CTCP Pin Ắc quy Miền Nam (pac)

37.35
0.35
(0.95%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37
37.35
37.35
37.35
100
20.9K
2.7K
13.6x
1.8x
5% # 13%
1.9
1,720 Bi
46 Mi
180,573
53.5 - 29.5
1,566 Bi
969 Bi
161.6%
38.22%
201 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.00 100 37.30 200
36.85 2,500 37.35 1,900
36.80 4,300 37.40 3,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 25.05 (0.65) 69.5%
RAL 124.60 (-0.90) 9.8%
SAM 7.30 (0.05) 9.1%
PAC 37.35 (0.35) 5.7%
PHN 73.00 (0.00) 1.8%
TYA 15.50 (0.00) 1.6%
MBG 3.40 (0.00) 1.4%
DQC 10.70 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:25 37.35 0.45 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,750 (2.86) 0% 165 (0.14) 0%
2018 3,000 (3.27) 0% 145 (0.16) 0%
2019 3,400 (3.54) 0% 0 (0.17) 0%
2020 3,670 (3.45) 0% 0 (0.15) 0%
2021 3,700 (3.53) 0% 0 (0.17) 0%
2023 3,800 (1.81) 0% 0 (0.06) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV930,322969,0441,010,683939,0053,849,0533,593,4133,835,7773,530,5133,449,0823,541,1753,273,5832,863,5582,537,3802,260,210
Tổng lợi nhuận trước thuế40,61040,37642,86440,463164,312154,325201,040222,412189,507211,981197,334174,865160,373120,952
Lợi nhuận sau thuế 32,26932,30034,22627,832126,627115,202157,931173,827148,583166,695157,903135,808121,34290,476
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32,26932,30034,22627,832126,627115,202157,931173,827148,583166,695157,903135,808121,34290,476
Tổng tài sản2,534,7812,725,3432,560,4182,538,3872,534,7812,433,5062,415,9462,479,6502,400,2302,482,7442,272,8111,780,6521,684,0031,264,214
Tổng nợ1,565,8961,765,4911,632,8661,589,3231,565,8961,489,0371,491,3421,612,3241,669,9331,814,3061,673,0491,110,3941,115,286758,104
Vốn chủ sở hữu968,885959,852927,552949,064968,885944,468924,604867,326730,297668,439599,762670,259568,717506,110

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ1277 tỷ2554 tỷ3831 tỷ5108 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620050 tỷ807 tỷ1615 tỷ2422 tỷ3229 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |