CTCP SAM HOLDINGS (sam)

7.13
0.11
(1.57%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.02
7.03
7.20
6.92
249,200
12.3K
0.2K
28.4x
0.5x
1% # 2%
1.1
2,375 Bi
380 Mi
642,083
8.0 - 6
1,695 Bi
4,680 Bi
36.2%
73.41%
547 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.12 2,000 7.17 4,800
7.11 500 7.20 3,000
7.10 1,000 7.21 20,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,500 300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Thiết bị điện
(Ngành nghề)
#Thiết bị điện - ^TBD     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GEX 40.70 (2.65) 76.6%
SAM 7.13 (0.11) 7.4%
RAL 91.00 (0.10) 7.3%
PAC 23.00 (0.45) 4.6%
PHN 65.00 (0.00) 1.6%
TYA 17.80 (-0.20) 1.4%
MBG 3.40 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 7.03 0.01 1,500 1,500
09:48 7.05 0.03 200 1,700
09:55 7.05 0.03 100 1,800
09:59 7.05 0.03 9,800 11,600
10:10 7.16 0.14 200 11,800
10:15 7.05 0.03 20,000 31,800
10:19 7.05 0.03 1,000 32,800
10:22 7.03 0.01 15,000 47,800
10:24 7.03 0.01 2,200 50,000
10:28 7.03 0.01 700 50,700
10:31 7.02 0 5,300 56,000
10:32 7.02 0 8,400 64,400
10:33 7.01 -0.01 2,500 66,900
10:34 7 -0.02 2,500 69,400
10:35 7.03 0.01 800 70,200
10:36 7.03 0.01 24,000 94,200
10:37 7.03 0.01 1,000 95,200
10:39 6.98 -0.04 10,000 105,200
10:41 6.98 -0.04 1,000 106,200
10:42 7 -0.02 400 106,600
10:48 7 -0.02 100 106,700
10:54 6.92 -0.10 2,300 109,000
11:10 6.95 -0.07 3,500 112,500
11:21 6.96 -0.06 100 112,600
11:28 7 -0.02 100 112,700
13:10 7.02 0 7,400 120,100
13:11 7.02 0 21,700 141,800
13:12 7.02 0 1,800 143,600
13:18 7.03 0.01 100 143,700
13:19 7.03 0.01 500 144,200
13:22 7.05 0.03 500 144,700
13:23 7.07 0.05 100 144,800
13:24 7.13 0.11 200 145,000
13:30 7.13 0.11 300 145,300
13:38 7.14 0.12 1,000 146,300
13:43 7.14 0.12 500 146,800
13:44 7.14 0.12 100 146,900
13:45 7.07 0.05 1,300 148,200
13:48 7.07 0.05 3,200 151,400
13:52 7.09 0.07 1,000 152,400
13:53 7.09 0.07 400 152,800
13:54 7.09 0.07 200 153,000
13:56 7.10 0.08 10,400 163,400
14:10 7.18 0.16 22,600 186,000
14:11 7.16 0.14 5,000 191,000
14:18 7.18 0.16 100 191,100
14:21 7.20 0.18 3,000 194,100
14:25 7.10 0.08 26,300 220,400
14:27 7.10 0.08 23,700 244,100
14:45 7.13 0.11 5,100 249,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,531 (2.23) 0% 106 (0.11) 0%
2018 2,950 (2.68) 0% 180 (0.12) 0%
2019 3,575 (2.91) 0% 201 (0.10) 0%
2020 3,107.70 (1.93) 0% 0 (0.10) 0%
2021 3,313.40 (1.91) 0% 0 (0.16) 0%
2022 2,855.80 (2.12) 0% 210.70 (0.01) 0%
2023 2,406.97 (0.44) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV871,938918,8301,635,063623,3764,049,2072,204,4882,124,3871,907,4651,925,6402,910,4612,680,1782,227,8201,829,5002,215,872
Tổng lợi nhuận trước thuế16,04310,65249,04634,503110,24262,88440,628207,375125,420135,545165,121142,96136,33471,348
Lợi nhuận sau thuế 12,2588,14446,73527,77694,91333,2407,147159,922101,010101,390114,963113,95324,14754,754
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ18,1232,56642,28920,98083,95718,3332,763154,34092,62480,03199,106109,18124,88156,804
Tổng tài sản6,375,2066,762,1926,766,1866,596,2266,375,2066,591,8927,237,3347,544,2975,668,8975,210,9405,055,7504,333,2533,664,5573,552,912
Tổng nợ1,694,9242,089,4152,097,3531,964,5691,694,9241,985,8242,633,9652,947,7922,201,1982,325,5892,234,7711,665,0181,197,9511,090,313
Vốn chủ sở hữu4,680,2824,672,7774,668,8334,631,6574,680,2824,606,0684,603,3694,596,5053,467,6982,885,3512,820,9782,668,2352,466,6052,462,598


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |