CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An (pva)

0.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.50
0
0
0
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.9
11 Bi
22 Mi
7,704
0.6 - 0.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 68.20 (0.60) 49.3%
BSR 19.40 (0.20) 19.1%
PLX 39.05 (0.45) 15.9%
PVS 33.60 (0.50) 5.0%
PVD 23.60 (0.40) 4.1%
PVI 47.10 (0.10) 3.5%
PVT 27.05 (0.15) 3.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 100 (0.07) 0% 4.50 (0.04) 1%
2017 50.95 (0.00) 0% 0 (0.00) 0%
2018 8.32 (0.00) 0% 4.41 (0.00) 0%
2019 30 (0) 0% 1.50 (-0.00) -0%
2020 50 (0.05) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 0 (0) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV47,5631,8561,91267,923110,358379,631
Tổng lợi nhuận trước thuế-230-477-1,281-1,3251,3261,55936,913-26,598-22,058
Lợi nhuận sau thuế -230-477-1,281-1,3301,3261,55936,913-28,054-27,723
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-230-477-1,281-1,3301,3261,55936,913-27,986-26,931
Tổng tài sản451,037451,037451,037451,185451,185461,543497,357531,676565,623582,739653,657749,133704,4331,218,072
Tổng nợ485,652485,652485,652485,794485,794496,150531,733565,576598,241615,491682,276712,651704,8641,183,501
Vốn chủ sở hữu-34,615-34,615-34,615-34,609-34,609-34,607-34,377-33,900-32,618-32,752-28,61936,481-43134,571


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |