CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức (tmc)

8
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8
8
8
8
0
15.4K
0.9K
9.4x
0.5x
3% # 6%
0.5
99 Bi
12 Mi
757
9.7 - 7.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.70 1,000 8.10 100
7.50 500 8.20 1,500
7.20 200 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 58.70 (1.90) 63.1%
FRT 169.90 (4.90) 17.1%
VGC 41.20 (0.30) 13.9%
AST 54.90 (0.40) 1.9%
CTF 22.85 (0.05) 1.5%
HAX 16.00 (0.10) 1.3%
SVC 24.75 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 2,500 (2.01) 0% 16.80 (0.02) 0%
2018 1,808.90 (2.63) 0% 17.60 (0.03) 0%
2019 2,302 (2.42) 0% 18.40 (0.02) 0%
2020 2,396 (1.42) 0% 17.60 (0.01) 0%
2021 1,770 (1.57) 0% 12 (0.01) 0%
2022 1,759 (3.07) 0% 12 (0.00) 0%
2023 2,129 (0.60) 0% 12 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV600,728643,509635,186665,0862,540,1053,074,2401,568,4771,417,8472,421,7522,631,5252,294,2572,006,9302,445,5782,729,242
Tổng lợi nhuận trước thuế3,4332,9562,5724,72115,3385,61217,2109,60123,06836,44728,40727,41834,03228,353
Lợi nhuận sau thuế 2,7202,3282,0463,44011,8884,45913,7647,72218,42129,22622,78122,35126,81222,042
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,7202,3282,0463,44011,8884,45913,7647,72218,37129,24522,78122,31226,72521,965
Tổng tài sản381,422363,572383,416343,071343,071390,687331,662319,875351,615294,249409,270354,739296,330307,231
Tổng nợ190,442175,312190,044148,816148,832203,680134,513123,404150,06684,603212,933166,376108,599126,944
Vốn chủ sở hữu190,980188,260193,372194,255194,238187,007197,149196,472201,550209,646196,337188,364187,731180,287


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |