CTCP VICEM Thương mại Xi măng (tmx)

9.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.20
9.20
9.20
9.20
0
14.9K
0.4K
25.6x
0.6x
1% # 2%
1.9
55 Bi
6 Mi
378
11.9 - 7.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.30 200 9.70 100
0 9.80 200
0.00 0 10.10 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 58.70 (1.90) 63.1%
FRT 169.90 (4.90) 17.1%
VGC 41.20 (0.30) 13.9%
AST 54.90 (0.40) 1.9%
CTF 22.85 (0.05) 1.5%
HAX 16.00 (0.10) 1.3%
SVC 24.75 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,294.99 (1.48) 0% 9.06 (0.01) 0%
2018 1,464.73 (1.20) 0% 12.51 (0.02) 0%
2019 1,231.25 (0.88) 0% 15.01 (0.01) 0%
2020 1,106.96 (0.62) 0% 0 (0.01) 0%
2021 884.87 (0.52) 0% 0 (0.00) 0%
2022 950.13 (0.64) 0% 0 (0.01) 0%
2023 649.25 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV137,401157,53879,869139,106545,863641,534516,494622,675877,8911,204,1451,477,3261,299,1211,082,7291,003,391
Tổng lợi nhuận trước thuế1102,140-6531,2464,5707,2294,05711,00012,60621,97713,10411,6229,2359,051
Lợi nhuận sau thuế 771,821-6538963,5215,7413,0838,65510,03617,4879,8859,2517,1727,020
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ771,821-6538963,5215,7413,0838,65510,03617,4879,8859,2517,1727,020
Tổng tài sản144,317144,203143,705139,920139,920141,496134,416151,930167,224175,649177,486143,726143,035172,135
Tổng nợ54,80654,76951,74147,30247,30245,82839,84352,38967,20467,64182,46545,33352,92685,498
Vốn chủ sở hữu89,51289,43491,96492,61792,61795,66994,57499,541100,020108,00895,02198,39290,10986,637


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |