CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức (tmc)

8.20
-0.20
(-2.38%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.40
8.20
8.20
8.20
600
15.6K
0.8K
10.1x
0.5x
3% # 5%
0.6
102 Bi
12 Mi
812
9.7 - 7.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.60 5,000 8.20 200
0 8.40 400
0.00 0 8.50 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán lẻ
(Ngành nghề)
#Bán lẻ - ^BL     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
MWG 52.80 (-1.90) 63.2%
VGC 42.35 (-3.15) 16.1%
FRT 140.00 (-0.50) 15.1%
AST 51.50 (-0.50) 1.8%
CTF 19.90 (1.15) 1.4%
HAX 14.05 (-0.70) 1.3%
SVC 20.30 (0.00) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:37 8.20 -0.20 300 300
13:41 8.20 -0.20 300 600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 2,500 (2.01) 0% 16.80 (0.02) 0%
2018 1,808.90 (2.63) 0% 17.60 (0.03) 0%
2019 2,302 (2.42) 0% 18.40 (0.02) 0%
2020 2,396 (1.42) 0% 17.60 (0.01) 0%
2021 1,770 (1.57) 0% 12 (0.01) 0%
2022 1,759 (3.07) 0% 12 (0.00) 0%
2023 2,129 (0.60) 0% 12 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV609,849600,728643,509635,1862,489,2722,540,1053,074,2401,568,4771,417,8472,421,7522,631,5252,294,2572,006,9302,445,578
Tổng lợi nhuận trước thuế3,7933,4332,9562,57212,75415,3385,61217,2109,60123,06836,44728,40727,41834,032
Lợi nhuận sau thuế 2,9302,7202,3282,04610,02411,8884,45913,7647,72218,42129,22622,78122,35126,812
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,9302,7202,3282,04610,02411,8884,45913,7647,72218,37129,24522,78122,31226,725
Tổng tài sản337,194381,422363,572383,416337,194343,071390,687331,662319,875351,615294,249409,270354,739296,330
Tổng nợ143,284190,442175,312190,044143,284148,832203,680134,513123,404150,06684,603212,933166,376108,599
Vốn chủ sở hữu193,910190,980188,260193,372193,910194,238187,007197,149196,472201,550209,646196,337188,364187,731

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ1023 tỷ2047 tỷ3070 tỷ4093 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020090 tỷ108 tỷ216 tỷ325 tỷ433 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |