CTCP Đầu tư Phát triển Thương mại Viễn Đông (vid)

5.10
0.07
(1.39%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.03
4.98
5.10
4.98
10,800
16.6K
0.4K
13.6x
0.3x
1% # 2%
0.8
205 Bi
41 Mi
12,346
5.9 - 4.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.98 300 5.16 1,000
4.93 200 5.19 5,000
4.91 300 5.20 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 39.05 (0.45) 69.3%
DGW 41.45 (0.45) 12.4%
VFG 86.00 (0.50) 4.9%
HHS 7.47 (0.00) 3.8%
PET 24.90 (0.30) 3.7%
SGT 14.65 (0.15) 3.0%
GMA 53.60 (0.00) 1.5%
VPG 12.25 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:49 4.98 -0.22 10,000 10,000
13:11 5 -0.20 100 10,100
14:20 5 -0.20 400 10,500
14:46 5.10 -0.10 300 10,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 330 (0.60) 0% 96 (0.12) 0%
2018 780 (0.86) 0% 38 (0.03) 0%
2019 897 (1.05) 0% 38 (0.02) 0%
2020 750 (1.09) 0% 12 (0.04) 0%
2021 1,110 (1.06) 0% 25 (0.07) 0%
2022 1,150 (1.39) 0% 40 (0.05) 0%
2023 1,160 (0.58) 0% 44 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV305,607325,038227,268369,3971,312,3261,386,8461,063,5141,088,9821,052,513864,513599,38977,128123,52393,917
Tổng lợi nhuận trước thuế8,7571,3722,63513,09144,72258,99580,28449,12828,36738,393144,81920,36311,2658,198
Lợi nhuận sau thuế 8,7571,4312,57610,80038,08348,76164,99739,82717,15628,307116,77816,5919,0188,190
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,0964811,7644,76321,27125,95735,10818,6571,36513,570108,90916,2779,0188,190
Tổng tài sản1,257,9641,290,9571,193,9351,250,0361,252,7681,211,7101,168,857948,293906,520833,336661,662502,119439,264392,994
Tổng nợ581,262602,546543,001605,317604,411627,077624,750430,349426,773351,305207,439138,929145,847108,127
Vốn chủ sở hữu676,702688,411650,934644,719648,358584,633544,107517,944479,747482,031454,224363,190293,418284,866


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |