CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí (pxt)

2.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.60
2.80
2.80
2.60
9,700
2.8K
0.1K
54x
1.0x
0% # 2%
2.4
54 Bi
20 Mi
69,152
4.7 - 2.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.60 19,100 2.70 42,800
2.50 18,300 2.80 17,900
2.40 13,000 2.90 71,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 68.20 (0.60) 49.3%
BSR 19.40 (0.20) 19.1%
PLX 39.05 (0.45) 15.9%
PVS 33.60 (0.50) 5.0%
PVD 23.60 (0.40) 4.1%
PVI 47.10 (0.10) 3.5%
PVT 27.05 (0.15) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:13 2.80 0.10 100 100
09:15 2.70 0 500 600
09:35 2.70 0 300 900
10:10 2.70 0 2,500 3,400
10:14 2.70 0 100 3,500
10:22 2.70 0 4,200 7,700
14:40 2.60 -0.10 2,000 9,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 430 (0.21) 0% 20 (0.02) 0%
2018 231 (0.18) 0% 11.40 (0.00) 0%
2019 221.90 (0.11) 0% 0.70 (-0.02) -3%
2020 137 (0.07) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 94 (0.03) 0% 0 (-0.01) 0%
2022 96 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%
2023 104 (0.05) 0% 0.33 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV36,11418,56624,94922,88899,615100,83833,27072,077105,759182,554214,179438,588307,155184,163
Tổng lợi nhuận trước thuế3553031531281,012633-10,534-18,017-21,8081,96721,36530,92033,682-159,666
Lợi nhuận sau thuế 3553031531281,012633-10,534-18,017-21,8081,96721,36530,92033,682-159,666
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3553031531281,012633-10,534-18,017-21,8081,96721,36530,92033,682-159,666
Tổng tài sản330,541313,274316,280296,405296,405304,796307,509350,672340,555394,370440,558435,445271,215293,712
Tổng nợ275,184258,272261,581241,858241,858251,262254,608287,236259,103291,111339,265355,517222,207273,337
Vốn chủ sở hữu55,35755,00254,69954,54654,54653,53552,90163,43581,452103,260101,29379,92849,00820,375


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |