CTCP Tập đoàn MBG (mbg)

3.10
0.10
(3.33%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3
3.20
3.20
3
533,600
10.7K
0.2K
13.5x
0.3x
2% # 2%
1.9
373 Bi
120 Mi
423,987
4.7 - 2.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.10 5,000 3.20 190,300
3.00 187,000 3.30 518,500
2.90 74,500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (9 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 22.85 (1.00) 69.3%
RAL 113.50 (3.40) 9.6%
SAM 6.50 (0.08) 9.0%
PAC 30.65 (0.75) 5.1%
PHN 71.00 (0.00) 1.9%
TYA 13.60 (0.60) 1.5%
MBG 3.10 (0.10) 1.3%
DQC 9.39 (-0.07) 1.2%
POT 15.00 (-0.80) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.20 0.20 20,300 20,300
09:11 3.20 0.20 100 20,400
09:12 3.20 0.20 5,500 25,900
09:13 3.20 0.20 500 26,400
09:14 3.10 0.10 1,000 27,400
09:16 3.10 0.10 45,500 72,900
09:17 3.10 0.10 8,900 81,800
09:21 3.10 0.10 10,600 92,400
09:22 3.10 0.10 600 93,000
09:23 3 0 10,100 103,100
09:24 3.10 0.10 5,800 108,900
09:31 3 0 7,400 116,300
09:32 3 0 100 116,400
09:36 3 0 2,000 118,400
09:40 3 0 5,700 124,100
09:44 3 0 2,000 126,100
09:46 3 0 3,500 129,600
09:48 3 0 5,600 135,200
09:59 3.10 0.10 100 135,300
10:10 3.10 0.10 24,200 159,500
10:18 3.10 0.10 16,500 176,000
10:19 3.10 0.10 600 176,600
10:20 3.10 0.10 200 176,800
10:21 3.10 0.10 200 177,000
10:22 3.10 0.10 1,000 178,000
10:24 3.10 0.10 2,100 180,100
10:26 3 0 39,000 219,100
11:10 3.10 0.10 2,800 221,900
11:13 3.10 0.10 300 222,200
11:28 3 0 10,000 232,200
13:10 3 0 110,700 342,900
13:12 3 0 10,900 353,800
13:13 3.10 0.10 400 354,200
13:21 3.10 0.10 3,000 357,200
13:28 3.10 0.10 500 357,700
13:31 3.10 0.10 300 358,000
13:33 3.10 0.10 100 358,100
13:36 3.10 0.10 1,000 359,100
13:39 3.10 0.10 1,400 360,500
13:46 3 0 700 361,200
13:50 3.10 0.10 100 361,300
13:57 3.10 0.10 22,000 383,300
13:59 3.10 0.10 72,900 456,200
14:10 3.10 0.10 25,400 481,600
14:11 3.10 0.10 1,100 482,700
14:12 3.10 0.10 1,200 483,900
14:22 3.10 0.10 300 484,200
14:23 3.20 0.20 100 484,300
14:24 3.20 0.20 3,000 487,300
14:29 3.10 0.10 2,000 489,300
14:30 3.10 0.10 1,000 490,300
14:46 3.10 0.10 43,300 533,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.44) 0% 22 (0.00) 0%
2018 450 (0.50) 0% 4 (0.01) 0%
2019 0 (0.66) 0% 17.60 (0.02) 0%
2020 800 (0.72) 0% 25.44 (0.03) 0%
2021 860 (0.88) 0% 35 (0.08) 0%
2022 1,071.19 (1.22) 0% 98.40 (0.10) 0%
2023 127.91 (0.10) 0% 105.45 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV121,37385,31767,49337,003311,187508,4371,218,964883,491717,236662,943499,336439,353408,417203,679
Tổng lợi nhuận trước thuế20,58716,406-8,6751,29229,610-56,067125,654102,71036,02426,55417,8922,47811,81711,920
Lợi nhuận sau thuế 19,85916,262-8,60452527,389-56,068100,42882,02128,73121,17414,3221,9379,3959,286
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,85916,262-8,60452527,389-56,070100,42782,02128,73121,17414,3261,9379,3959,286
Tổng tài sản1,379,7771,327,2531,358,6631,355,0251,379,1221,308,8501,455,389903,380783,963520,473544,828258,762146,015122,842
Tổng nợ89,47557,519105,19192,95089,47547,300136,76787,84550,16165,08570,28638,15647,16833,296
Vốn chủ sở hữu1,290,3021,269,7331,253,4711,262,0751,289,6481,261,5501,318,622815,535733,801455,388474,542220,60798,84789,546

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013-425 tỷ0 tỷ425 tỷ850 tỷ1275 tỷ1700 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ481 tỷ962 tỷ1443 tỷ1924 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |