CTCP Xây dựng Công nghiệp và Dân dụng Dầu khí (pxi)

2
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2
2
2
2
100
4.6K
0.0K
200x
0.4x
0% # 0%
3.0
60 Bi
30 Mi
74,610
3.1 - 1.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
1.90 42,400 2.00 700
1.80 10,000 2.10 82,000
1.70 15,600 2.20 22,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 67.50 (0.00) 49.1%
BSR 19.45 (0.00) 18.7%
PLX 40.30 (0.00) 16.2%
PVI 65.50 (0.00) 4.8%
PVS 31.40 (0.20) 4.6%
PVD 22.20 (0.00) 3.8%
PVT 24.80 (0.00) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 830 (0.46) 0% 23 (-0.01) -0%
2017 538 (0.30) 0% 6 (-0.04) -1%
2019 475 (0.47) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 83 (0.01) 0% 0 (-0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,0091,3067981,4954,60830,3867,595-18,5248,284471,227566,478298,464463,3951,139,516
Tổng lợi nhuận trước thuế4,828-846-981-1,2821,720-19,341-4,877-30,319-49,584-7,0702,627-42,938-14,53448,724
Lợi nhuận sau thuế 3,478-846-981-1,282370-19,341-4,877-30,319-50,005-10,440535-43,025-14,53435,572
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,478-846-981-1,282370-19,341-4,877-30,319-50,005-10,440535-43,025-14,53435,572
Tổng tài sản315,529316,628317,654324,091315,529329,790356,416366,862430,877615,970978,5541,206,5461,239,0291,243,505
Tổng nợ179,064183,642183,821189,277179,064193,695173,135176,131209,827344,914721,059949,587939,044900,997
Vốn chủ sở hữu136,465132,987133,833134,813136,465136,095183,281190,731221,050271,055257,495256,960299,985342,507

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920082007-584 tỷ0 tỷ584 tỷ1167 tỷ1751 tỷ2335 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ2024202320222021202020192018201720162015201420132012201120102009200820070 tỷ487 tỷ975 tỷ1462 tỷ1950 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |