145326,059239,372170,576129,818
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ79,067108,295120,966119,987420,447384,245335,785393,496493,771401,393326,059239,372170,576129,818
Tổng tài sản4,449,2333,882,2304,149,4993,999,9993,883,2144,709,9486,648,5695,608,5054,055,0763,484,8262,963,0742,187,7362,041,0331,685,936
Tổng nợ2,926,7822,439,8302,470,4582,096,9872,439,8302,878,3174,849,5303,849,9342,456,7992,014,0731,682,3411,439,5191,401,2451,113,964
Vốn chủ sở hữu1,522,4511,442,4001,679,0411,903,0121,443,3841,831,6321,799,0381,758,5711,598,2771,470,7531,280,733748,217639,788571,972

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ3821 tỷ7643 tỷ11464 tỷ15286 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ2160 tỷ4319 tỷ6479 tỷ8638 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |