CTCP Đầu tư Sao Thái Dương (sjf)

1.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.70
1.70
1.70
1.70
0
6.3K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
0.9
135 Bi
79 Mi
0
1.8 - 1.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
#Nông - Lâm - Ngư - ^NLN     (8 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HAG 11.65 (0.00) 34.9%
VIF 17.10 (0.10) 16.8%
BAF 24.45 (-0.05) 16.6%
HNG 5.20 (0.20) 16.0%
ASM 8.61 (0.02) 9.0%
NSC 79.40 (0.00) 4.0%
SSC 36.50 (0.00) 1.5%
CTP 35.10 (1.20) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,200 (0.99) 0% 75 (0.04) 0%
2018 0 (0.54) 0% 50 (0.05) 0%
2019 0 (0.67) 0% 60 (0.01) 0%
2020 550 (0.37) 0% 25 (-0.02) -0%
2021 350 (0.49) 0% 5 (0.02) 0%
2022 350 (0.17) 0% 15 (-0.01) -0%
2023 350 (0.04) 0% 15 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV43,96818,29016,2404,441110,008172,565494,343370,691665,899543,895993,3541,148,239309,47012,771
Tổng lợi nhuận trước thuế10,277-3,529-2,585-30,459-316,569-28,54113,072-23,7297,28349,76655,20667,64130,726300
Lợi nhuận sau thuế 11,702-4,570-3,633-32,719-326,822-32,27117,779-28,4205,18847,69344,22365,70629,259246
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ11,453-4,385-3,452-32,576-321,841-31,88017,934-27,7215,03546,92343,07564,42428,463246
Tổng tài sản796,528764,709778,5231,026,590743,7761,013,0721,163,6111,160,9811,224,9301,297,7351,232,6611,121,464998,573454,844
Tổng nợ298,525278,407287,636242,570249,167197,891316,159327,340362,869428,764386,787274,784217,599150,873
Vốn chủ sở hữu498,003486,301490,887784,020494,610815,181847,452833,641862,061868,971845,873846,680780,974303,971


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |