CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam (tya)

15.25
0.25
(1.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15
15
15.25
14.90
10,000
17.9K
2.5K
5.7x
0.8x
6% # 14%
1.2
445 Bi
31 Mi
13,678
17.7 - 10.0
693 Bi
550 Bi
126.1%
44.24%
123 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.95 600 15.20 600
14.90 4,200 15.25 600
14.85 800 15.35 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
6,100 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 35.00 (-1.00) 76.6%
SAM 6.54 (-0.11) 7.4%
RAL 98.00 (-0.20) 7.3%
PAC 36.95 (0.00) 4.6%
PHN 72.00 (0.00) 1.6%
TYA 15.25 (0.25) 1.4%
MBG 3.20 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 15 0 100 100
09:34 15 0 800 900
09:36 15 0 3,100 4,000
10:14 14.90 -0.10 4,000 8,000
13:13 15 0 200 8,200
13:14 15 0 1,500 9,700
13:15 15 0 100 9,800
13:19 15 0 100 9,900
13:47 15.25 0.25 100 10,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,346.62 (1.56) 0% 67.74 (0.07) 0%
2018 1,714.44 (1.79) 0% 87.69 (0.06) 0%
2019 0 (1.88) 0% 89.80 (0.09) 0%
2020 1,951.91 (1.66) 0% 87.99 (0.07) 0%
2021 1,602.58 (2.13) 0% 75.41 (0.07) 0%
2022 2,219.45 (2.09) 0% 93.46 (0.03) 0%
2023 1,800.35 (0.38) 0% 47.32 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV523,038488,106482,543367,1921,860,8791,467,7912,087,7102,127,1131,657,3831,882,7601,786,3621,556,9651,291,3141,409,050
Tổng lợi nhuận trước thuế31,27823,56924,12018,15897,12517,85240,25682,44087,823108,69077,66287,33561,11877,338
Lợi nhuận sau thuế 23,55319,78519,29114,94677,57496131,95066,97971,50488,97063,18171,42848,79962,499
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,55319,78519,29114,94677,57496131,95066,97971,50488,97063,18171,42848,79962,499
Tổng tài sản1,242,4831,143,1801,116,6121,055,0811,242,483955,3431,047,5981,215,935892,193914,006811,257876,890717,368773,816
Tổng nợ692,868617,118610,336560,401692,868475,608555,737726,704414,427434,910365,215409,370283,215386,868
Vốn chủ sở hữu549,615526,062506,277494,681549,615479,735491,861489,231477,766479,096446,042467,520434,153386,948

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620052004-745 tỷ0 tỷ745 tỷ1490 tỷ2235 tỷ2980 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ351 tỷ702 tỷ1053 tỷ1404 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |