CTCP Xây lắp Dầu khí Miền Trung (pxm)

0.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.50
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
2.8
9 Bi
15 Mi
8,444
0.7 - 0.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 54.60 (-4.10) 48.8%
BSR 15.60 (-1.15) 18.4%
PLX 33.25 (-2.45) 16.4%
PVI 58.70 (-6.50) 5.4%
PVS 23.70 (-2.60) 4.5%
PVD 17.90 (-1.30) 3.8%
PVT 20.00 (-1.50) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 16 (0.02) 0% 0 (-0.07) 0%
2017 6.31 (0.00) 0% 0 (-0.05) 0%
2018 5.51 (0.01) 0% 0 (-0.02) 0%
2019 6.30 (0.00) 0% 0 (-0.02) 0%
2020 3.87 (0.00) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 3.47 (0.00) 0% 0 (-0.02) 0%
2022 3.56 (0.00) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 2.21 (0.00) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV287881061726531,3832,0351,5551,5283,2475,7894,86523,02710,590
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,835-3,863-4,769-4,842-18,308-19,875-20,181-19,101-16,686-21,668-21,611-48,652-66,785-29,866
Lợi nhuận sau thuế -4,835-3,863-4,769-4,842-18,308-19,875-20,181-19,101-16,686-21,668-21,611-48,652-67,116-29,866
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,835-3,863-4,769-4,842-18,308-19,875-20,181-19,101-16,686-21,668-21,611-48,652-67,116-29,866
Tổng tài sản40,69340,96140,71040,69040,69340,97642,46643,59847,19648,74652,03466,631108,105167,884
Tổng nợ526,199521,632517,518512,730526,199508,174489,788470,739455,236440,100421,719414,705407,527400,190
Vốn chủ sở hữu-485,506-480,671-476,808-472,039-485,506-467,197-447,322-427,142-408,040-391,354-369,685-348,074-299,422-232,306

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-359 tỷ0 tỷ359 tỷ719 tỷ1078 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-835 tỷ-417 tỷ0 tỷ417 tỷ835 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |