CTCP SAM HOLDINGS (sam)

7.56
0.31
(4.28%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.25
7.25
7.58
7.25
443,200
12.3K
0.2K
33.0x
0.6x
1% # 2%
1.1
2,755 Bi
380 Mi
630,358
8.0 - 6.1
1,695 Bi
4,680 Bi
36.2%
73.41%
547 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.56 1,600 7.58 6,500
7.50 7,100 7.59 30,000
7.47 5,900 7.60 4,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
47,000 25,500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 25.30 (0.90) 69.5%
RAL 126.80 (1.30) 9.8%
SAM 7.56 (0.31) 9.1%
PAC 37.25 (0.25) 5.7%
PHN 73.00 (0.00) 1.8%
TYA 15.50 (0.00) 1.6%
MBG 3.50 (0.10) 1.4%
DQC 10.70 (0.00) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 7.25 0.02 300 300
09:17 7.30 0.07 2,000 2,300
09:21 7.30 0.07 1,200 3,500
09:23 7.30 0.07 1,000 4,500
09:27 7.30 0.07 7,000 11,500
09:28 7.30 0.07 600 12,100
09:31 7.30 0.07 300 12,400
09:32 7.30 0.07 1,100 13,500
09:34 7.30 0.07 900 14,400
09:36 7.32 0.09 400 14,800
09:37 7.32 0.09 800 15,600
09:41 7.32 0.09 2,500 18,100
09:42 7.32 0.09 200 18,300
09:44 7.32 0.09 5,600 23,900
09:45 7.28 0.05 9,000 32,900
09:47 7.28 0.05 3,400 36,300
09:48 7.30 0.07 100 36,400
09:49 7.30 0.07 5,000 41,400
09:50 7.33 0.10 3,000 44,400
09:54 7.33 0.10 1,400 45,800
09:56 7.33 0.10 20,200 66,000
09:57 7.35 0.12 5,200 71,200
09:58 7.35 0.12 900 72,100
10:10 7.33 0.10 78,600 150,700
10:12 7.31 0.08 11,300 162,000
10:15 7.31 0.08 5,200 167,200
10:17 7.31 0.08 8,800 176,000
10:18 7.33 0.10 4,400 180,400
10:23 7.34 0.11 100 180,500
10:24 7.35 0.12 2,500 183,000
10:25 7.36 0.13 600 183,600
10:26 7.36 0.13 4,500 188,100
10:27 7.31 0.08 5,800 193,900
10:30 7.33 0.10 2,600 196,500
10:32 7.35 0.12 1,000 197,500
10:33 7.35 0.12 2,500 200,000
10:34 7.33 0.10 6,200 206,200
10:36 7.33 0.10 5,000 211,200
10:41 7.33 0.10 100 211,300
10:42 7.33 0.10 900 212,200
10:48 7.31 0.08 4,200 216,400
10:50 7.31 0.08 2,400 218,800
10:52 7.31 0.08 6,500 225,300
10:55 7.31 0.08 1,000 226,300
10:57 7.32 0.09 2,500 228,800
10:58 7.32 0.09 2,300 231,100
10:59 7.33 0.10 4,100 235,200
11:10 7.42 0.19 92,700 327,900
11:11 7.42 0.19 1,000 328,900
11:12 7.42 0.19 700 329,600
11:13 7.42 0.19 4,000 333,600
11:14 7.42 0.19 5,000 338,600
11:15 7.45 0.22 16,500 355,100
11:16 7.47 0.24 20,200 375,300
11:17 7.45 0.22 6,900 382,200
11:18 7.45 0.22 10,700 392,900
11:19 7.43 0.20 2,200 395,100
11:20 7.47 0.24 500 395,600
11:21 7.50 0.27 28,000 423,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,531 (2.23) 0% 106 (0.11) 0%
2018 2,950 (2.68) 0% 180 (0.12) 0%
2019 3,575 (2.91) 0% 201 (0.10) 0%
2020 3,107.70 (1.93) 0% 0 (0.10) 0%
2021 3,313.40 (1.91) 0% 0 (0.16) 0%
2022 2,855.80 (2.12) 0% 210.70 (0.01) 0%
2023 2,406.97 (0.44) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV871,938918,8301,635,063623,3764,049,2072,204,4882,124,3871,907,4651,925,6402,910,4612,680,1782,227,8201,829,5002,215,872
Tổng lợi nhuận trước thuế16,04310,65249,04634,503110,24262,88440,628207,375125,420135,545165,121142,96136,33471,348
Lợi nhuận sau thuế 12,2588,14446,73527,77694,91333,2407,147159,922101,010101,390114,963113,95324,14754,754
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,1232,56642,28920,98083,95718,3332,763154,34092,62480,03199,106109,18124,88156,804
Tổng tài sản6,375,2066,762,1926,766,1866,596,2266,375,2066,591,8927,237,3347,544,2975,668,8975,210,9405,055,7504,333,2533,664,5573,552,912
Tổng nợ1,694,9242,089,4152,097,3531,964,5691,694,9241,985,8242,633,9652,947,7922,201,1982,325,5892,234,7711,665,0181,197,9511,090,313
Vốn chủ sở hữu4,680,2824,672,7774,668,8334,631,6574,680,2824,606,0684,603,3694,596,5053,467,6982,885,3512,820,9782,668,2352,466,6052,462,598

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007200620052004-1411 tỷ0 tỷ1411 tỷ2822 tỷ4232 tỷ5643 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820072006200520040 tỷ2491 tỷ4982 tỷ7473 tỷ9965 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |