CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam (tya)

13.60
0.20
(1.49%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.40
13.40
13.60
13.30
5,700
17.2K
1.8K
7.4x
0.8x
5% # 11%
1.0
411 Bi
31 Mi
7,523
14.2 - 9.1
617 Bi
526 Bi
117.3%
46.02%
116 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.30 1,100 13.60 1,000
13.25 1,500 13.70 400
13.20 1,500 13.80 1,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 18.10 (0.65) 50.0%
CAV 69.30 (0.00) 19.9%
RAL 122.60 (2.10) 9.5%
SAM 6.39 (0.02) 8.1%
PAC 36.00 (0.65) 5.5%
PHN 85.00 (0.00) 2.1%
DQC 12.65 (0.30) 1.4%
TYA 13.60 (0.20) 1.4%
MBG 3.00 (-0.10) 1.2%
POT 17.00 (1.20) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:57 13.40 0.10 400 400
11:14 13.30 0 5,000 5,400
13:10 13.40 0.10 200 5,600
14:46 13.60 0.30 100 5,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,346.62 (1.56) 0% 67.74 (0.07) 0%
2018 1,714.44 (1.79) 0% 87.69 (0.06) 0%
2019 0 (1.88) 0% 89.80 (0.09) 0%
2020 1,951.91 (1.66) 0% 87.99 (0.07) 0%
2021 1,602.58 (2.13) 0% 75.41 (0.07) 0%
2022 2,219.45 (2.09) 0% 93.46 (0.03) 0%
2023 1,800.35 (0.38) 0% 47.32 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV488,106482,543367,192398,4641,467,7912,087,7102,127,1131,657,3831,882,7601,786,3621,556,9651,291,3141,409,0501,206,965
Tổng lợi nhuận trước thuế23,56924,12018,1586,60817,85240,25682,44087,823108,69077,66287,33561,11877,33853,012
Lợi nhuận sau thuế 19,78519,29114,9461,69596131,95066,97971,50488,97063,18171,42848,79962,49945,403
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,78519,29114,9461,69596131,95066,97971,50488,97063,18171,42848,79962,49945,403
Tổng tài sản1,143,1801,116,6121,055,081987,733955,3431,047,5981,215,935892,193914,006811,257876,890717,368773,816727,534
Tổng nợ617,118610,336560,401505,005475,608555,737726,704414,427434,910365,215409,370283,215386,868374,035
Vốn chủ sở hữu526,062506,277494,681482,728479,735491,861489,231477,766479,096446,042467,520434,153386,948353,499


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |