CTCP Tập đoàn MBG (mbg)

3
-0.10
(-3.23%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.10
3.10
3.10
3
23,800
10.6K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
2.2
373 Bi
120 Mi
723,090
5.5 - 2.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.00 84,900 3.10 210,500
2.90 119,400 3.20 229,200
2.80 33,900 3.30 137,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
500 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 18.10 (0.65) 50.0%
CAV 69.30 (0.00) 19.9%
RAL 122.60 (2.10) 9.5%
SAM 6.39 (0.02) 8.1%
PAC 36.00 (0.65) 5.5%
PHN 85.00 (0.00) 2.1%
DQC 12.65 (0.30) 1.4%
TYA 13.60 (0.20) 1.4%
MBG 3.00 (-0.10) 1.2%
POT 17.00 (1.20) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.10 0.20 100 100
09:13 3.10 0.20 4,300 4,400
10:10 3.10 0.20 3,200 7,600
10:21 3.10 0.20 600 8,200
10:34 3 0.10 3,200 11,400
11:10 3 0.10 2,500 13,900
13:10 3.10 0.20 2,000 15,900
13:32 3 0.10 100 16,000
13:33 3 0.10 300 16,300
13:34 3 0.10 200 16,500
13:35 3 0.10 400 16,900
13:38 3 0.10 100 17,000
13:47 3 0.10 300 17,300
14:10 3 0.10 900 18,200
14:22 3 0.10 1,000 19,200
14:29 3 0.10 1,500 20,700
14:46 3 0.10 3,100 23,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.44) 0% 22 (0.00) 0%
2018 450 (0.50) 0% 4 (0.01) 0%
2019 0 (0.66) 0% 17.60 (0.02) 0%
2020 800 (0.72) 0% 25.44 (0.03) 0%
2021 860 (0.88) 0% 35 (0.08) 0%
2022 1,071.19 (1.22) 0% 98.40 (0.10) 0%
2023 127.91 (0.10) 0% 105.45 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV85,31767,49337,003125,791508,4371,218,964883,491717,236662,943499,336439,353408,417203,679153,899
Tổng lợi nhuận trước thuế16,406-8,6751,292-66,762-56,067125,654102,71036,02426,55417,8922,47811,81711,9205,488
Lợi nhuận sau thuế 16,262-8,604525-66,762-56,068100,42882,02128,73121,17414,3221,9379,3959,2864,342
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,262-8,604525-66,756-56,070100,42782,02128,73121,17414,3261,9379,3959,2864,342
Tổng tài sản1,327,2531,358,6631,355,0251,307,7341,308,8501,455,389903,380783,963520,473544,828258,762146,015122,842110,747
Tổng nợ57,519105,19192,95047,50047,300136,76787,84550,16165,08570,28638,15647,16833,29626,393
Vốn chủ sở hữu1,269,7331,253,4711,262,0751,260,2341,261,5501,318,622815,535733,801455,388474,542220,60798,84789,54684,354


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |