Tổng Công ty Tư vấn thiết kế Dầu khí - CTCP (pve)

1.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.70
1.70
1.70
1.70
0
2.5K
0.3K
5.9x
0.7x
1% # 12%
1.9
43 Bi
25 Mi
6,245
2.2 - 1.6
840 Bi
63 Bi
1,326.1%
7.01%
32 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 68.20 (0.60) 49.3%
BSR 19.40 (0.20) 19.1%
PLX 39.05 (0.45) 15.9%
PVS 33.60 (0.50) 5.0%
PVD 23.60 (0.40) 4.1%
PVI 47.10 (0.10) 3.5%
PVT 27.05 (0.15) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 790 (1.05) 0% 32.56 (0.03) 0%
2017 1,100 (1.59) 0% 32.60 (0.02) 0%
2018 1,220 (1.23) 0% 24.40 (0.00) 0%
2019 976 (0.39) 0% 22.74 (-0.01) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2022Năm 2021Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Doanh thu bán hàng và CCDV39,76742,201271,798246,249385,5591,229,6791,589,4611,053,078810,903650,965557,064466,508
Tổng lợi nhuận trước thuế1621,25918,1199,133-9,41310,07827,13941,74444,46033,48020,59312,557
Lợi nhuận sau thuế 1178057,516892-11,5121,78220,39830,49634,51725,74315,50311,157
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ105907,342887-11,6051,58120,14429,64234,01324,91715,37313,728
Tổng tài sản872,231903,2291,319,013903,2291,319,0131,368,1261,607,9171,553,6461,408,8331,031,655871,268820,720686,966
Tổng nợ805,688839,8941,092,432839,8941,092,4321,048,0611,308,4291,231,3791,094,600689,360537,067509,185375,155
Vốn chủ sở hữu66,54363,335226,58163,335226,581320,065299,488322,267314,233342,295334,201311,535311,811


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |