CTCP Xây lắp Dầu khí Miền Trung (pxm)

0.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.50
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
2.9
8 Bi
15 Mi
10,309
0.7 - 0.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 68.20 (0.60) 49.3%
BSR 19.40 (0.20) 19.1%
PLX 39.05 (0.45) 15.9%
PVS 33.60 (0.50) 5.0%
PVD 23.60 (0.40) 4.1%
PVI 47.10 (0.10) 3.5%
PVT 27.05 (0.15) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 16 (0.02) 0% 0 (-0.07) 0%
2017 6.31 (0.00) 0% 0 (-0.05) 0%
2018 5.51 (0.01) 0% 0 (-0.02) 0%
2019 6.30 (0.00) 0% 0 (-0.02) 0%
2020 3.87 (0.00) 0% 0 (-0.02) 0%
2021 3.47 (0.00) 0% 0 (-0.02) 0%
2022 3.56 (0.00) 0% 0 (-0.02) 0%
2023 2.21 (0.00) 0% 0 (-0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV881061723691,3832,0351,5551,5283,2475,7894,86523,02710,59051,822
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,863-4,769-4,842-4,710-19,875-20,181-19,101-16,686-21,668-21,611-48,652-66,785-29,866-89,923
Lợi nhuận sau thuế -3,863-4,769-4,842-4,710-19,875-20,181-19,101-16,686-21,668-21,611-48,652-67,116-29,866-89,923
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,863-4,769-4,842-4,710-19,875-20,181-19,101-16,686-21,668-21,611-48,652-67,116-29,866-89,923
Tổng tài sản40,96140,71040,69040,97640,97642,46643,59847,19648,74652,03466,631108,105167,884194,138
Tổng nợ521,632517,518512,730508,174508,174489,788470,739455,236440,100421,719414,705407,527400,190396,579
Vốn chủ sở hữu-480,671-476,808-472,039-467,197-467,197-447,322-427,142-408,040-391,354-369,685-348,074-299,422-232,306-202,440


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |