CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí (ptl)

3.85
0.04
(1.05%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.81
3.89
3.89
3.80
169,600
4.9k
0.1k
64.2 lần
0.8 lần
1% # 1%
2.7
385 tỷ
100 triệu
418,741
6.5 - 3.5
158 tỷ
489 tỷ
32.3%
75.60%
2 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.82 5,600 3.86 1,000
3.81 84,100 3.87 7,500
3.80 45,000 3.88 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (32 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 76.00 (0.30) 48.6%
BSR 19.90 (0.30) 16.8%
PLX 38.00 (0.05) 13.8%
PVS 44.70 (-0.80) 6.1%
PVD 32.35 (-0.25) 5.1%
PVI 53.90 (2.60) 3.3%
PVT 29.15 (-0.50) 2.7%
PET 25.50 (0.00) 0.8%
PLC 29.60 (0.50) 0.6%
PGS 32.00 (-1.30) 0.5%
PVC 15.70 (-0.30) 0.4%
PXL 14.40 (-0.20) 0.3%
PVX 2.00 (0.00) 0.2%
POS 18.00 (0.00) 0.2%
PVB 29.50 (-1.00) 0.2%
PCT 10.00 (0.00) 0.1%
PTL 3.85 (0.04) 0.1%
PXS 3.00 (0.00) 0.1%
PPS 10.80 (-0.10) 0.0%
ASP 4.29 (0.02) 0.0%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 3.89 0.08 1,400 1,400
09:16 3.89 0.08 100 1,500
09:35 3.89 0.08 2,000 3,500
09:36 3.88 0.07 200 3,700
09:37 3.81 0 100 3,800
09:39 3.80 -0.01 2,000 5,800
09:40 3.80 -0.01 4,500 10,300
09:41 3.80 -0.01 700 11,000
09:42 3.80 -0.01 500 11,500
09:47 3.85 0.04 5,000 16,500
09:54 3.82 0.01 2,000 18,500
09:55 3.82 0.01 5,000 23,500
10:10 3.81 0 27,300 50,800
10:13 3.81 0 10,000 60,800
10:16 3.81 0 5,200 66,000
10:17 3.83 0.02 100 66,100
10:18 3.80 -0.01 9,800 75,900
10:19 3.85 0.04 400 76,300
10:26 3.85 0.04 1,600 77,900
10:31 3.81 0 6,100 84,000
10:32 3.81 0 100 84,100
10:33 3.81 0 100 84,200
10:37 3.87 0.06 100 84,300
10:40 3.81 0 5,700 90,000
10:41 3.81 0 2,300 92,300
10:42 3.80 -0.01 7,700 100,000
10:46 3.87 0.06 100 100,100
11:10 3.82 0.01 1,100 101,200
11:11 3.87 0.06 1,600 102,800
12:59 3.82 0.01 200 103,000
13:10 3.82 0.01 200 103,200
13:18 3.82 0.01 100 103,300
13:19 3.87 0.06 5,100 108,400
13:33 3.82 0.01 5,400 113,800
13:54 3.83 0.02 600 114,400
13:56 3.83 0.02 400 114,800
13:58 3.83 0.02 1,000 115,800
14:10 3.87 0.06 41,100 156,900
14:17 3.85 0.04 1,000 157,900
14:23 3.83 0.02 4,000 161,900
14:24 3.82 0.01 7,400 169,300
14:44 3.85 0.04 300 169,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 217 (0.14) 0% 0 (-0.07) 0%
2018 62 (0.05) 0% 0 (-0.02) 0%
2019 54 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2020 121 (0.05) 0% 16 (0.00) 0%
2021 125 (0.10) 0% 10 (0.03) 0%
2022 664.12 (0.06) 0% 86.21 (-0.12) -0%
2023 579.08 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV29,5016,5543,3513,09420,09661,66896,42750,32343,66648,212139,472119,406478,385169,361
Tổng lợi nhuận trước thuế3,4294,307351-2,1232,547-117,14628,0822,050218-17,771-65,160618,4002,147
Lợi nhuận sau thuế 3,3304,145351-2,1232,386-117,14628,0822,050218-17,771-65,16065,0202,147
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,4104,028395-2,0482,485-114,12327,1592,455849-17,316-62,8271,0354,1732,778
Tổng tài sản646,261644,867640,886639,226644,867638,5721,205,0201,148,8181,130,8991,172,4961,454,5611,676,8071,751,9751,972,350
Tổng nợ157,692158,376158,540158,725158,143155,728444,347416,227400,357370,136510,292667,379740,557965,951
Vốn chủ sở hữu488,569486,491482,346480,501486,723482,844760,673732,591730,541802,360944,2691,009,4281,011,4191,006,399


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc