CTCP Đầu tư PVR Hà Nội (pvr)

1
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1
1
1
1
0
8.6K
0K
0x
0.1x
0% # 0%
1.3
53 Bi
53 Mi
23,640
1.3 - 0.7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 68.20 (0.60) 49.3%
BSR 19.40 (0.20) 19.1%
PLX 39.05 (0.45) 15.9%
PVS 33.60 (0.50) 5.0%
PVD 23.60 (0.40) 4.1%
PVI 47.10 (0.10) 3.5%
PVT 27.05 (0.15) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2015 60 (0.00) 0% 1 (-0.03) -3%
2016 90.88 (0.04) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 2 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%
2020 2.50 (0.00) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 0.50 (0.01) 1% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV7,1213931,92448,05037,0592,958500
Tổng lợi nhuận trước thuế-537-411-430-8,013-6,573-3,8261,720-5,992-818-5,247-5,154-11,569-27,448669
Lợi nhuận sau thuế -537-411-430-8,013-6,573-3,8261,720-5,992-818-5,247-6,712-11,895-27,448669
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-537-411-430-8,013-6,573-3,8261,720-5,992-818-5,247-6,712-11,895-27,448669
Tổng tài sản976,136976,111976,196976,099976,099982,526997,742998,7721,042,3981,026,910980,499996,5691,054,6371,057,633
Tổng nợ517,123516,561516,236515,709515,709515,562526,952529,702567,336551,031499,372508,730554,903530,452
Vốn chủ sở hữu459,013459,549459,960460,390460,390466,963470,790469,070475,062475,880481,127487,839499,734527,182


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |