CTCP Tập đoàn MBG (mbg)

3.60
0.20
(5.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.40
3.40
3.60
3.40
243,900
10.7K
0.2K
13.5x
0.3x
2% # 2%
1.8
373 Bi
120 Mi
412,588
4.7 - 2.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.50 147,800 3.60 312,000
3.40 250,400 3.70 413,100
3.30 260,500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 39.80 (0.10) 76.6%
SAM 7.11 (0.30) 7.4%
RAL 97.20 (-0.80) 7.3%
PAC 25.50 (0.90) 4.6%
PHN 68.00 (0.00) 1.6%
TYA 15.20 (0.20) 1.4%
MBG 3.60 (0.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.50 0.10 4,000 4,000
09:23 3.50 0.10 1,400 5,400
09:25 3.40 0 100 5,500
09:32 3.40 0 5,000 10,500
09:40 3.50 0.10 1,700 12,200
09:41 3.50 0.10 2,100 14,300
09:43 3.50 0.10 400 14,700
09:45 3.50 0.10 2,100 16,800
09:46 3.50 0.10 214,200 231,000
09:47 3.50 0.10 800 231,800
09:53 3.60 0.20 12,100 243,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.44) 0% 22 (0.00) 0%
2018 450 (0.50) 0% 4 (0.01) 0%
2019 0 (0.66) 0% 17.60 (0.02) 0%
2020 800 (0.72) 0% 25.44 (0.03) 0%
2021 860 (0.88) 0% 35 (0.08) 0%
2022 1,071.19 (1.22) 0% 98.40 (0.10) 0%
2023 127.91 (0.10) 0% 105.45 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV121,37385,31767,49337,003311,187508,4371,218,964883,491717,236662,943499,336439,353408,417203,679
Tổng lợi nhuận trước thuế20,58716,406-8,6751,29229,610-56,067125,654102,71036,02426,55417,8922,47811,81711,920
Lợi nhuận sau thuế 19,85916,262-8,60452527,389-56,068100,42882,02128,73121,17414,3221,9379,3959,286
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ19,85916,262-8,60452527,389-56,070100,42782,02128,73121,17414,3261,9379,3959,286
Tổng tài sản1,379,7771,327,2531,358,6631,355,0251,379,1221,308,8501,455,389903,380783,963520,473544,828258,762146,015122,842
Tổng nợ89,47557,519105,19192,95089,47547,300136,76787,84550,16165,08570,28638,15647,16833,296
Vốn chủ sở hữu1,290,3021,269,7331,253,4711,262,0751,289,6481,261,5501,318,622815,535733,801455,388474,542220,60798,84789,546

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013-425 tỷ0 tỷ425 tỷ850 tỷ1275 tỷ1700 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420130 tỷ481 tỷ962 tỷ1443 tỷ1924 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |