CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ (psw)

8.30
0.10
(1.22%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.20
8.10
8.30
7.90
20,000
11.6K
0.1K
68.3x
0.7x
1% # 1%
1.1
139 Bi
17 Mi
30,676
9.8 - 7.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.00 10,000 8.30 9,600
7.90 10,800 8.40 8,000
7.80 29,000 8.50 6,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 3,000

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Nông - Lâm - Ngư
(Ngành nghề)
Phân bón
(Nhóm họ)
#Phân bón - ^PHANBON     (6 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 107.00 (0.90) 50.7%
DCM 37.40 (0.80) 24.4%
DPM 34.85 (1.05) 16.5%
LAS 21.40 (0.50) 3.0%
DHB 8.10 (0.10) 2.7%
BFC 38.20 (0.85) 2.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 8.10 -0.20 1,000 1,000
09:28 8 -0.30 1,500 2,500
13:10 8 -0.30 500 3,000
13:37 8 -0.30 600 3,600
14:19 8 -0.30 3,900 7,500
14:25 8 -0.30 500 8,000
14:29 7.90 -0.40 1,000 9,000
14:46 8.30 0 11,000 20,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 2,011.13 (2.06) 0% 20.46 (0.01) 0%
2018 2,207.88 (2.30) 0% 13.20 (0.01) 0%
2019 2,357.57 (1.81) 0% 14.06 (0.01) 0%
2020 2,073.22 (1.80) 0% 0 (0.01) 0%
2021 2,427.45 (2.68) 0% 0.00 (0.06) 1,913%
2022 3,824 (3.52) 0% 19.02 (0.01) 0%
2023 4,148.08 (1.47) 0% 20 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV567,478672,998635,6571,081,9113,274,8753,516,7042,681,4841,804,0141,805,4672,304,8092,058,8582,259,0362,619,0242,569,798
Tổng lợi nhuận trước thuế4,937-9572,422-3,7572,70614,17371,98410,4797,50313,75712,46335,16241,11140,917
Lợi nhuận sau thuế 3,908-7651,938-3,0822,06211,19857,3538,3685,99010,9909,95328,11732,04231,887
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,908-7651,938-3,0822,06211,19857,3538,3685,99010,9909,95328,11732,04231,887
Tổng tài sản311,575224,452343,689284,755284,755285,704356,910239,225241,561281,013344,804259,500338,927268,735
Tổng nợ114,05921,554140,17882,79582,79570,093121,35743,20343,73377,763133,30445,751123,91854,441
Vốn chủ sở hữu197,516202,898203,510201,960201,960215,611235,553196,022197,828203,250211,500213,749215,009214,294


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |