CTCP Viễn Liên (uni)

6.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.80
6.60
6.80
6.60
15,300
10.5K
0.0K
680x
0.6x
0% # 0%
2.4
106 Bi
16 Mi
22,289
10.7 - 6.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.60 6,400 6.80 3,900
6.50 5,300 6.90 9,000
6.40 3,700 7.00 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 39.05 (0.45) 69.3%
DGW 41.45 (0.45) 12.4%
VFG 86.00 (0.50) 4.9%
HHS 7.47 (0.00) 3.8%
PET 24.90 (0.30) 3.7%
SGT 14.65 (0.15) 3.0%
GMA 53.60 (0.00) 1.5%
VPG 12.25 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:35 6.60 -0.50 600 600
11:24 6.80 -0.30 1,800 2,400
11:25 6.70 -0.40 2,300 4,700
13:10 6.70 -0.40 300 5,000
13:11 6.80 -0.30 1,200 6,200
13:14 6.80 -0.30 900 7,100
13:28 6.80 -0.30 500 7,600
13:29 6.70 -0.40 100 7,700
13:46 6.70 -0.40 1,600 9,300
13:47 6.60 -0.50 100 9,400
13:48 6.80 -0.30 800 10,200
13:50 6.80 -0.30 500 10,700
13:53 6.80 -0.30 300 11,000
13:59 6.70 -0.40 2,600 13,600
14:10 6.80 -0.30 1,500 15,100
14:46 6.80 -0.30 200 15,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2014 70 (0.03) 0% 10 (0.00) 0%
2015 100 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2017 30 (0.02) 0% 1 (0.00) 0%
2018 100 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%
2023 120 (0.00) 0% 8 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2043303251,7102878283,7446,5317,76716,13933,84376,66826,578
Tổng lợi nhuận trước thuế29-8017119486834021690493211,14483617,227923
Lợi nhuận sau thuế 29-8113714266624418593518191965213,767923
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ29-8113714266624418593518191965213,767923
Tổng tài sản499,302498,505498,510496,957496,962474,377261,677180,221168,571171,386172,922167,452165,347177,046
Tổng nợ335,093334,326334,249332,885332,838310,91998,46320,7349,67712,49714,2149,6638,21033,677
Vốn chủ sở hữu164,209164,179164,261164,072164,124163,458163,214159,487158,894158,889158,708157,789157,137143,369


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |