CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí (pxs)

2.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.90
3
3
2.80
85,600
2.1K
0.2K
13.5x
1.1x
1% # 8%
1.2
138 Bi
60 Mi
47,479
3.6 - 2.3
711 Bi
127 Bi
561.7%
15.11%
51 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.90 25,200 3.00 70,200
2.80 49,500 3.10 59,500
2.70 44,500 3.20 18,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 64.00 (-1.00) 50.2%
BSR 15.20 (-0.25) 18.4%
PLX 34.40 (-0.55) 15.8%
PVI 97.10 (8.80) 4.7%
PVS 32.40 (-0.70) 4.5%
PVD 26.05 (-0.50) 3.6%
PVT 18.90 (-0.10) 2.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3 0.10 100 100
09:14 3 0.10 300 400
09:15 3 0.10 400 800
10:10 3 0.10 500 1,300
10:39 2.90 0 5,000 6,300
10:40 2.90 0 10,000 16,300
10:41 2.90 0 20,000 36,300
10:42 2.90 0 6,600 42,900
10:43 2.90 0 6,000 48,900
10:45 2.90 0 3,000 51,900
10:46 2.90 0 200 52,100
10:47 2.90 0 500 52,600
10:48 2.90 0 400 53,000
10:50 2.80 -0.10 200 53,200
10:54 2.90 0 10,500 63,700
10:56 3 0.10 2,900 66,600
11:10 2.90 0 2,100 68,700
13:10 2.90 0 300 69,000
13:13 3 0.10 100 69,100
13:15 2.90 0 600 69,700
13:17 2.90 0 100 69,800
13:20 3 0.10 100 69,900
14:10 2.90 0 500 70,400
14:11 2.90 0 5,000 75,400
14:16 3 0.10 100 75,500
14:21 2.90 0 100 75,600
14:32 2.90 0 10,000 85,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,224 (0.84) 0% 80 (0.00) 0%
2018 670 (0.23) 0% 2 (-0.14) -7%
2019 531.90 (0.41) 0% 0.60 (-0.27) -44%
2020 680 (1.14) 0% 0 (0.00) 0%
2021 1,085 (1.08) 0% 0 (0.00) 0%
2022 869 (0.55) 0% 0 (-0.06) 0%
2023 1,015 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV174,248112,083147,061136,625570,016412,423553,9101,081,5021,136,967405,464232,543835,8651,548,3581,745,045
Tổng lợi nhuận trước thuế6,4871,4601,4451,28810,681-159,006-64,6281,2071,865-266,550-138,5382,038110,540140,997
Lợi nhuận sau thuế 5,7601,4601,4451,2889,953-159,006-64,6281,2073,386-268,589-139,40594488,025109,717
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,7601,4601,4451,2889,953-159,006-64,6281,2073,386-268,589-139,40594488,025109,717
Tổng tài sản837,878809,023850,179839,922837,878820,6801,065,8041,158,6561,318,6011,178,6011,631,8031,760,3041,915,0841,764,431
Tổng nợ711,259684,123728,849720,037711,259702,083788,201816,425977,577840,9631,026,3911,015,4871,091,4511,002,045
Vốn chủ sở hữu126,619124,901121,329119,885126,619118,597277,603342,231341,024337,638605,412744,817823,634762,386


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |