CTCP SAM HOLDINGS (sam)

6.39
0.02
(0.31%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.37
6.37
6.39
6.32
176,800
12.3K
0.2K
35.4x
0.5x
1% # 1%
1.0
2,420 Bi
380 Mi
602,715
8.0 - 6.1
2,089 Bi
4,673 Bi
44.7%
69.10%
248 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.37 21,000 6.39 51,600
6.32 5,900 6.40 10,500
6.31 8,800 6.41 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,200 100

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 18.10 (0.65) 50.0%
CAV 69.30 (0.00) 19.9%
RAL 122.60 (2.10) 9.5%
SAM 6.39 (0.02) 8.1%
PAC 36.00 (0.65) 5.5%
PHN 85.00 (0.00) 2.1%
DQC 12.65 (0.30) 1.4%
TYA 13.60 (0.20) 1.4%
MBG 3.00 (-0.10) 1.2%
POT 17.00 (1.20) 1.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 6.37 0 100 100
09:19 6.37 0 100 200
09:30 6.34 -0.03 100 300
10:10 6.32 -0.05 100 400
10:12 6.37 0 100 500
10:24 6.37 0 300 800
10:48 6.34 -0.03 100 900
10:49 6.34 -0.03 100 1,000
10:54 6.33 -0.04 500 1,500
10:55 6.33 -0.04 500 2,000
10:58 6.33 -0.04 500 2,500
11:10 6.32 -0.05 10,800 13,300
11:12 6.32 -0.05 3,000 16,300
11:14 6.32 -0.05 1,700 18,000
11:30 6.37 0 100 18,100
13:10 6.36 -0.01 1,000 19,100
13:31 6.35 -0.02 100 19,200
13:34 6.35 -0.02 2,700 21,900
13:35 6.35 -0.02 100 22,000
13:39 6.35 -0.02 500 22,500
13:45 6.35 -0.02 11,000 33,500
13:46 6.34 -0.03 200 33,700
13:50 6.35 -0.02 100 33,800
13:52 6.35 -0.02 500 34,300
13:54 6.35 -0.02 4,100 38,400
13:58 6.35 -0.02 1,000 39,400
13:59 6.34 -0.03 200 39,600
14:10 6.34 -0.03 23,400 63,000
14:11 6.32 -0.05 13,000 76,000
14:12 6.34 -0.03 2,000 78,000
14:13 6.34 -0.03 6,000 84,000
14:21 6.33 -0.04 1,000 85,000
14:23 6.36 -0.01 2,600 87,600
14:27 6.35 -0.02 300 87,900
14:28 6.35 -0.02 2,500 90,400
14:29 6.35 -0.02 2,200 92,600
14:46 6.39 0.02 84,200 176,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,531 (2.23) 0% 106 (0.11) 0%
2018 2,950 (2.68) 0% 180 (0.12) 0%
2019 3,575 (2.91) 0% 201 (0.10) 0%
2020 3,107.70 (1.93) 0% 0 (0.10) 0%
2021 3,313.40 (1.91) 0% 0 (0.16) 0%
2022 2,855.80 (2.12) 0% 210.70 (0.01) 0%
2023 2,406.97 (0.44) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV918,8301,635,063623,376748,3652,204,4882,124,3871,907,4651,925,6402,910,4612,680,1782,227,8201,829,5002,215,8721,685,153
Tổng lợi nhuận trước thuế10,65249,04634,50324,03762,88440,628207,375125,420135,545165,121142,96136,33471,34897,998
Lợi nhuận sau thuế 8,14446,73527,7769,30233,2407,147159,922101,010101,390114,963113,95324,14754,75473,654
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,56642,28920,9803,53918,3332,763154,34092,62480,03199,106109,18124,88156,80474,590
Tổng tài sản6,762,1926,766,1866,596,2266,592,6646,591,8927,237,3347,544,2975,668,8975,210,9405,055,7504,333,2533,664,5573,552,9123,231,425
Tổng nợ2,089,4152,097,3531,964,5691,983,5191,985,8242,633,9652,947,7922,201,1982,325,5892,234,7711,665,0181,197,9511,090,313755,706
Vốn chủ sở hữu4,672,7774,668,8334,631,6574,609,1454,606,0684,603,3694,596,5053,467,6982,885,3512,820,9782,668,2352,466,6052,462,5982,475,719


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |