CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí (ptl)

2.61
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.61
2.61
2.61
2.61
0
4.9K
0K
0x
0.5x
0% # 0%
2.0
261 Bi
100 Mi
71,258
4.1 - 2.5
632 Bi
487 Bi
129.7%
43.54%
15 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.61 2,100 2.69 200
2.60 1,000 2.72 1,000
2.58 100 2.75 5,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
Nhóm Dầu Khí
(Nhóm họ)
#Nhóm Dầu Khí - ^DAUKHI     (7 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 67.50 (0.00) 49.1%
BSR 19.45 (0.00) 18.7%
PLX 40.30 (0.00) 16.2%
PVI 65.50 (0.00) 4.8%
PVS 31.40 (0.20) 4.6%
PVD 22.20 (0.00) 3.8%
PVT 24.80 (0.00) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 217 (0.14) 0% 0 (-0.07) 0%
2018 62 (0.05) 0% 0 (-0.02) 0%
2019 54 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%
2020 121 (0.05) 0% 16 (0.00) 0%
2021 125 (0.10) 0% 10 (0.03) 0%
2022 664.12 (0.06) 0% 86.21 (-0.12) -0%
2023 579.08 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV113,48367,11058,15529,501268,24820,09661,66896,42750,32343,66648,212139,472119,406478,385
Tổng lợi nhuận trước thuế-17,637-13,593-11,9723,429-39,7732,547-117,14628,0822,050218-17,771-65,160618,400
Lợi nhuận sau thuế -19,078-13,437-20,1453,330-49,3292,386-117,14628,0822,050218-17,771-65,16065,020
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-13,974-11,127-31,3523,410-53,0432,485-114,12327,1592,455849-17,316-62,8271,0354,173
Tổng tài sản1,118,5581,021,5001,046,606646,2611,118,558644,867638,5721,205,0201,148,8181,130,8991,172,4961,454,5611,676,8071,751,975
Tổng nợ631,576520,234535,211157,692631,576158,143155,728444,347416,227400,357370,136510,292667,379740,557
Vốn chủ sở hữu486,982501,266511,396488,569486,982486,723482,844760,673732,591730,541802,360944,2691,009,4281,011,419

Created with Highcharts 6.0.7Tăng Trưởng Doanh thu/Lợi nhuậnLợi nhuậnDoanh thu20242023202220212020201920182017201620152014201320122011201020092008-361 tỷ0 tỷ361 tỷ722 tỷ1083 tỷ1445 tỷ

Created with Highcharts 6.0.7Tăng trưởng nguồn vốnVốn chủ sở hữuTổng nợ202420232022202120202019201820172016201520142013201220112010200920080 tỷ878 tỷ1756 tỷ2634 tỷ3512 tỷ
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |