CTCP Thanh Hoa - Sông Đà (ths)

8.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.60
8.60
8.60
8.60
0
13.0K
0.6K
15.4x
0.7x
1% # 4%
1.6
26 Bi
3 Mi
47
17.6 - 8.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.10 300 ATC 0
8.00 500 0.00 0
7.90 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
#Bán buôn - ^BB     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PLX 39.05 (0.45) 69.3%
DGW 41.45 (0.45) 12.4%
VFG 86.00 (0.50) 4.9%
HHS 7.47 (0.00) 3.8%
PET 24.90 (0.30) 3.7%
SGT 14.65 (0.15) 3.0%
GMA 53.60 (0.00) 1.5%
VPG 12.25 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.27) 0% 2.40 (0.00) 0%
2018 290 (0.28) 0% 2.24 (0.01) 0%
2019 280 (0.29) 0% 3.20 (0.00) 0%
2020 295 (0.26) 0% 2.40 (0.00) 0%
2021 275 (0.28) 0% 2.56 (0.00) 0%
2022 284.60 (0.25) 0% 4 (0.00) 0%
2023 300 (0.05) 0% 3.50 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV51,93598,70857,13749,235226,620252,826278,554263,076286,506281,075271,522230,461196,507153,733
Tổng lợi nhuận trước thuế3005482909832,9724,3754,7233,9833,9268,8253,4016,2924,0853,311
Lợi nhuận sau thuế 2404382327782,3603,4203,7773,1863,1267,0182,7195,0173,1602,559
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2404382327782,3603,4203,7773,1863,1267,0182,7195,0173,1602,559
Tổng tài sản119,064102,660105,57475,73575,72870,96374,00176,89767,86185,36383,94276,36475,45160,261
Tổng nợ79,93263,76964,96035,34835,34730,78334,36338,27229,60944,41947,59638,92040,18025,997
Vốn chủ sở hữu39,13238,89140,61340,38740,38140,18139,63838,62538,25240,94436,34637,44335,27134,264


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |