CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí (pxs)

2.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.70
2.70
2.70
2.70
0
2.1K
0.2K
15.9x
1.3x
1% # 8%
1.8
162 Bi
60 Mi
70,247
4.8 - 2.3
711 Bi
127 Bi
561.7%
15.11%
51 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 67.30 (-0.20) 49.1%
BSR 19.35 (-0.10) 18.7%
PLX 40.30 (0.00) 16.2%
PVI 65.80 (0.30) 4.8%
PVS 31.20 (0.00) 4.6%
PVD 22.15 (-0.05) 3.8%
PVT 25.00 (0.20) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,224 (0.84) 0% 80 (0.00) 0%
2018 670 (0.23) 0% 2 (-0.14) -7%
2019 531.90 (0.41) 0% 0.60 (-0.27) -44%
2020 680 (1.14) 0% 0 (0.00) 0%
2021 1,085 (1.08) 0% 0 (0.00) 0%
2022 869 (0.55) 0% 0 (-0.06) 0%
2023 1,015 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV174,248112,083147,061136,625570,016412,423553,9101,081,5021,136,967405,464232,543835,8651,548,3581,745,045
Tổng lợi nhuận trước thuế6,4871,4601,4451,28810,681-159,006-64,6281,2071,865-266,550-138,5382,038110,540140,997
Lợi nhuận sau thuế 5,7601,4601,4451,2889,953-159,006-64,6281,2073,386-268,589-139,40594488,025109,717
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,7601,4601,4451,2889,953-159,006-64,6281,2073,386-268,589-139,40594488,025109,717
Tổng tài sản837,878809,023850,179839,922837,878820,6801,065,8041,158,6561,318,6011,178,6011,631,8031,760,3041,915,0841,764,431
Tổng nợ711,259684,123728,849720,037711,259702,083788,201816,425977,577840,9631,026,3911,015,4871,091,4511,002,045
Vốn chủ sở hữu126,619124,901121,329119,885126,619118,597277,603342,231341,024337,638605,412744,817823,634762,386

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-671 tỷ0 tỷ671 tỷ1342 tỷ2014 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ625 tỷ1249 tỷ1874 tỷ2498 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |